CTCP Dược phẩm Hà Tây (dht)

75.60
0.10
(0.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,087,0972,000,5991,837,4701,609,4952,007,0792,042,7501,705,3451,480,3401,207,763969,380823,295745,376677,150630,415543,415586,913588,706545,419391,606
4. Giá vốn hàng bán1,866,5341,795,9721,650,1381,455,3421,767,4221,790,8351,464,0341,255,9761,024,672792,221689,838624,594582,898540,419467,143509,903503,382467,208338,637
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)219,818203,331187,256154,022239,053251,401241,311224,339180,769148,351130,215118,38894,13389,66676,03276,69780,27072,83048,364
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,54419,61425,12030,72514,35519,55520,66311,4288,8457,5394,6415,6489,8668,7874,0644,9715,625592390
7. Chi phí tài chính20,12923,74416,43514,09916,40114,77513,45411,8409,3538,8197,59010,54320,04724,19616,15810,10417,01810,3697,744
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,44920,09914,30413,99313,32314,67212,86310,5818,9808,0838,36510,54320,04723,86215,4877,78414,56110,2997,706
9. Chi phí bán hàng30,07327,17223,61225,87655,39586,87081,78070,06758,92955,29349,15243,12035,95030,28127,07429,79733,21830,52315,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp113,23376,94461,19566,07674,23766,37171,06868,93255,90645,74542,60536,97828,94421,58417,63524,19322,47824,10818,090
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)82,68499,256114,10580,692108,736103,65796,75987,47966,45347,26536,47533,39419,05922,39219,22917,57313,1798,4227,206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)95,222110,344123,22489,513120,536112,660105,88895,75371,53551,21839,84539,29219,41322,39319,23517,82114,21114,18410,582
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)75,19488,96198,96471,39096,10990,02384,96977,13957,24040,48031,53930,61814,71616,78015,41814,37311,37911,3339,524
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,77285,05695,21167,94692,04786,23381,08072,13753,79836,78726,29826,76114,71616,78015,41814,37311,37911,3339,524

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn924,8611,008,6731,010,9371,007,287733,390638,033567,079570,634452,961372,831296,546254,206245,722253,254217,904202,477192,946198,900144,319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,270301,79093,13259,66960,49454,74245,84374,62046,77119,68738,66042,20221,16522,97320,12721,83314,08712,1138,721
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn90,00080,00053,000350,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn192,360232,796367,327249,077294,576230,732150,165114,729121,391131,16891,66766,74290,07576,81169,21366,68349,51749,55050,160
IV. Tổng hàng tồn kho527,935378,908460,629339,706373,510345,445369,952376,832282,215219,727157,010138,655130,211144,329126,773112,739127,895136,19785,249
V. Tài sản ngắn hạn khác24,29615,17736,8498,8344,8107,1151,1194,4532,5842,2499,2086,6064,2709,1401,7921,2221,4471,039190
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,001,444829,592458,565230,304186,656100,18772,04564,07561,00663,73471,77270,57447,31050,83847,96042,28641,63540,88223,713
I. Các khoản phải thu dài hạn101010
II. Tài sản cố định187,368154,261142,216149,631104,80191,44563,81456,44252,60655,95056,02660,89537,98742,01639,22831,52339,29430,91723,713
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn790,110638,852301,45164,93163,3281,0757,2176,7336,7338,7643428,997
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,33633,96911,1449,4868,0025,5855,6045,3495,4705,03613,0515,6612,0002,0002,0002,0002,000968
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,6312,5103,7546,25610,5253,1572,6272,2742,9202,7381,6204,01710590
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,926,3051,838,2641,469,5021,237,591920,046738,220639,124634,709513,967436,565368,318324,780293,031304,093265,864244,763234,581239,782168,032
A. Nợ phải trả869,545771,114670,662484,245570,433426,074363,124380,519311,619266,413204,620156,879160,514184,619164,654157,527152,179155,389120,350
I. Nợ ngắn hạn767,752595,988563,143479,079565,460421,159358,673376,556308,225263,797202,264155,624159,454182,707160,094151,367141,887135,354111,505
II. Nợ dài hạn101,792175,126107,5195,1674,9734,9154,4523,9633,3942,6172,3571,2551,0611,9134,5606,16010,29120,0358,844
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,056,7601,067,150798,841753,345349,613312,147276,000254,190202,348170,152163,698167,901132,517119,474101,21087,23782,40284,39347,683
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,926,3051,838,2641,469,5021,237,591920,046738,220639,124634,709513,967436,565368,318324,780293,031304,093265,864244,763234,581239,782168,032
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |