CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

3.90
-0.10
(-2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
3.90
5,100
11.8K
0.1K
47.8x
0.4x
0% # 1%
1.8
67 Bi
16 Mi
25,992
4.9 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 4,500 3.90 300
3.70 500 4.00 900
3.50 500 4.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:36 4 0 400 400
13:38 3.90 -0.10 1,200 1,600
13:42 3.90 -0.10 500 2,100
13:43 3.90 -0.10 300 2,400
13:47 3.90 -0.10 100 2,500
13:53 3.90 -0.10 900 3,400
13:55 3.90 -0.10 1,200 4,600
14:10 3.90 -0.10 100 4,700
14:46 3.90 -0.10 200 4,900
14:47 3.90 -0.10 200 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.24) 0% 4 (0.00) 0%
2018 260 (0.26) 0% 3 (0.01) 0%
2019 260 (0.27) 0% 4 (0.01) 0%
2020 260 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2022 270 (0.35) 0% 1 (0.00) 0%
2023 290 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,72259,58352,41736,719238,441227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624
Tổng lợi nhuận trước thuế2061,2095651332,1133937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,327
Lợi nhuận sau thuế 2066084521071,3722734738202,3625,4856,9891,7153,1252,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2066084521071,3722734738202,3625,4856,9891,7153,1252,073
Tổng tài sản391,456311,054307,059335,703391,456336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459
Tổng nợ206,883126,687123,299152,160206,883152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,741
Vốn chủ sở hữu184,573184,368183,760183,544184,573183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |