CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

9.10
-0.10
(-1.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh53,02653,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,75633,89030,96826,45728,60625,42226,77924,42022,699
4. Giá vốn hàng bán51,73451,09847,19137,11830,20244,100196,38459,61733,72132,63931,44328,34923,97525,75122,37223,63521,59719,652
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2922,5802,6491,3912,415-1,45617,0113,8818,6573,0772,3962,6192,4172,8552,9603,1452,8233,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,35222,85157,47258,0585,7414,25314,5472,2041,0354771671736632111387731444
7. Chi phí tài chính31716,52713,2111,6552,9041,1148,2552,310615611726221278336
-Trong đó: Chi phí lãi vay5062142381,2391,0758,2472,033266611726211083
9. Chi phí bán hàng4965352444494606571,3371,4851,4831,5451,4681,5011,6431,4851,4771,0951,1091,040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,2895,9823,9062,7751,0186,2852,9363,8486,3211,7351,0479888868859291,0761,0491,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,8122,53242,79454,5713,874-5,25819,030-1,5581,27227548242-634916431,2341,3141,201
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5892,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001209294165176611,2601,3611,307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8821,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785141182-764224761,036987941
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8811,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785141182-764224761,036987941

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,35356,42727,448131,227122,885105,63890,04095,99336,90832,4669,23610,99210,32711,0819,7349,2506,44911,7714,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6879711,8572,9412,65911,1818,18412,2202,84710,9202893,0267136919953,2961,7654,4591,454
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,7321,5281,760107,23149,7485,0009,6153,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,81849,36021,76820,06469,08388,03471,29566,25623,50220,3307,5806,3207,2786,7385,5772,9012,6073,5422,412
IV. Tổng hàng tồn kho4,3932,0038911,2241,30410,36917,3678941,0071,3451,5941,9413,3592,8572,6361,976714367
V. Tài sản ngắn hạn khác1161756010017011919315050209235339529330641610155
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn365,574366,046385,560242,708212,497388,393286,380253,940192,326142,6624,3234,4994,4414,6994,9375,3105,699859153
I. Các khoản phải thu dài hạn9,5009,5004,696
II. Tài sản cố định3,7063,4143,5089,835201,623186,813189,971186,114124,7584,3234,4994,4414,6994,9375,2435,552666134
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,6456,645765563563183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn365,553362,318382,007239,200202,662170,59783,39260,00016,700441010
VI. Tổng tài sản dài hạn khác212113928293,2049546416314310
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN400,926422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,56015,49214,76815,78014,67114,56012,14812,6304,386
A. Nợ phải trả1,58325,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,0653,1494,6114,0704,5833,4502,9141,1091,3481,333
I. Nợ ngắn hạn1,56825,31917,34910,17017,638130,64423,16335,3052,0291,9123,1494,6114,0704,5713,4372,9021,0971,3361,321
II. Nợ dài hạn15153,3191379361,7362,5357,153121212121212
B. Nguồn vốn chủ sở hữu399,343397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,41010,88110,69811,19711,22111,64611,03911,2813,053
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN400,926422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,56015,49214,76815,78014,67114,56012,14812,6304,386
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |