CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (dnd)

7.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh118,791138,491160,576187,657262,457258,907237,615218,444206,794135,495111,233105,665
4. Giá vốn hàng bán100,727131,821137,245159,402230,362228,510207,496196,583186,432123,130105,65097,749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,0646,67023,33128,25532,09530,39730,11821,86120,36212,0695,5837,916
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3059245359491,2932,6711,2511,5879336393531,341
7. Chi phí tài chính1,7331,12517523724741654866360331131
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7271,12417523724741654850360331121
9. Chi phí bán hàng2,8863,4273,0833,9545,7635,3146,1054,2712,3512,4331,055782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,12111,1279,2519,64511,860-4,08715,33012,76812,8236,7103,6914,156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,630-8,08511,35615,36815,51731,4269,3875,7475,5183,2531,1584,320
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,842-24,19810,45514,87515,78930,9429,7666,4044,8773,0851,3234,526
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,8852,4511,0053,050
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,8852,4511,0053,050

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,26334,45536,12753,59755,02768,18669,01850,24649,81352,44152,27359,44368,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,5164,6394,56913,9069,48121,68529,61824,33120,10413,4356,5196,1464,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn203
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,35919,58924,69431,89932,77639,84930,61218,40621,69933,35237,02842,11429,437
IV. Tổng hàng tồn kho10,1719,4195,3557,7607,6786,4107,5216,4026,1655,2766,5879,06631,930
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0148071,509325,0932421,2671,1071,8453782,1392,1182,121
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn149,522150,962155,570133,438140,166136,953127,714132,856133,355113,79898,23288,69475,311
I. Các khoản phải thu dài hạn13,2028,1217,7957,4797,0396,7086,3856,0724,7983,241
II. Tài sản cố định10,31014,02118,44623,40528,65934,13927,82330,54128,39422,62424,23917,78015,540
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,35622,00422,46828,44819,98726,55916,11816,87412,87823,51612,37437,52637,537
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0512,0512,0512,0513,8514,3724,3725,3995,3997,17721,224
VI. Tổng tài sản dài hạn khác103,655106,817104,81072,05582,42967,49673,53774,99782,91359,01856,22026,2101,010
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN202,785185,416191,698187,035195,193205,138196,732183,102183,168166,239150,505148,137143,470
A. Nợ phải trả38,47386,41298,53663,64569,12780,12571,13673,03075,67859,62045,31740,84534,056
I. Nợ ngắn hạn24,80169,71274,95048,87350,73762,75751,52951,53343,80149,19934,73032,12834,056
II. Nợ dài hạn13,67316,70023,58614,77218,39117,36819,60721,49731,87710,42110,5878,717
B. Nguồn vốn chủ sở hữu164,31299,00493,162123,390126,066125,013125,595110,072107,490106,619105,188107,293109,414
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN202,785185,416191,698187,035195,193205,138196,732183,102183,168166,239150,505148,137143,470
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |