CTCP Dệt May 7 (dm7)

23
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23
23
23
23
0
18.6K
3.6K
6.5x
1.2x
10% # 19%
0.2
354 Bi
15 Mi
416
26.8 - 18.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 200 26.40 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 763.50 (0.76) 0% 40 (0.04) 0%
2019 786.92 (0.79) 0% 0 (0.04) 0%
2020 858,606.02 (0.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 897.70 (0.90) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV291,201359,87073,169143,916868,156620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
Tổng lợi nhuận trước thuế12,41833,9517,85414,66068,88350,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
Lợi nhuận sau thuế 9,62927,0486,28311,72854,68839,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,62927,0486,28311,72854,68839,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Tổng tài sản540,045571,219426,319360,060540,045496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Tổng nợ253,667278,893161,04181,809253,667211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
Vốn chủ sở hữu286,377292,326265,279278,251286,377285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |