CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.10
4.30
4.10
3,100
11.8K
0.1K
86x
0.4x
0% # 0%
2.0
67 Bi
16 Mi
22,878
5 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 4,600 4.30 2,500
4.00 9,500 4.40 8,500
3.90 3,000 4.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.70 (0.50) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 222.90 (2.80) 3.8%
SSH 67.60 (0.00) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:22 4.10 0 1,500 1,500
14:23 4.10 0 1,500 3,000
14:35 4.30 0.20 100 3,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.24) 0% 4 (0.00) 0%
2018 260 (0.26) 0% 3 (0.01) 0%
2019 260 (0.27) 0% 4 (0.01) 0%
2020 260 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2022 270 (0.35) 0% 1 (0.00) 0%
2023 290 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,41736,719130,21026,402227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624163,307
Tổng lợi nhuận trước thuế565133219663937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,3272,061
Lợi nhuận sau thuế 452107162372734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ452107162372734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061
Tổng tài sản307,059335,703336,140474,990336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459135,060
Tổng nợ123,299152,160152,801291,813152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,74176,341
Vốn chủ sở hữu183,760183,544183,339183,177183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,71858,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |