CTCP Nhựa Đồng Nai (dnp)

19.80
0.70
(3.66%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,959,1147,847,9218,179,1578,214,3978,035,9088,192,5588,025,3277,962,0057,436,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,273,944341,1981,115,780386,0701,005,294343,964858,379549,477745,831
1. Tiền571,178229,778282,754178,463253,318195,663189,920158,354262,041
2. Các khoản tương đương tiền1,702,766111,420833,026207,608751,975148,301668,459391,123483,790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn491,714483,654392,951450,186310,925697,166840,045867,042879,692
1. Chứng khoán kinh doanh128,210400,180525,180541,912541,912
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn363,504483,654392,951450,186310,925296,986314,865325,130337,780
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,443,0535,108,7884,966,3055,662,7755,141,9185,383,2494,661,6714,658,5124,174,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,446,1041,993,9781,782,7331,854,0741,567,5021,751,5501,468,9841,566,1211,355,430
2. Trả trước cho người bán838,086875,781840,601879,382756,313831,999938,434778,008825,385
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn167,605
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn196,727152,670152,707156,719352,46534,585227,545188,555
6. Phải thu ngắn hạn khác2,195,9882,312,2252,416,0313,019,8182,597,1552,881,3462,142,9472,252,3391,911,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-233,852-225,866-225,766-247,217-131,516-116,230-116,239-105,562-106,343
IV. Tổng hàng tồn kho1,582,3641,786,0271,572,8431,579,9691,495,5851,664,8181,547,6171,650,2141,478,620
1. Hàng tồn kho1,596,8821,799,8121,586,6281,592,2381,508,5641,677,5061,557,7251,656,3881,491,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,518-13,785-13,785-12,270-12,979-12,688-10,108-6,173-13,047
V. Tài sản ngắn hạn khác168,038128,253131,278135,39682,186103,360117,614236,760158,128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,13236,70346,89549,93024,64038,62650,273111,63316,893
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ82,30178,19972,01871,93853,30258,56164,175120,000126,498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,52813,34212,34913,5284,2446,1743,1665,12614,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác42,078915
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,694,8999,406,2979,448,8299,575,4927,745,2057,402,1627,734,9468,722,6108,928,201
I. Các khoản phải thu dài hạn105,880117,846126,692143,690203,885217,739211,559337,595347,850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng10
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác105,880117,836126,692143,690203,885217,739211,559337,595347,850
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,181,5437,447,0467,471,2297,529,5615,859,1835,921,0476,018,9436,857,0876,972,718
1. Tài sản cố định hữu hình5,590,2625,627,2045,698,7995,801,0924,113,8444,146,4974,223,2965,019,2125,127,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính245,583249,197188,717131,311137,674156,360168,574184,537190,513
3. Tài sản cố định vô hình1,345,6991,570,6451,583,7131,597,1581,607,6651,618,1901,627,0731,653,3381,654,536
III. Bất động sản đầu tư29,91730,11530,44630,71130,71130,71130,71131,241
- Nguyên giá31,77031,77031,77031,77031,77031,77031,77031,770
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,853-1,655-1,324-1,059-1,059-1,059-1,059-529
IV. Tài sản dở dang dài hạn631,126548,589577,132547,282421,760410,478627,676808,048755,976
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang631,126548,589577,132547,282421,760410,478627,676808,048755,976
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn477,377951,251921,643977,918865,607448,514458,411303,357411,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh109,525786,650757,042808,128837,220156,475166,872227,760357,557
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn351,821141,821141,821147,0103,856267,508267,50845,56623,823
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,03222,78022,78022,78024,53024,53024,03030,03030,030
VI. Tổng tài sản dài hạn khác131,457135,924134,913139,749140,326136,599137,230136,208146,409
1. Chi phí trả trước dài hạn113,071116,387114,987119,424129,063124,958125,210131,298141,120
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,88215,01715,39515,77411,26311,64112,0204,9115,289
3. Tài sản dài hạn khác4,5044,5204,5314,551
VII. Lợi thế thương mại167,517175,724187,104206,846223,733237,075250,416249,604262,598
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,654,01317,254,21717,627,98617,789,88915,781,11215,594,72015,760,27216,684,61416,365,198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,565,26711,218,12712,105,98912,297,71411,154,73310,961,25711,097,10012,014,33611,795,093
I. Nợ ngắn hạn6,017,8726,028,5736,211,5836,104,8345,776,1045,922,9586,264,2116,183,8555,951,577
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,471,1424,384,9463,977,0494,245,3724,096,7494,007,6474,380,7424,172,0623,515,442
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn763,821726,6971,178,295841,818884,092979,5551,038,703940,6301,166,446
4. Người mua trả tiền trước34,66853,01040,02541,70424,54276,047130,558119,26468,882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước120,03190,86784,75993,635105,23998,23494,45873,29790,308
6. Phải trả người lao động126,40685,29776,28267,30082,42093,44972,23059,99997,417
7. Chi phí phải trả ngắn hạn145,662164,282175,472149,956171,805159,483190,521114,929180,313
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13655139
11. Phải trả ngắn hạn khác339,731508,891666,944655,236396,724494,977341,275689,726816,376
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,5906,5714,8253,5557,9626,8328,4097,97510,117
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6867,9577,7946,2576,5726,7347,3155,9746,276
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,547,3945,189,5545,894,4066,192,8805,378,6295,038,2994,832,8895,830,4815,843,516
1. Phải trả người bán dài hạn3,7844,2848,19113,80218,497
2. Chi phí phải trả dài hạn19,63116,83010,3766429,8135,174
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,460,1631,089,7481,889,6482,107,5482,276,4431,798,5351,590,5701,625,9071,178,085
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,734,1033,677,5053,585,9843,667,8192,716,3072,848,0442,829,8253,778,2004,237,275
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả350,249398,505397,730404,878381,301387,271394,255407,093409,286
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9001,5631,8202,119
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,9802,6012,394139152165235304374
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,088,7466,036,0915,521,9975,492,1754,626,3804,633,4634,663,1724,670,2784,570,105
I. Vốn chủ sở hữu6,088,7466,036,0915,521,9975,492,1754,626,3804,633,4634,663,1724,670,2784,570,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,409,7481,409,7481,189,0991,189,0991,189,0991,189,0991,189,0991,189,0991,189,099
2. Thặng dư vốn cổ phần506,899506,899270,848270,848270,848270,848270,848270,848270,848
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu45,78045,78045,78045,78045,78045,78045,78045,78045,780
5. Cổ phiếu quỹ-28-28-28-28-28-28-28-28-28
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,1905,1905,1903,5133,5133,51324,51220,08427,926
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối100,70899,69977,27061,98162,29670,55045,15017,6392,776
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,020,4503,968,8043,933,8393,920,9823,054,8713,053,7013,087,8123,126,8563,033,703
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,654,01317,254,21717,627,98617,789,88915,781,11215,594,72015,760,27216,684,61416,365,198
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |