CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (dnd)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
500
11.2K
0.7K
15.3x
0.9x
3% # 6%
1.4
89 Bi
9 Mi
155
18.9 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.80 500
0 8.90 3,000
0.00 0 9.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:20 7.90 -1.20 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.22) 0% 4 (0.01) 0%
2017 207 (0.24) 0% 5.20 (0.01) 0%
2018 260 (0.26) 0% 8.96 (0.03) 0%
2020 275.50 (0.19) 0% 12.72 (0.01) 0%
2021 242.10 (0.16) 0% 10.99 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 9.84 (0) 0%
2023 171.26 (0) 0% 2.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,629118,791138,491160,576187,657262,457258,907237,615218,444206,794
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,4495,842-24,19810,45514,87515,78930,9429,7666,4044,877
Lợi nhuận sau thuế -3,4495,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,4495,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,885
Tổng tài sản202,785185,416191,698187,035202,785185,416191,698187,035195,193205,138196,732183,102183,168166,239
Tổng nợ38,47386,41298,53663,64538,47386,41298,53663,64569,12780,12571,13673,03075,67859,620
Vốn chủ sở hữu164,31299,00493,162123,390164,31299,00493,162123,390126,066125,013125,595110,072107,490106,619


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |