CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (dnd)

7.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,62958,98759,41763,35255,577
4. Giá vốn hàng bán21,80053,81151,64956,81750,925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,8305,1777,7686,5354,653
6. Doanh thu hoạt động tài chính923110696241
7. Chi phí tài chính229256108178183
-Trong đó: Chi phí lãi vay22996108178183
9. Chi phí bán hàng1781,4251,180607731
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4252,6903,8061,6601,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0081,0372,7804,1852,290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,4491,0392,8163,7582,288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,4498312,2532,9291,817
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,4498312,2532,9291,817

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,26334,45536,12753,59755,02768,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,5164,6394,56913,9069,48121,685
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn203
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,35919,58924,69431,89932,77639,849
IV. Tổng hàng tồn kho10,1719,4195,3557,7607,6786,410
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0148071,509325,093242
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn149,522150,962155,570133,438140,166136,953
I. Các khoản phải thu dài hạn13,2028,1217,7957,4797,0396,708
II. Tài sản cố định10,31014,02118,44623,40528,65934,139
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,35622,00422,46828,44819,98726,559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0512,0512,0512,051
VI. Tổng tài sản dài hạn khác103,655106,817104,81072,05582,42967,496
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN202,785185,416191,698187,035195,193205,138
A. Nợ phải trả38,47386,41298,53663,64569,12780,125
I. Nợ ngắn hạn24,80169,71274,95048,87350,73762,757
II. Nợ dài hạn13,67316,70023,58614,77218,39117,368
B. Nguồn vốn chủ sở hữu164,31299,00493,162123,390126,066125,013
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN202,785185,416191,698187,035195,193205,138
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |