CTCP Dệt May 7 (dm7)

20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV143,916233,389165,197110,041173,676620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
Giá vốn hàng bán117,635194,577140,65895,663149,461535,223802,489732,046751,665686,594667,881694,253631,027592,127
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,28138,81224,53914,37724,20885,00296,53494,460103,532101,91690,41867,67591,42499,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,37222,09016,03510,57919,20948,78667,62461,10056,81354,86549,69439,49947,84246,136
Tổng lợi nhuận trước thuế14,66021,36816,62110,35120,87150,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
Lợi nhuận sau thuế 11,72816,64213,2968,28116,69739,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,72816,64213,2968,28116,69739,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Tổng tài sản ngắn hạn203,612332,854243,173241,424156,875333,140282,801268,333371,672337,735284,314347,994284,839397,282
Tiền mặt61,07815,3004,6633,55325,88415,30041,89912,797120,008180,75840,412112,6282,93794,122
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho76,101107,903111,598134,67784,207108,190131,763156,863137,055132,701145,659129,399130,724154,191
Tài sản dài hạn156,448163,698170,740178,299175,761163,698183,750203,790176,79791,861123,681163,347154,43375,670
Tài sản cố định136,621141,264145,770150,494155,223141,264159,968184,378141,09088,796114,761149,357154,43375,670
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản360,060496,551413,913419,723332,636496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Tổng nợ81,809211,268144,834163,94062,553211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
Vốn chủ sở hữu278,251285,283269,079255,783270,083285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.24K2.57K3.56K3.28K3.04K2.80K2.60K2.05K2.61K2.38K
Giá cuối kỳ20.60K11.70K18.53K5.58K4K4.54K4.81K11.80K11.80K11.80K
Giá / EPS (PE)6.36 (lần)4.55 (lần)5.21 (lần)1.70 (lần)1.32 (lần)1.62 (lần)1.85 (lần)5.76 (lần)4.52 (lần)4.96 (lần)
Giá sổ sách18.06K18.51K16.47K16.88K15.33K13.98K13K11.32K7.48K7.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)0.63 (lần)1.13 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)1.04 (lần)1.58 (lần)1.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.55%67.05%60.62%56.84%67.77%78.62%69.69%68.06%64.84%84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.45%32.95%39.38%43.16%32.23%21.38%30.31%31.94%35.16%16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.72%42.58%45.61%44.90%56.91%49.86%50.89%65.87%73.74%76.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.40%74.16%83.85%81.50%132.09%99.43%103.62%193.04%280.84%333.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.28%57.42%54.39%55.10%43.09%50.14%49.11%34.13%26.26%23.08%
6/ Thanh toán hiện hành248.89%157.47%132.91%126.57%119.07%157.69%136.94%103.31%87.93%109.20%
7/ Thanh toán nhanh155.86%106.33%70.98%52.58%75.16%95.73%66.78%64.90%47.58%66.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn74.66%7.23%19.69%6.04%38.45%84.39%19.46%33.44%0.91%25.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản181.23%124.84%192.70%175.06%156.02%183.62%185.88%149.01%164.47%146.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn320.48%186.18%317.90%308.02%230.23%233.57%266.74%218.95%253.63%174.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu234.52%217.41%354.27%317.74%362.10%366.20%378.49%436.64%626.36%634.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho720.80%494.71%609.04%466.68%548.44%517.40%458.52%536.52%482.72%384.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.65%6.39%6.10%6.12%5.47%5.47%5.29%4.14%5.57%5.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.87%7.97%11.75%10.72%8.54%10.04%9.84%6.17%9.17%7.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.95%13.89%21.60%19.45%19.82%20.03%20.03%18.09%34.92%33.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%7%7%7%6%6%6%5%6%6%
Tăng trưởng doanh thu%-31.01%8.77%-3.41%8.48%4.02%-0.47%5.46%4.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-27.74%8.34%8.03%8.57%7.48%27.14%-21.60%9.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-0.58%0.37%-32.08%45.74%3.16%-38.36%3.99%-10.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%12.42%-2.44%10.07%9.71%7.51%14.83%51.29%5.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%6.49%-1.18%-13.92%27.67%5.29%-20.21%16.41%-7.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc