CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

59.40
-0.10
(-0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,513,3801,660,9221,784,2391,715,6461,659,7311,661,2511,606,0081,591,1641,630,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền129,732101,20043,88961,452109,33287,84251,96838,33147,464
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn274,000420,000545,000550,000480,000495,000480,000410,000455,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn621,592745,882764,365732,460717,881726,615710,035751,511738,137
IV. Tổng hàng tồn kho484,311389,483426,631367,147347,790345,956357,828385,523385,197
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7454,3574,3544,5874,7285,8386,1775,7994,397
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn313,359173,871174,305174,302177,395178,053182,637236,022189,369
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định157,654147,592141,665145,258149,546150,163154,762157,006159,463
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,7035,91112,5949,1148,5418,3848,5919,77811,368
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn128,35218,35217,90817,90817,60117,60117,60167,60117,601
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6502,0162,1382,0231,7071,9041,6831,637937
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,826,7391,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,839,3041,788,6451,827,1861,819,564
A. Nợ phải trả214,174299,106455,639328,475316,784376,796370,748334,666360,053
I. Nợ ngắn hạn213,713298,675455,225328,093316,402376,395370,347334,497359,914
II. Nợ dài hạn461431413382382401401169139
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,612,5661,535,6861,502,9061,561,4741,520,3421,462,5081,417,8971,492,5201,459,510
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,826,7391,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,839,3041,788,6451,827,1861,819,564
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |