| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 341,126 | 337,241 | 336,505 | 309,635 | 266,549 | 260,752 | 250,158 | 312,434 | 264,050 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 31,419 | 38,929 | 38,899 | 37,109 | 25,418 | 36,780 | 36,636 | 59,719 | 39,365 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 180,756 | 168,737 | 179,563 | 162,259 | 135,808 | 120,403 | 109,601 | 146,726 | 112,337 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 127,909 | 128,726 | 117,247 | 109,932 | 104,320 | 102,799 | 102,153 | 104,765 | 111,163 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,042 | 850 | 795 | 334 | 1,002 | 771 | 1,768 | 1,224 | 1,185 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 305,260 | 295,308 | 300,743 | 305,819 | 312,381 | 313,392 | 315,381 | 313,605 | 313,087 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 277,939 | 279,735 | 284,804 | 288,043 | 294,216 | 294,367 | 297,442 | 295,631 | 296,746 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 24,455 | 12,352 | 11,500 | 11,209 | 10,635 | 11,952 | 10,541 | 9,671 | 8,393 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,867 | 3,221 | 4,439 | 6,568 | 7,530 | 7,073 | 7,398 | 8,303 | 7,949 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 646,386 | 632,549 | 637,247 | 615,454 | 578,930 | 574,144 | 565,540 | 626,039 | 577,137 |
| A. Nợ phải trả | 192,191 | 190,076 | 202,605 | 187,201 | 158,809 | 161,693 | 161,201 | 222,613 | 182,210 |
| I. Nợ ngắn hạn | 186,173 | 187,897 | 200,414 | 185,008 | 156,578 | 159,423 | 158,928 | 220,329 | 179,879 |
| II. Nợ dài hạn | 6,018 | 2,179 | 2,191 | 2,193 | 2,231 | 2,270 | 2,273 | 2,284 | 2,331 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 454,195 | 442,473 | 434,643 | 428,253 | 420,120 | 412,451 | 404,339 | 403,426 | 394,927 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 646,386 | 632,549 | 637,247 | 615,454 | 578,930 | 574,144 | 565,540 | 626,039 | 577,137 |