CTCP Dược phẩm Hà Tây (dht)

28.30
-0.60
(-2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.90
29.40
29.40
28.20
101,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
37.8
4.5k
5.1 lần
6%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
555 tỷ
26 triệu
17,136
29.4 - 13.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
771 tỷ
1,067 tỷ
72.3%
58.1%
302 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 49.5%
DHG 114.10 (0.40) 16.7%
IMP 64.50 (-0.60) 4.9%
DVN 18.10 (-0.20) 4.9%
TRA 81.60 (0.60) 3.8%
VFG 62.20 (0.00) 2.9%
CSV 56.40 (0.50) 2.8%
DMC 66.60 (-0.10) 2.6%
DCL 27.30 (0.00) 2.2%
OPC 24.70 (0.00) 1.8%
NDC 162.70 (0.00) 1.1%
DHT 28.30 (-0.60) 0.9%
PMC 81.00 (0.00) 0.8%
DP3 66.10 (-0.40) 0.6%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
DHD 33.00 (2.70) 0.4%
JVC 3.22 (0.03) 0.4%
AMP 25.80 (0.00) 0.4%
LDP 23.50 (-0.30) 0.3%
DTG 39.90 (-0.20) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.30 1,100 28.80 4,500
28.20 8,000 29.00 44,100
28.10 500 29.10 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 3,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.40 0.50 100 100
09:18 29.40 0.50 16,200 16,300
09:23 29.40 0.50 100 16,400
09:25 29.30 0.40 2,100 18,500
09:27 29.10 0.20 3,200 21,700
09:28 29.30 0.40 2,000 23,700
09:35 29.30 0.40 100 23,800
09:37 29.10 0.20 200 24,000
09:38 29.30 0.40 1,000 25,000
09:44 29 0.10 300 25,300
09:45 28.90 0 2,900 28,200
09:46 29.30 0.40 200 28,400
09:48 29.30 0.40 500 28,900
09:49 29 0.10 200 29,100
09:50 29.30 0.40 100 29,200
09:58 29 0.10 1,000 30,200
10:10 29.30 0.40 11,800 42,000
10:14 29.20 0.30 1,700 43,700
10:15 29.20 0.30 3,000 46,700
10:16 29.30 0.40 4,500 51,200
10:22 28.90 0 200 51,400
10:23 29.20 0.30 800 52,200
10:29 29.20 0.30 2,000 54,200
10:38 28.90 0 1,700 55,900
10:39 29.20 0.30 2,000 57,900
10:53 29 0.10 700 58,600
10:54 29.20 0.30 500 59,100
10:55 29.20 0.30 3,000 62,100
11:29 29 0.10 200 62,300
12:59 28.70 -0.20 1,300 63,600
13:10 28.90 0 2,600 66,200
13:11 28.90 0 300 66,500
13:13 28.30 -0.60 10,300 76,800
13:14 28.20 -0.70 1,900 78,700
13:15 28.20 -0.70 3,600 82,300
13:16 28.20 -0.70 200 82,500
13:17 28.70 -0.20 1,400 83,900
13:18 28.70 -0.20 100 84,000
13:20 28.60 -0.30 100 84,100
13:21 28.60 -0.30 1,900 86,000
13:23 28.60 -0.30 300 86,300
13:24 28.60 -0.30 100 86,400
13:25 28.60 -0.30 1,400 87,800
13:37 28.50 -0.40 4,600 92,400
13:39 28.80 -0.10 500 92,900
13:51 28.70 -0.20 100 93,000
13:52 28.70 -0.20 100 93,100
13:53 28.70 -0.20 100 93,200
13:54 28.70 -0.20 100 93,300
14:10 28.60 -0.30 2,600 95,900
14:11 28.60 -0.30 300 96,200
14:12 28.60 -0.30 100 96,300
14:14 28.80 -0.10 1,000 97,300
14:23 28.80 -0.10 100 97,400
14:28 28.80 -0.10 200 97,600
14:44 28.30 -0.60 4,300 101,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020 (1.48) 0% 45 (0.08) 0%
2018 1,560 (1.71) 0% 90 (0.09) 0%
2019 1,700 (2.04) 0% 102 (0.09) 0%
2020 2,007 (2.01) 0% 0 (0.10) 0%
2021 1,350 (1.61) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.84) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,600 (0.50) 0% 0.01 (0.03) 550%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc