CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

32.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh668,056616,251617,510621,791644,658666,959744,064862,175772,174744,554743,317862,342675,338505,745441,009348,614279,640
4. Giá vốn hàng bán454,770426,688442,907452,355471,745506,089588,929678,846601,893588,876615,038756,905589,751440,928386,271305,107249,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)210,231188,054172,929167,833168,949156,156152,142179,837163,551152,136127,049101,84583,22262,80052,59141,48827,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính633427197134482924221551441,6036401,4412,6111,5161,47349310
7. Chi phí tài chính6,2558,5406,4737,93113,03310,4253,3661,8091,5791,3143,6724,7813,9396,1574,0305,2362,358
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2185,4933,9796,13611,1888,8422,6311,3251,2411,0373,5474,7813,5435,0654,0305,2362,358
9. Chi phí bán hàng74,15068,64561,04359,19953,75548,31845,85643,59741,81231,41732,65333,17127,78820,21920,054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp81,81572,66169,10366,39566,56765,11662,48773,52269,01862,45153,81640,53933,87324,61224,29631,44322,612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48,64538,63636,50834,44235,64132,59040,85561,06451,28658,55737,54924,79520,23213,3285,6845,3022,811
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)50,78939,49237,76637,17335,92533,30641,58461,75551,95158,98436,41726,93520,25813,8906,2915,8153,072
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40,60931,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,96220,20117,67010,4174,7194,1872,212
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)40,60931,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,96220,20117,67010,4174,7194,1872,212

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,149266,605264,050234,039248,047287,080437,256437,243336,318297,796215,984235,635183,639169,185130,326110,81585,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,41925,41839,36518,83415,99624,76511,02818,91313,72213,00631,21320,10511,67024,04717,63813,15411,955
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn180,756135,831112,337122,412147,830170,874332,252322,697238,480187,563121,760147,709101,65191,08168,30955,44439,776
IV. Tổng hàng tồn kho127,909104,354111,16391,17377,80880,30488,04591,57383,52395,95162,48266,96067,69053,45744,00241,60733,168
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0651,0021,1851,6196,41311,1385,9324,0605941,2765288622,628600377611220
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn305,238312,381313,087328,321344,414336,248209,544113,39369,07847,56730,00632,77433,53117,24820,62614,11113,264
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định277,939294,216296,746314,336322,439319,287153,47679,71847,08441,66028,35129,77432,44716,41619,34112,89411,237
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,43310,6358,3932,26421,70515,60952,63433,61721,7275,6611,2362,6096233725306781,892
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn202023232323232323232320
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8677,5307,94911,7212701,3313,41435245223397368438438732516115
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN646,386578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991268,409217,170186,434150,952124,92798,383
A. Nợ phải trả192,127158,851182,210191,059244,460299,659365,071297,462200,932181,357145,998177,955135,143112,078132,425104,89782,394
I. Nợ ngắn hạn186,109156,620179,879188,102167,333191,487236,493215,790198,432178,847136,317169,488119,298101,356119,23290,22575,415
II. Nợ dài hạn6,0182,2312,3312,95777,127108,172128,57781,6732,5002,5109,6818,46715,84510,72213,19414,6716,979
B. Nguồn vốn chủ sở hữu454,259420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,99390,45382,02774,35618,52720,03015,989
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN646,386578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991268,409217,170186,434150,952124,92798,383
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |