CTCP Dệt May 7 (dm7)

26.40
3.40
(14.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh868,156620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
4. Giá vốn hàng bán740,060535,223802,489732,046751,665686,594667,881694,253631,027592,127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)128,09585,00296,53494,460103,532101,91690,41867,67591,42499,861
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1136865582,0755,5606,0474,911833,2731,043
7. Chi phí tài chính7944323467
-Trong đó: Chi phí lãi vay94470467
9. Chi phí bán hàng9,4173,484-13,46811,61527,6088,39212,2686,2233,84510,762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,81033,41842,93623,81324,67144,70733,36721,09342,68843,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)75,98148,78667,62461,10056,81354,86549,69439,49947,84246,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)68,88350,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,68839,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,68839,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,115333,140282,801268,333371,672337,735284,314347,994284,839397,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền92,53115,30041,89912,797120,008180,75840,412112,6282,93794,122
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn194,529209,304108,75491,861113,95831,35594,852105,581142,634152,959
IV. Tổng hàng tồn kho101,851108,190131,763156,863132,057122,447145,659129,399130,724148,246
V. Tài sản ngắn hạn khác2033473856,8135,6503,1743,3923858,5441,956
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn150,930163,698183,750203,790176,79791,861123,681163,347154,43375,670
I. Các khoản phải thu dài hạn5,4005,4005,4005,400
II. Tài sản cố định137,134141,264159,968184,378141,09088,796114,761149,357154,43375,670
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,505162
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,39617,03318,38114,01213,2032,9038,92013,990
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN540,045496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
A. Nợ phải trả253,667211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
I. Nợ ngắn hạn253,667211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu286,377285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN540,045496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |