CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

3.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,719130,21026,40231,471227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624163,307
Giá vốn hàng bán33,288122,88523,36327,891210,990328,981226,329224,851241,788229,661227,804186,711142,261148,006
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,4317,3253,0393,58116,42723,74618,94022,53228,47229,06316,91820,22714,36315,301
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh351111132,6102861,3441,1233,7427,02610,0752,3785,1592,1772,341
Tổng lợi nhuận trước thuế13321966793937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,3272,061
Lợi nhuận sau thuế 10716237532734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10716237532734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Tổng tài sản ngắn hạn73,90375,140300,256228,77375,232212,906152,295143,979165,835139,831142,080102,06188,14884,928
Tiền mặt1,9113,3482,9451,7423,3485,14912,20615,0038,8593,0354,6872,8083,9132,650
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22,22217,45070,45757,93217,45038,80430,42813,68621,22010,58327,31517,04915,67820,608
Tài sản dài hạn261,801261,000174,734164,694261,000174,787185,696185,964139,410145,47982,33165,21557,31150,132
Tài sản cố định131,149136,856127,525132,653136,856143,060150,818131,284119,19869,25944,50650,37643,34939,597
Đầu tư tài chính dài hạn15215215215215215215215215212,7526083,7114,5705,102
Tổng tài sản335,703336,140474,990393,467336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459135,060
Tổng nợ152,160152,801291,813210,323152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,74176,341
Vốn chủ sở hữu183,544183,339183,177183,144183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,71858,719

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.02K0.03K0.06K0.17K0.69K0.87K0.21K0.62K0.41K0.41KK0.20K1.39K1.93K1.03K3.72K1.63K
Giá cuối kỳ4.10K4K3.40K13.56K3.64K4.09K3K4.55K5K5K4.55K5.10K4.55K3.65K10.72K8.75KKK
Giá / EPS (PE)178.42 (lần)228.90 (lần)112.30 (lần)229.86 (lần)21.42 (lần)5.97 (lần)3.43 (lần)21.22 (lần)8 (lần)12.06 (lần)11.04 (lần) (lần)22.33 (lần)2.62 (lần)5.56 (lần)8.47 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.75K11.74K11.72K11.92K11.87K20.34K12.30K11.44K11.98K12.14K11.74K11.78K11.83K12.75K13.14K11.91K12.18KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)1.14 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần)0.82 (lần)0.73 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.01%22.38%54.92%45.06%43.64%54.33%49.01%63.31%61.01%60.60%62.88%61.93%59.58%59.92%53.39%33.11%37.90%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.99%77.62%45.08%54.94%56.36%45.67%50.99%36.69%38.99%39.40%37.12%38.07%40.42%40.08%46.61%66.89%62.10%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.33%45.44%52.76%50.97%50%46.70%65.51%59.22%64.18%58.26%56.52%60.27%55.23%51.52%48.16%58.63%61.17%57.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu82.90%83.30%111.66%103.98%100%87.60%189.91%145.19%179.16%139.56%130.01%151.71%123.38%106.27%92.91%141.71%157.55%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.67%54.56%47.24%49.03%50%53.30%34.49%40.78%35.82%41.74%43.48%39.73%44.77%48.48%51.84%41.37%38.83%%
6/ Thanh toán hiện hành60.05%60.82%111.44%95.22%110.72%158.97%78.02%110.34%98.84%109.61%118.20%112.07%117.05%122.76%125.44%60.89%71.82%%
7/ Thanh toán nhanh42%46.71%91.13%76.20%100.19%138.63%72.12%89.13%82.33%90.11%89.52%85.48%77.66%88.88%91.32%38.44%59.85%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.55%2.71%2.70%7.63%11.54%8.49%1.69%3.64%2.72%4.87%3.69%4.79%7.97%11.28%24.54%8.86%6.48%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.96%67.64%90.98%72.57%74.98%88.54%90.68%109.08%123.71%107.68%120.91%112.01%73.18%109.15%81.36%50.74%144.84%99.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn304.19%302.29%165.67%161.05%171.83%162.97%185.03%172.29%202.76%177.68%192.29%180.86%122.83%182.17%152.40%153.26%382.18%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu122.48%123.97%192.57%148.02%149.96%166.10%262.90%267.45%345.36%257.95%278.12%281.95%163.47%225.14%156.95%122.65%373.03%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho933.43%1,209.11%847.80%743.82%1,642.93%1,139.43%2,170.09%833.99%1,095.14%907.39%718.20%705.20%318.01%564.61%460.16%318.30%1,977.60%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.16%0.12%0.13%0.33%0.95%2.03%2.70%0.70%1.51%1.32%1.26%-0.05%1.05%4.86%9.34%7.07%8.18%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.08%0.12%0.24%0.72%1.80%2.45%0.76%1.87%1.43%1.53%%0.77%5.30%7.60%3.59%11.85%5.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.20%0.15%0.26%0.49%1.43%3.37%7.10%1.87%5.22%3.41%3.51%%1.72%10.93%14.66%8.68%30.51%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%2%3%1%2%1%1%%1%6%11%9%9%7%
Tăng trưởng doanh thu-32.94%-35.53%43.81%-0.86%-8.46%4.46%5.70%18.29%32.12%-4.09%-1.65%71.76%-32.66%39.19%190.14%%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.77%-42.28%-42.32%-65.28%-56.94%-21.52%307.52%-45.12%50.75%0.58%-2,415.73%-108.73%-85.38%-27.66%283.22%%127.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.96%-25.29%18.71%4.44%15.74%-23.74%40.64%23.78%26.69%11%-14.56%22.45%7.67%10.99%48.65%%17.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.73%0.15%10.54%0.44%1.39%65.33%7.53%52.74%-1.31%3.40%-0.30%-0.42%-7.26%-2.97%126.73%%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.84%-13.27%14.71%2.44%8.09%6.99%27.14%34.16%15%7.70%-8.89%12.21%0.43%3.75%80.95%%10.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc