CTCP Dệt May 7 (dm7)

20.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.70
20.70
20.70
20.70
100
18.1k
3.2k
6.4 lần
14%
18%
0.3
319 tỷ
15 triệu
57
23 - 8.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.70 200 21.00 200
0 22.70 1,500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:36 20.70 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 763.50 (0.76) 0% 40 (0.04) 0%
2019 786.92 (0.79) 0% 0 (0.04) 0%
2020 858,606.02 (0.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 897.70 (0.90) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV143,916233,389165,197110,041620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
Tổng lợi nhuận trước thuế14,66021,36816,62110,35150,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
Lợi nhuận sau thuế 11,72816,64213,2968,28139,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,72816,64213,2968,28139,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Tổng tài sản360,060496,551413,913419,723496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Tổng nợ81,809211,268144,834163,940211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
Vốn chủ sở hữu278,251285,283269,079255,783285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc