CTCP Dược phẩm Hà Tây (dht)

71.30
-0.20
(-0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
71.50
71.40
71.90
70.50
45,100
12.6k
0.9k
80.3 lần
5.7 lần
4% # 7%
1.3
5,887 tỷ
82 triệu
125,054
74 - 19
845 tỷ
1,040 tỷ
81.3%
55.17%
197 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
71.00 1,000 71.30 1,900
70.80 100 71.40 5,300
70.60 2,400 71.50 13,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,710 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.20 (2.20) 47.8%
DHG 112.00 (0.10) 16.6%
DVN 26.50 (1.30) 6.9%
DHT 71.30 (-0.20) 6.7%
IMP 85.30 (4.20) 6.4%
TRA 79.50 (0.30) 3.7%
VFG 76.40 (0.10) 3.6%
DMC 70.00 (4.00) 2.6%
DCL 28.35 (0.25) 2.3%
OPC 23.45 (-0.35) 1.7%
DP3 64.20 (0.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 71.90 1 500 500
09:39 71.50 0.60 100 600
09:46 71.60 0.70 1,000 1,600
10:32 71.20 0.30 400 2,000
10:43 71.60 0.70 1,000 3,000
10:47 71.60 0.70 5,000 8,000
10:59 71.50 0.60 1,500 9,500
11:10 71.20 0.30 600 10,100
11:15 70.50 -0.40 3,500 13,600
11:17 70.50 -0.40 300 13,900
13:10 70.50 -0.40 3,800 17,700
13:18 70.60 -0.30 200 17,900
13:27 70.60 -0.30 100 18,000
13:29 70.50 -0.40 1,000 19,000
13:31 70.60 -0.30 1,500 20,500
13:38 71 0.10 2,000 22,500
13:48 71 0.10 500 23,000
14:10 70.90 0 5,000 28,000
14:11 70.90 0 200 28,200
14:16 70.90 0 200 28,400
14:17 71.50 0.60 10,100 38,500
14:19 71.50 0.60 700 39,200
14:21 71.50 0.60 900 40,100
14:22 71.50 0.60 500 40,600
14:28 71.40 0.50 600 41,200
14:29 71.40 0.50 100 41,300
14:45 71.30 0.40 3,800 45,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020 (1.48) 0% 45 (0.08) 0%
2018 1,560 (1.71) 0% 90 (0.09) 0%
2019 1,700 (2.04) 0% 102 (0.09) 0%
2020 2,007 (2.01) 0% 0 (0.10) 0%
2021 1,350 (1.61) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.84) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,600 (0.50) 0% 0.01 (0.03) 550%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV505,763474,464479,847547,0552,000,5991,837,4701,609,4952,007,0792,042,7501,705,3451,480,3401,207,763969,380823,295
Tổng lợi nhuận trước thuế19,84020,75923,13332,397110,344123,22489,513120,536112,660105,88895,75371,53551,21839,845
Lợi nhuận sau thuế 16,15216,82218,72025,95588,96198,96471,39096,10990,02384,96977,13957,24040,48031,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,64415,58317,93625,14485,05695,21167,94692,04786,23381,08072,13753,79836,78726,298
Tổng tài sản1,884,8801,838,2641,531,2351,547,3751,838,2641,469,5021,237,591920,046738,220639,124634,709513,967436,565368,318
Tổng nợ845,030771,114661,209696,068771,114670,662484,245570,433426,074363,124380,519311,619266,413204,620
Vốn chủ sở hữu1,039,8501,067,150870,026851,3071,067,150798,841753,345349,613312,147276,000254,190202,348170,152163,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc