| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,450,680 | 3,418,429 | 3,186,935 | 3,544,118 | 3,734,684 | 3,302,467 | 3,123,697 | 3,245,719 | 3,560,184 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,016,566 | 878,634 | 813,703 | 1,017,951 | 1,272,104 | 738,052 | 673,419 | 625,147 | 1,171,279 |
| 1. Tiền | 531,619 | 341,707 | 312,426 | 398,301 | 608,954 | 315,902 | 253,784 | 173,605 | 558,283 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 484,947 | 536,927 | 501,277 | 619,650 | 663,150 | 422,150 | 419,635 | 451,542 | 612,996 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 69,452 | 70,573 | 71,742 | 76,008 | 379,608 | 378,808 | 274,073 | 329,561 | 204,826 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 69,247 | 70,367 | 71,536 | 75,802 | 379,402 | 378,602 | 273,867 | 329,356 | 204,621 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,097,062 | 989,637 | 930,728 | 1,052,592 | 878,940 | 873,410 | 903,837 | 864,695 | 751,355 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 647,042 | 580,491 | 485,614 | 467,392 | 488,945 | 370,744 | 548,011 | 506,659 | 543,891 |
| 2. Trả trước cho người bán | 385,667 | 333,101 | 362,545 | 486,674 | 330,793 | 390,311 | 174,586 | 155,070 | 59,421 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 31,300 | 55,800 | 55,000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 63,053 | 74,745 | 81,269 | 97,226 | 57,901 | 111,575 | 150,460 | 147,686 | 93,563 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -520 | -520 | -520 | -520 | |||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 1,155,008 | 1,356,484 | 1,258,055 | 1,286,589 | 1,105,693 | 1,220,002 | 1,183,443 | 1,343,448 | 1,359,555 |
| 1. Hàng tồn kho | 1,155,008 | 1,356,484 | 1,258,055 | 1,286,589 | 1,105,693 | 1,220,002 | 1,183,443 | 1,343,448 | 1,359,555 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 112,593 | 123,102 | 112,707 | 110,978 | 98,340 | 92,196 | 88,925 | 82,868 | 73,169 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,354 | 3,239 | 4,894 | 3,656 | 4,954 | 3,890 | 4,362 | 4,117 | 7,491 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 68,061 | 86,042 | 79,271 | 75,088 | 92,292 | 87,190 | 78,531 | 76,158 | 64,183 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 42,178 | 33,821 | 28,542 | 32,234 | 1,093 | 1,117 | 6,032 | 2,593 | 1,495 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,957,201 | 2,940,676 | 2,958,071 | 2,911,882 | 2,963,526 | 2,954,569 | 2,897,234 | 2,711,527 | 2,589,507 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 32,018 | 37,018 | 35,045 | ||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 30,000 | 35,000 | 35,000 | ||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 2,018 | 2,018 | 45 | ||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 2,197,476 | 2,233,401 | 2,269,672 | 2,295,217 | 2,323,540 | 2,340,751 | 2,366,988 | 2,397,164 | 2,410,714 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 2,191,234 | 2,227,339 | 2,263,518 | 2,289,382 | 2,317,613 | 2,338,566 | 2,365,283 | 2,395,359 | 2,408,890 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 6,242 | 6,062 | 6,154 | 5,835 | 5,927 | 2,186 | 1,705 | 1,805 | 1,824 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 561,934 | 504,716 | 486,978 | 457,445 | 476,961 | 466,571 | 410,316 | 201,686 | 56,688 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 561,934 | 504,716 | 486,978 | 457,445 | 476,961 | 466,571 | 410,316 | 201,686 | 56,688 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,049 | 11,049 | 13,049 | 13,049 | 13,049 | 13,049 | 3,059 | 3,059 | 3,059 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 | 759 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,290 | 10,290 | 12,290 | 12,290 | 12,290 | 12,290 | 2,300 | 2,300 | 2,300 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 154,724 | 154,493 | 153,327 | 146,171 | 149,975 | 134,198 | 116,871 | 109,617 | 106,176 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 109,942 | 109,612 | 108,489 | 101,524 | 105,949 | 90,885 | 74,074 | 67,126 | 64,152 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 44,782 | 44,881 | 44,838 | 44,648 | 44,026 | 43,313 | 42,797 | 42,491 | 42,025 |
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | 12,870 | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,407,881 | 6,359,105 | 6,145,006 | 6,456,001 | 6,698,210 | 6,257,036 | 6,020,931 | 5,957,246 | 6,149,691 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 3,796,205 | 3,853,152 | 3,661,281 | 4,005,948 | 4,342,224 | 3,982,101 | 3,776,712 | 3,686,459 | 3,932,094 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,471,595 | 2,444,861 | 2,236,185 | 2,567,263 | 2,880,790 | 2,379,463 | 2,186,116 | 2,060,092 | 2,263,235 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,143,535 | 937,265 | 812,840 | 892,949 | 1,079,741 | 892,174 | 998,653 | 962,438 | 1,044,325 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 415,234 | 357,549 | 284,892 | 208,994 | 381,756 | 310,653 | 292,080 | 221,232 | 357,755 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 732,641 | 1,043,134 | 954,687 | 1,364,625 | 1,267,315 | 1,027,912 | 703,035 | 717,184 | 665,336 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 50,137 | 40,430 | 26,149 | 14,753 | 44,801 | 20,198 | 16,728 | 17,440 | 45,870 |
| 6. Phải trả người lao động | 47,701 | 16,678 | 15,371 | 14,111 | 44,628 | 13,855 | 13,029 | 12,890 | 41,074 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 33,440 | 17,112 | 44,682 | 20,634 | 12,949 | 85,777 | 68,357 | 79,619 | 42,914 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 361 | 264 | 527 | 271 | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 28,517 | 11,506 | 74,770 | 28,198 | 30,958 | 9,792 | 73,542 | 24,284 | 43,711 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 20,028 | 20,923 | 22,267 | 22,729 | 18,642 | 19,101 | 20,692 | 25,004 | 22,250 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 1,324,611 | 1,408,291 | 1,425,097 | 1,438,684 | 1,461,434 | 1,602,638 | 1,590,596 | 1,626,367 | 1,668,859 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | 507 | 507 | 507 | 1,347 | 1,558 | 1,558 | 51,057 | ||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,323,836 | 1,406,649 | 1,423,455 | 1,437,042 | 1,458,590 | 1,600,396 | 1,588,353 | 1,625,683 | 1,617,118 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 | 684 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 90 | 451 | 451 | 451 | 812 | ||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,611,675 | 2,505,953 | 2,483,725 | 2,450,053 | 2,355,986 | 2,274,935 | 2,244,219 | 2,270,787 | 2,217,597 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 2,611,675 | 2,505,953 | 2,483,725 | 2,450,053 | 2,355,986 | 2,274,935 | 2,244,219 | 2,270,787 | 2,217,597 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 | 629,996 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 17,732 | 17,732 | 17,732 | 17,732 | -19,423 | -19,423 | -19,423 | -19,423 | -19,423 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 | 46,986 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,271,055 | 1,173,700 | 1,153,923 | 1,117,885 | 1,158,234 | 1,068,541 | 1,036,918 | 1,064,644 | 992,758 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 645,907 | 637,540 | 635,089 | 637,454 | 540,194 | 548,837 | 549,744 | 548,585 | 567,281 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,407,881 | 6,359,105 | 6,145,006 | 6,456,001 | 6,698,210 | 6,257,036 | 6,020,931 | 5,957,246 | 6,149,691 |