| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 161,982 | 77,340 | 65,693 | 73,903 | 75,140 | 300,256 | 228,773 | 243,887 | 214,240 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 181 | 2,419 | 2,810 | 1,911 | 3,348 | 2,945 | 1,742 | 5,631 | 4,049 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,100 | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 109,160 | 32,724 | 35,994 | 46,318 | 52,976 | 225,436 | 167,029 | 180,343 | 167,337 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 52,606 | 41,530 | 25,645 | 22,222 | 17,450 | 70,457 | 57,932 | 54,710 | 38,804 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 35 | 667 | 1,244 | 3,452 | 1,367 | 1,418 | 2,070 | 3,203 | 2,949 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 229,474 | 233,715 | 241,366 | 261,801 | 261,000 | 174,734 | 164,694 | 169,744 | 174,499 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 187,395 | 191,540 | 125,543 | 131,149 | 136,856 | 127,525 | 132,653 | 137,330 | 142,771 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 41,363 | 42,072 | 115,631 | 130,439 | 123,890 | 46,909 | 31,698 | 32,021 | 31,268 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 81 | 81 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 634 | 23 | 40 | 62 | 103 | 149 | 191 | 241 | 308 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 391,456 | 311,054 | 307,059 | 335,703 | 336,140 | 474,990 | 393,467 | 413,631 | 388,739 |
| A. Nợ phải trả | 206,883 | 126,687 | 123,299 | 152,160 | 152,801 | 291,813 | 210,323 | 230,403 | 205,995 |
| I. Nợ ngắn hạn | 151,780 | 71,196 | 94,199 | 123,060 | 123,701 | 278,335 | 196,845 | 216,925 | 192,517 |
| II. Nợ dài hạn | 55,103 | 55,491 | 29,100 | 29,100 | 29,100 | 13,478 | 13,478 | 13,478 | 13,478 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 184,573 | 184,368 | 183,760 | 183,544 | 183,339 | 183,177 | 183,144 | 182,214 | 182,743 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 391,456 | 311,054 | 307,059 | 335,703 | 336,140 | 474,990 | 393,467 | 412,617 | 388,739 |