CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

58
-0.50
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.50
58.10
58.10
58
2,200
46.4K
5.8K
10.7x
1.3x
11% # 13%
1.2
2,164 Bi
35 Mi
5,270
83 - 53.8
214 Bi
1,613 Bi
13.3%
88.28%
130 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.00 7,300 59.80 600
57.10 100 60.00 1,000
57.00 100 60.20 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 41.0%
DHG 102.00 (-1.00) 15.6%
DHT 72.80 (-0.20) 7.9%
IMP 48.60 (-0.40) 7.7%
DVN 20.80 (0.20) 6.4%
CSV 28.45 (-1.05) 4.5%
TRA 67.60 (-0.40) 3.6%
VFG 51.40 (-0.60) 3.4%
DMC 58.00 (-0.50) 2.4%
DCL 40.05 (-0.10) 2.1%
OPC 22.60 (0.10) 1.7%
DP3 51.00 (-0.30) 1.3%
PMC 177.00 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:24 58.10 -0.40 400 400
13:37 58.10 -0.40 200 600
13:39 58.10 -0.40 500 1,100
13:43 58.10 -0.40 200 1,300
13:45 58.10 -0.40 100 1,400
14:24 58 -0.50 800 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 185 (0.21) 0%
2018 0 (1.46) 0% 225 (0.23) 0%
2019 0 (1.53) 0% 230 (0.23) 0%
2020 1,468 (1.54) 0% 233 (0.18) 0%
2021 1,540 (1.57) 0% 0.03 (0.16) 637%
2022 1,550 (1.59) 0% 0.03 (0.20) 800%
2023 1,701 (0.81) 0% 0.03 (0.08) 323%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV570,831448,125461,778423,0161,903,7501,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,105
Tổng lợi nhuận trước thuế96,11640,99265,11951,220253,447229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213
Lợi nhuận sau thuế 76,87932,78152,08440,961202,705183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,87932,78152,08440,961202,705183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559
Tổng tài sản1,826,7391,834,7931,958,5441,889,9491,826,7391,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023
Tổng nợ214,174299,106455,639328,475214,174328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705
Vốn chủ sở hữu1,612,5661,535,6861,502,9061,561,4741,612,5661,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |