CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

67.20
0.70
(1.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV570,831448,125461,778423,016471,4441,903,7501,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,105
Giá vốn hàng bán430,103375,171355,030321,643360,7511,481,9471,346,9311,139,8381,096,7791,013,488975,657896,096804,868790,586824,273
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV140,40672,906106,63497,534108,164417,480372,101452,889401,616438,466492,734488,993534,783498,709409,758
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh95,73338,80764,38750,65769,902249,584222,456247,933197,964221,595285,601282,473256,820210,036183,664
Tổng lợi nhuận trước thuế96,11640,99265,11951,22072,309253,447229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213
Lợi nhuận sau thuế 76,87932,78152,08440,96157,834202,705183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,87932,78152,08440,96157,834202,705183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559
Tổng tài sản ngắn hạn1,513,3801,660,9221,784,2391,715,6461,659,7311,513,3801,671,4641,598,6081,421,7551,241,1631,298,5421,231,6921,079,211842,930719,994
Tiền mặt129,732101,20043,88961,452109,332129,732114,33247,46485,377107,52798,36779,508158,73192,319135,164
Đầu tư tài chính ngắn hạn274,000420,000545,000550,000480,000274,000475,000405,000225,000125,000260,000290,000270,000115,000
Hàng tồn kho484,311389,483426,631367,147347,790484,311358,681402,744348,512250,226219,139266,490244,889320,319277,921
Tài sản dài hạn313,359173,871174,305174,302177,395313,359177,701239,369200,096222,820234,511233,397226,263241,064268,029
Tài sản cố định157,654147,592141,665145,258149,546157,654149,546159,463171,994190,766200,523185,646200,928219,086242,623
Đầu tư tài chính dài hạn128,35218,35217,90817,90817,601128,35217,90867,60117,60117,45712,84412,13712,00210,57313,169
Tổng tài sản1,826,7391,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,826,7391,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023
Tổng nợ214,174299,106455,639328,475316,784214,174328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705
Vốn chủ sở hữu1,612,5661,535,6861,502,9061,561,4741,520,3421,612,5661,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.84K5.28K5.76K4.59K5.17K6.70K6.59K5.98K4.86K5.30K4.95K6.04K5.07K4.50K4.81K4.44K4.63K4.66K4.54K3.38K
Giá cuối kỳ69K55.45K38.21K46.44K50.31K58.63K59.43K89.94K51.11K23.45K22.17K16.77K9.72K6.09K8.32K15.51K9.69K30.43K22.61K130K
Giá / EPS (PE)11.82 (lần)10.50 (lần)6.63 (lần)10.13 (lần)9.73 (lần)8.75 (lần)9.02 (lần)15.04 (lần)10.52 (lần)4.43 (lần)4.48 (lần)2.78 (lần)1.92 (lần)1.35 (lần)1.73 (lần)3.49 (lần)2.09 (lần)6.53 (lần)4.98 (lần)38.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.26 (lần)1.12 (lần)0.83 (lần)1.03 (lần)1.13 (lần)1.33 (lần)1.41 (lần)2.29 (lần)1.28 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.52 (lần)0.37 (lần)2.44 (lần)
Giá sổ sách46.43K43.78K42.03K39.34K37.88K36.06K32.53K27.44K25.44K29.70K27.02K35.41K32.07K32.31K31.78K28.91K34.72K33.50K20.59K14.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.49 (lần)1.27 (lần)0.91 (lần)1.18 (lần)1.33 (lần)1.63 (lần)1.83 (lần)3.28 (lần)2.01 (lần)0.79 (lần)0.82 (lần)0.47 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)0.54 (lần)0.28 (lần)0.91 (lần)1.10 (lần)8.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.85%90.39%86.98%87.66%84.78%84.70%84.07%82.67%77.76%72.87%68.40%69.92%63.68%60.37%56.94%57%56.23%74.98%71.44%72.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.15%9.61%13.02%12.34%15.22%15.30%15.93%17.33%22.24%27.13%31.60%30.08%36.32%39.63%43.06%43%43.77%25.02%28.56%27.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.72%17.77%20.59%15.77%10.15%18.32%22.90%27.01%18.48%19.71%22.57%38.17%32.73%31%28.73%29.96%23.14%23.48%42.05%41.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.28%21.61%25.93%18.73%11.30%22.42%29.71%37.01%22.67%24.54%29.15%61.72%48.65%44.94%40.31%42.78%30.11%30.68%72.56%71.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.28%82.23%79.41%84.23%89.85%81.68%77.10%72.99%81.52%80.29%77.43%61.83%67.27%69%71.27%70.04%76.86%76.52%57.95%58.30%
6/ Thanh toán hiện hành708.14%509.17%422.55%555.96%840.61%464.48%368.23%306.72%422.13%371.65%304.57%184.26%197.87%205.63%223.85%204.82%245.84%327.38%174.14%185.24%
7/ Thanh toán nhanh481.52%399.91%316.09%419.67%671.14%386.10%288.56%237.12%261.72%228.19%155.31%103.61%117.05%128.80%121.59%120.10%137.03%173.30%70.40%74.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.70%34.83%12.55%33.39%72.83%35.19%23.77%45.11%46.23%69.77%13.71%6.87%13.66%25.48%21.22%11.55%23.28%66.63%10.35%14.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản104.22%93.10%86.70%96.67%105.35%100.05%99.93%104.45%128.08%141.81%177.84%155.66%161.46%143.27%145.16%150.98%153.56%134.89%174.10%213.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn125.79%103%99.68%110.27%124.26%118.12%118.86%126.34%164.71%194.60%259.99%222.62%253.53%237.31%254.94%264.89%273.08%179.89%243.70%293.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.06%113.23%109.18%114.77%117.25%122.49%129.61%143.10%157.12%176.61%229.68%251.74%240%207.65%203.68%215.56%199.80%176.28%300.42%366.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho305.99%375.52%283.02%314.70%405.03%445.22%336.26%328.67%246.81%296.59%339.67%326.04%393.47%403.14%365.12%448.27%444.12%300.05%325.14%396.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.65%10.65%12.56%10.16%11.64%15.17%15.63%15.23%12.15%10.10%7.98%6.77%6.58%6.70%7.44%7.12%6.67%7.89%7.34%6.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.10%9.91%10.89%9.82%12.26%15.17%15.61%15.91%15.56%14.33%14.19%10.54%10.63%9.60%10.80%10.76%10.25%10.65%12.78%13.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.57%12.06%13.71%11.66%13.65%18.58%20.25%21.79%19.08%17.84%18.33%17.05%15.80%13.92%15.15%15.36%13.33%13.91%22.06%23.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%14%18%15%18%24%26%26%21%17%12%11%10%11%11%10%9%10%9%8%
Tăng trưởng doanh thu10.58%8.04%1.64%1.66%0.55%4.77%7.37%-1.79%-0.91%-15.49%4.45%15.81%14.72%7.35%3.84%13.88%15.74%22.85%16.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.57%-8.37%25.61%-11.28%-22.83%1.69%10.17%23.14%19.13%6.98%23.07%19.16%12.65%-3.25%8.42%21.59%-2.15%32.07%34.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.83%-13.16%47.94%72.14%-47.07%-16.32%-4.85%76.02%2.90%-7.48%-45.93%40.09%7.44%17.37%3.57%49.97%0.20%-11.46%43.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.05%4.18%6.84%3.85%5.04%10.87%18.55%7.83%11.38%9.90%14.48%10.41%-0.75%5.29%9.90%5.55%2.12%109.36%41.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.21%0.61%13.33%10.78%-4.51%4.64%12.23%20.43%9.71%5.98%-8.58%20.12%1.79%8.76%8.01%15.83%1.67%58.56%42.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |