CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

3.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh53,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,75633,89030,96826,45728,60625,42226,77924,42022,699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu39516591
3. Doanh thu thuần (1)-(2)53,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,71633,83930,96826,39228,60625,33126,77924,42022,699
4. Giá vốn hàng bán51,09847,19137,11830,20244,100196,38459,61733,72132,63931,44328,34923,97525,75122,37223,63521,59719,652
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,5802,6491,3912,415-1,45617,0113,8818,6573,0772,3962,6192,4172,8552,9603,1452,8233,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,85157,47258,0585,7414,25314,5472,2041,0354771671736632111387731444
7. Chi phí tài chính16,52713,2111,6552,9041,1148,2552,310615611726221278336
-Trong đó: Chi phí lãi vay2142381,2391,0758,2472,033266611726211083
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1463599
9. Chi phí bán hàng5352444494606571,3371,4851,4831,5451,4681,5011,6431,4851,4771,0951,1091,040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9823,9062,7751,0186,2852,9363,8486,3211,7351,0479888868859291,0761,0491,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,53242,79454,5713,874-5,25819,030-1,5581,27227548242-634916431,2341,3141,201
12. Thu nhập khác411,414671028711,87022750160521251239212181111
13. Chi phí khác4191722281471,17811,70011,669212346977495335
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3781,242-160-137-1,150-11,629-9,7991727160527926182647105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001209294165176611,2601,3611,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành50912,1826,140821129333063681129295186223375366
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại101-863,272153
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)61012,0969,4138211293330216681129295186223375366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785141182-764224761,036987941
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13010-1-1235
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785141182-764224761,036987941

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn56,42727,448131,227122,885105,63890,04095,99336,90832,4669,23610,99210,32711,0819,7349,2506,44911,7714,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9711,8572,9412,65911,1818,18412,2202,84710,9202893,0267136919953,2961,7654,4591,454
1. Tiền9711,8572,9412,65911,1818,18412,2202,84710,9202893,0267136919952,2966244,4591,454
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5281,760107,23149,7485,0009,6153,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,0125,012109,0243,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,484-3,252-1,793
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn49,7485,0009,615
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,36021,76820,06469,08388,03471,29566,25623,50220,3307,5806,3207,2786,7385,5772,9012,6073,5422,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,1335,53218,5315,96812,00118,34810,9483,7024,6257,4906,2247,2666,6895,5772,8482,2022,4222,412
2. Trả trước cho người bán43,324831,0651,52115,57024,47633,24719,0678088953851461,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,00041,25533,99916,99913,90015,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1051992,28322,05129,79911,4728,16173462421211235811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-203-45-1,816-1,713-3,334
IV. Tổng hàng tồn kho4,3932,0038911,2241,30410,36917,3678941,0071,3451,5941,9413,3592,8572,6361,976714367
1. Hàng tồn kho4,3932,6548911,4791,30412,80717,4809831,1201,3771,6262,0023,4332,9092,6361,976714367
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-651-255-2,438-113-89-114-32-32-61-75-52
V. Tài sản ngắn hạn khác1756010017011919315050209235339529330641610155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn111608416242650164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12259396783452229028329741610055
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41202012310245121091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác235392
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn366,046385,560242,708212,497388,393286,380253,940192,326142,6624,3234,4994,4414,6994,9375,3105,699859153
I. Các khoản phải thu dài hạn9,5009,5004,696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,5009,500
5. Phải thu dài hạn khác4,696
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,7063,4143,5089,835201,623186,813189,971186,114124,7584,3234,4994,4414,6994,9375,2435,552666134
1. Tài sản cố định hữu hình3,7063,4143,5083,9556,3868,99612,1548,2974,4534,3234,4994,4414,6994,9315,2285,530666134
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,880195,237177,818177,818177,818120,30571523
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,6456,645765563563183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,6456,645765563563
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn362,318382,007239,200202,662170,59783,39260,00016,700441010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh306,318302,007162,66286,20037,00060,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn56,00080,000180,00034,40046,40016,700441010
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3-8
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn59,20040,00050,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2113928293,2049546416314310
1. Chi phí trả trước dài hạn215328293,2049546416314310
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại86
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,56015,49214,76815,78014,67114,56012,14812,6304,386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,0653,1494,6114,0704,5833,4502,9141,1091,3481,333
I. Nợ ngắn hạn25,31917,34910,17017,638130,64423,16335,3052,0291,9123,1494,6114,0704,5713,4372,9021,0971,3361,321
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,6004,62517,8437,33719,3377991,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,8423,9012,6919,1428,95313,16113,2548581,4983,0074,4553,7794,3493,3131,546805526710
4. Người mua trả tiền trước7251,3911,5861,5861,3761,37620253622312372111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,05912,2116,08813481234134329134394121349882205516677
6. Phải trả người lao động12822818119311439173713534664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2142,1261,39094299417
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2999856100,049535435824584966323138445
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi644347313814
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn153,3191379361,7362,5357,153121212121212
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn471379361,7362,535
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả153,272153
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm121212121212
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,41010,88110,69811,19711,22111,64611,03911,2813,053
I. Vốn chủ sở hữu397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,41010,88110,69811,19711,22111,64611,03911,2813,053
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu323,000323,000323,000323,000323,000323,000323,000165,000165,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,0002,986
2. Thặng dư vốn cổ phần114114114114114114114266266415415415415415415415415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-437-437-437-437-437-437-437-437-437-437
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2922922922922922922922922922902402402402262261186922
9. Quỹ dự phòng tài chính2120120120106106929245
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối74,16072,68137,469-5,236-9,507-2,909-10,0991,550926141106-76422476900414706
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát101091249,78832,2622358,00015
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,56015,49214,76815,78014,67114,56012,14812,6304,386
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc