CTCP Cấp nước Đồng Nai (dnw)

34.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,282,9971,196,1751,216,6151,155,7961,115,6521,072,3121,011,602955,027896,010830,694677,851553,533
4. Giá vốn hàng bán790,538748,330776,511702,923667,887668,748642,047593,918575,406536,836474,021432,237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)492,458447,844440,104452,869447,753403,541369,323361,052320,329293,690203,804121,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính76,49865,540137,019144,6226,6807,5635,5287,16010,91252,144171,77267,926
7. Chi phí tài chính35,92333,78538,25244,503155,96698,39979,300152,984107,85953,73744,16031,181
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,45828,35437,48644,48268,43178,23160,03354,16653,91152,30040,49429,401
9. Chi phí bán hàng70,83965,08168,30465,70065,03469,53191,666104,61687,74866,90656,91053,135
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp80,84868,57866,58362,35561,96164,21061,00155,08250,24350,64452,37438,356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)384,279348,662398,381420,020167,777180,094146,19059,89588,733177,473222,13267,595
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)386,065352,446401,659427,474172,390183,711150,53559,66390,308177,375222,16366,701
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)345,953331,993378,498403,336161,823164,185127,08848,00272,762138,766173,24551,408
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)334,077321,164366,022388,212149,287153,166116,04034,58160,528120,338151,21034,829

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn817,443688,322641,171710,120290,974238,194284,321512,841523,109561,545405,370404,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,79352,20956,318254,192109,26659,81775,587149,820169,631223,545234,706112,010
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn664,200525,000474,434316,60970,26662,86615,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,13362,20061,68783,56858,61867,555142,090281,811292,449297,09597,716218,394
IV. Tổng hàng tồn kho44,57741,76345,03151,14338,43043,55239,80652,00243,26538,62246,36141,811
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7407,1513,7024,60814,3934,40311,83829,20717,7642,28326,58721,940
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,705,9932,841,5002,894,4003,060,5073,258,4993,439,2133,493,8383,189,1882,897,3172,710,2422,643,6422,152,934
I. Các khoản phải thu dài hạn1,753
II. Tài sản cố định2,457,8242,631,5582,687,9722,846,0593,047,5973,224,5923,209,9962,549,2812,455,1532,561,8431,566,1781,432,595
III. Bất động sản đầu tư8228739249741,0251,076
IV. Tài sản dở dang dài hạn168,437149,244150,250155,086151,826140,405193,828546,111380,655112,6831,058,861706,876
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn54,84655,02249,83150,45037,62732,93133,99132,49414,93912,87512,70810,202
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,8875,6755,5258,03920,52740,31154,99860,22646,57021,0875,8953,260
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,523,4363,529,8223,535,5713,770,6273,549,4733,677,4073,778,1593,702,0293,420,4263,271,7883,049,0122,557,088
A. Nợ phải trả1,077,6431,238,2731,336,5251,726,6452,057,4702,233,6232,416,1002,403,0402,089,1411,941,3001,848,7231,953,834
I. Nợ ngắn hạn472,918486,382456,254599,762590,357602,596610,456641,808489,183479,128409,291234,663
II. Nợ dài hạn604,725751,891880,2701,126,8831,467,1131,631,0271,805,6441,761,2321,599,9581,462,1731,439,4321,719,171
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,445,7932,291,5492,199,0472,043,9821,492,0031,443,7841,362,0591,298,9891,331,2851,330,4871,200,289603,255
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,523,4363,529,8223,535,5713,770,6273,549,4733,677,4073,778,1593,702,0293,420,4263,271,7883,049,0122,557,088
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |