CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (dnd)

7.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,629118,791138,491160,576187,657262,457258,907237,615218,444206,794
Giá vốn hàng bán21,800100,727131,821137,245159,402230,362228,510207,496196,583186,432
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,83018,0646,67023,33128,25532,09530,39730,11821,86120,362
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,0083,630-8,08511,35615,36815,51731,4269,3875,7475,518
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,4495,842-24,19810,45514,87515,78930,9429,7666,4044,877
Lợi nhuận sau thuế -3,4495,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,4495,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,885
Tổng tài sản ngắn hạn53,26334,45536,12753,59755,02753,26334,45536,12753,59755,02768,18669,01850,24649,81352,441
Tiền mặt23,5164,6394,56913,9069,48123,5164,6394,56913,9069,48121,68529,61824,33120,10413,435
Đầu tư tài chính ngắn hạn203203
Hàng tồn kho10,1719,4195,3557,7607,67810,1719,4195,3557,7607,6786,4107,5216,4026,1655,276
Tài sản dài hạn149,522150,962155,570133,438140,166149,522150,962155,570133,438140,166136,953127,714132,856133,355113,798
Tài sản cố định10,31014,02118,44623,40528,65910,31014,02118,44623,40528,65934,13927,82330,54128,39422,624
Đầu tư tài chính dài hạn2,0512,0512,0512,0512,0512,0512,0513,8514,3724,3725,399
Tổng tài sản202,785185,416191,698187,035195,193202,785185,416191,698187,035195,193205,138196,732183,102183,168166,239
Tổng nợ38,47386,41298,53663,64569,12738,47386,41298,53663,64569,12780,12571,13673,03075,67859,620
Vốn chủ sở hữu164,31299,00493,162123,390126,066164,31299,00493,162123,390126,066125,013125,595110,072107,490106,619

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.66KK1.02K1.44K1.43K2.83K0.89K0.60K0.44K0.28K0.11K0.35K
Giá cuối kỳ14.80K13.30K30K22.64K43.39K25.70K13.18K7.53K8K8K8K8K
Giá / EPS (PE)22.38 (lần) (lần)29.38 (lần)15.68 (lần)30.25 (lần)9.10 (lần)14.75 (lần)12.57 (lần)18.19 (lần)28.83 (lần)70.32 (lần)23.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.10 (lần)0.85 (lần)1.65 (lần)1.07 (lần)1.46 (lần)0.88 (lần)0.49 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.52 (lần)0.64 (lần)0.67 (lần)
Giá sổ sách11.21K10.55K13.97K14.27K14.15K14.22K12.46K12.17K12.07K11.91K12.15K12.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.26 (lần)2.15 (lần)1.59 (lần)3.07 (lần)1.81 (lần)1.06 (lần)0.62 (lần)0.66 (lần)0.67 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.58%18.85%28.66%28.19%33.24%35.08%27.44%27.20%31.55%34.73%40.13%47.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.42%81.15%71.34%71.81%66.76%64.92%72.56%72.80%68.45%65.27%59.87%52.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.60%51.40%34.03%35.41%39.06%36.16%39.88%41.32%35.86%30.11%27.57%23.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.28%105.77%51.58%54.83%64.09%56.64%66.35%70.40%55.92%43.08%38.07%31.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.40%48.60%65.97%64.59%60.94%63.84%60.12%58.68%64.14%69.89%72.43%76.26%
6/ Thanh toán hiện hành49.42%48.20%109.67%108.46%108.65%133.94%97.50%113.73%106.59%150.51%185.02%200.14%
7/ Thanh toán nhanh35.91%41.06%93.79%93.32%98.44%119.34%85.08%99.65%95.87%131.55%156.80%106.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.65%6.10%28.45%18.69%34.55%57.48%47.21%45.90%27.31%18.77%19.13%13.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.07%72.24%85.85%96.14%127.94%131.60%129.77%119.26%124.40%90.03%75.09%73.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn344.77%383.34%299.60%341.03%384.91%375.13%472.90%438.53%394.34%259.21%187.13%155.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.99%148.66%130.14%148.86%209.94%206.14%215.87%203.22%193.96%128.81%103.67%96.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,069.40%2,461.64%1,768.62%2,076.09%3,593.79%3,038.29%3,241.11%3,188.69%3,533.59%1,869.29%1,165.34%306.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.92%-17.47%5.62%6.80%4.83%9.64%3.32%2.42%1.88%1.81%0.90%2.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.15%%4.82%6.53%6.18%12.69%4.31%2.89%2.34%1.63%0.68%2.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.90%%7.31%10.12%10.14%19.87%7.17%4.92%3.64%2.33%0.94%2.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%-18%7%8%6%11%4%3%2%2%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-14.22%-13.75%-14.43%-28.50%1.37%8.96%8.78%5.63%52.62%21.81%5.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-124.14%-368.27%-29.27%0.63%-49.23%216.11%49.18%36.24%58.51%143.88%-67.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.30%54.82%-7.93%-13.73%12.64%-2.59%-3.50%26.93%31.56%10.95%19.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.27%-24.50%-2.12%0.84%-0.46%14.10%2.40%0.82%1.36%-1.96%-1.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.28%2.49%-4.18%-4.85%4.27%7.44%-0.04%10.18%10.45%1.60%3.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |