CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

32.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,126337,241336,505309,635266,549260,752250,158312,434264,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,41938,92938,89937,10925,41836,78036,63659,71939,365
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn180,756168,737179,563162,259135,808120,403109,601146,726112,337
IV. Tổng hàng tồn kho127,909128,726117,247109,932104,320102,799102,153104,765111,163
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0428507953341,0027711,7681,2241,185
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn305,260295,308300,743305,819312,381313,392315,381313,605313,087
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định277,939279,735284,804288,043294,216294,367297,442295,631296,746
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,45512,35211,50011,20910,63511,95210,5419,6718,393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8673,2214,4396,5687,5307,0737,3988,3037,949
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN646,386632,549637,247615,454578,930574,144565,540626,039577,137
A. Nợ phải trả192,191190,076202,605187,201158,809161,693161,201222,613182,210
I. Nợ ngắn hạn186,173187,897200,414185,008156,578159,423158,928220,329179,879
II. Nợ dài hạn6,0182,1792,1912,1932,2312,2702,2732,2842,331
B. Nguồn vốn chủ sở hữu454,195442,473434,643428,253420,120412,451404,339403,426394,927
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN646,386632,549637,247615,454578,930574,144565,540626,039577,137
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |