CTCP Điện Nước An Giang (dna)

24.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,332,4092,054,0101,923,7831,846,0711,722,8151,532,0241,401,4991,322,7761,201,6841,055,255974,211853,636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,332,4092,054,0101,923,7831,846,0711,722,8151,532,0241,401,4991,322,7761,201,6841,055,255974,211853,636
4. Giá vốn hàng bán1,907,0581,679,1381,576,1471,499,1551,387,2841,215,8461,103,8711,038,631942,404818,174734,533632,694
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)425,351374,872347,636346,916335,532316,178297,628284,145259,280237,081239,678220,942
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9782,8355,3456,1384,1192,9944,6037,1336,45710,62015,43315,352
7. Chi phí tài chính24,03925,11622,18814,01115,38915,83916,00418,52519,40418,90117,14121,055
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,03925,11622,18814,01115,38915,83916,00418,52519,33718,90117,14121,055
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng151,580147,207142,214140,309132,160121,050108,25696,53085,44682,89768,71562,525
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp106,91969,32969,05664,55551,36249,10848,82647,18836,74533,20338,92130,579
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)144,792136,055119,523134,178140,741133,175129,145129,036124,143112,700130,333122,135
12. Thu nhập khác26,26019,14332,00328,1738,8987,4078,5495,0742,4383,8091,9733,407
13. Chi phí khác13,34212,48212,9402,1331,2512,4321,9185,2954,8821,90024479
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,9186,66119,06326,0407,6474,9756,630-221-2,4441,9101,7293,328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)157,709142,716138,585160,218148,387138,151135,776128,814121,699114,610132,062125,463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,71427,77326,83831,38028,60626,71125,26528,08730,33024,69932,34425,770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,9429191,0267809591,1631,850-1,8621,06976272526
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,77128,69227,86432,16029,56627,87327,11526,22631,40024,77532,61626,296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,83599,44699,167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,83599,44699,167

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn388,044348,625349,874353,384395,237308,492272,041323,728314,188366,583375,566319,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,50017,1903,32470,892122,86968,73114,62119,87016,99712,6055,21030,436
1. Tiền13,50017,1903,32412,89234,76138,6274,62119,8706,92912,6055,21022,408
2. Các khoản tương đương tiền58,00088,10830,10410,00010,0688,028
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,34044,84043,84043,84042,59422,06151,204117,027116,286109,623127,610117,663
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,34044,84043,84043,84042,59422,06151,204117,027116,286109,623127,610117,663
III. Các khoản phải thu ngắn hạn271,713231,856237,741176,600175,026165,456144,639123,292122,721176,411171,683103,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng246,690201,014199,673140,383155,070147,141138,216113,624105,67592,02087,01283,115
2. Trả trước cho người bán18,83422,80321,40128,46314,65312,60572772825350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,6408,61817,2217,7535,3035,7096,3529,66017,03984,36284,64619,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,450-578-554
IV. Tổng hàng tồn kho41,17940,11046,98342,38343,93741,55350,12353,18452,63955,21764,02764,239
1. Hàng tồn kho41,17940,11046,98342,38343,93741,55350,12353,18452,63955,21764,02764,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16,31114,62917,98619,66910,81210,69111,45410,3555,54412,7277,0353,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,31114,62917,98613,87110,81210,69111,2399,5175,5445,2814,2291,893
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,79821582615742721
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước124,252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,0372,3791,964
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,133,0941,149,1271,184,9501,118,4282,031,0382,283,1512,037,8901,600,6121,406,211979,092841,270756,916
I. Các khoản phải thu dài hạn111,866283,142335,598150150150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc150150
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác111,716282,992335,598150150150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định982,380990,0791,014,726775,691766,406787,709805,096821,817836,175768,961691,838662,700
1. Tài sản cố định hữu hình965,035972,773997,758758,884749,429770,533783,717800,495815,958748,810671,967643,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,34517,30616,96816,80716,97717,17621,38021,32320,21720,15219,87119,422
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn44,93928,03039,521233,1071,173,8451,400,7971,052,576466,204232,511196,300139,28882,991
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang44,93928,03039,521233,1071,173,8451,400,7971,052,576466,204232,511196,300139,28882,991
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,5844,5845,5844,0842,0842,0841,49546884848484
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn848484848484848484848484
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5004,5005,5004,0002,0002,0001,411384
VI. Tổng tài sản dài hạn khác100,191126,433125,119105,54588,70392,56066,85728,9811,84313,5979,91010,991
1. Chi phí trả trước dài hạn100,191126,433125,119105,54588,70392,56066,85727,2031,84313,4269,73910,991
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,778171171
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,521,1381,497,7521,534,8241,471,8112,426,2752,591,6422,309,9311,924,3391,720,3991,345,6761,216,8361,076,277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả688,347668,307712,371679,522663,290643,659627,159452,827441,538418,795373,627334,680
I. Nợ ngắn hạn377,180271,852282,183259,824357,923319,270311,432180,156144,164109,241106,214111,688
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,57054,44951,24259,44364,59973,51874,2069,9864,6245,7912,4536,286
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn90,43629,18646,50936,83653,94339,46514,27154,60543,22535,36538,64336,290
4. Người mua trả tiền trước1,5912315836,42128,2176,29012,13718,03412,1292012101,108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35,43831,02925,4147,32531,12632,25329,2238,8207,5378262,1446,079
6. Phải trả người lao động25,84815,56017,62216,37123,07616,61112,57316,24411,94710,8758,7049,336
7. Chi phí phải trả ngắn hạn66,79186,00880,55552,34976,01765,91553,150251
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác24,54043,19046,32856,76061,90268,680105,04261,49355,34047,64844,56245,510
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,96612,20013,92924,32019,04216,53810,83110,9749,3628,5109,4987,077
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn311,167396,454430,188419,698305,367324,389315,727272,671297,374309,554267,413222,992
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác152,429137,269135,306127,180124,995120,736114,945
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn150,606247,911284,328282,781171,401194,833194,657267,194292,014304,474262,910219,949
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,13111,07410,1559,0378,0717,3204,8254,3764,4603,5623,4863,043
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn818818
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2004007009001,5001,3001,100900700200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu832,791829,445822,453792,2891,762,9851,947,9831,682,7731,471,5131,278,861926,881843,209741,597
I. Vốn chủ sở hữu832,791829,445822,453792,2891,762,9851,947,9831,682,7731,471,5131,278,861926,881843,209741,597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu563,296563,296563,296536,474510,930486,600486,600486,600486,600486,600486,600486,600
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu114,47998,143111,093108,58484,926
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển117,479103,08796,30791,30777,22164,15051,46846,41336,1543,4663,4663,466
9. Quỹ dự phòng tài chính24,64820,15615,184
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,9101,9101,910
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối127,070124,374124,801118,418110,825102,21299,03797,95393,78391,17989,44183,776
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản24,94738,68938,05046,0901,064,0091,295,0211,045,667726,068564,182207,986133,05265,736
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,521,1381,497,7521,534,8241,471,8112,426,2752,591,6422,309,9311,924,3391,720,3991,345,6761,216,8361,076,277
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc