CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

67.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.40
67.40
67.40
67.40
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
42.0
5.8k
10.9 lần
11%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
2,188 tỷ
35 triệu
28,071
70 - 38.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 119.00 (-1.20) 50.0%
DHG 113.50 (-0.30) 16.5%
DVN 18.10 (-0.10) 4.8%
IMP 65.10 (0.00) 4.8%
TRA 81.90 (0.30) 3.8%
VFG 68.30 (4.30) 2.9%
CSV 58.30 (0.40) 2.8%
DMC 67.40 (0.00) 2.6%
DCL 27.00 (-0.30) 2.2%
OPC 24.50 (0.00) 1.8%
NDC 150.00 (-6.00) 1.1%
PMC 80.00 (-1.00) 0.8%
DHT 27.90 (-0.10) 0.8%
DP3 65.00 (-1.40) 0.6%
AMV 3.20 (0.00) 0.5%
DHD 32.30 (0.00) 0.4%
JVC 3.25 (0.01) 0.4%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
LDP 23.40 (0.20) 0.3%
NDP 22.50 (-0.80) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.20 200 67.20 300
64.00 1,000 67.30 100
63.20 500 67.40 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 185 (0.21) 0%
2018 0 (1.46) 0% 225 (0.23) 0%
2019 0 (1.53) 0% 230 (0.23) 0%
2020 1,468 (1.54) 0% 233 (0.18) 0%
2021 1,540 (1.57) 0% 0.03 (0.16) 637%
2022 1,550 (1.59) 0% 0.03 (0.20) 800%
2023 1,701 (0.81) 0% 0.03 (0.08) 323%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV423,016471,444444,882399,7781,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,1051,657,961
Tổng lợi nhuận trước thuế51,22072,30955,77959,651229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213168,697
Lợi nhuận sau thuế 40,96157,83444,61147,708183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,96157,83444,61147,708183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Tổng tài sản1,889,9491,837,1261,839,3041,788,6451,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,300
Tổng nợ328,475316,784376,796370,748328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705210,454
Vốn chủ sở hữu1,561,4741,520,3421,462,5081,417,8971,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc