CTCP Điện Nước An Giang (dna)

26.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.50
26.50
26.50
0
15.4K
2.3K
11.6x
1.7x
8% # 15%
1.5
1,493 Bi
56 Mi
1,196
26.5 - 18.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.10 500 30.40 100
23.00 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,466.35 (1.53) 0% 109.88 (0.11) 0%
2020 1,787 (1.85) 0% 0 (0.13) 0%
2023 2,155 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV637,085755,348630,466562,3612,332,4092,054,0101,923,7831,846,0711,722,8151,532,0241,401,4991,322,7761,201,6841,055,255
Tổng lợi nhuận trước thuế37,02145,71680,762-4,170157,709142,716138,585160,218148,387138,151135,776128,814121,699114,610
Lợi nhuận sau thuế 29,55536,56564,609-2,504126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,55536,56564,609-2,504126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,835
Tổng tài sản1,587,4111,703,2381,540,9441,521,1381,521,1381,497,7521,534,8241,471,8112,426,2752,591,6422,309,9311,924,3391,720,3991,345,676
Tổng nợ723,005868,387643,539695,739688,347668,307712,371679,522663,290643,659627,159452,827441,538418,795
Vốn chủ sở hữu864,407834,852897,405825,399832,791829,445822,453792,2891,762,9851,947,9831,682,7731,471,5131,278,861926,881


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |