CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9
9.30
8.90
36,200
12.4K
0.1K
86.7x
0.4x
0% # 0%
2.1
168 Bi
32 Mi
198,080
6.8 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 2,700 9.10 16,400
8.90 8,900 9.20 15,200
8.80 7,000 9.30 13,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 17.30 (-0.70) 32.5%
EID 22.80 (-0.50) 13.2%
SED 19.80 (-0.40) 9.1%
PNC 21.20 (-0.45) 7.5%
HTP 1.60 (-0.10) 6.4%
DST 9.10 (0.00) 5.8%
EBS 12.50 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.50 (0.00) 3.2%
ALT 12.20 (-1.00) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 31.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.10) 1.9%
SGD 19.60 (0.00) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 9 -0.10 4,700 4,700
09:28 9.30 0.20 200 4,900
09:59 9.10 0 1,200 6,100
10:10 9 -0.10 600 6,700
10:22 9 -0.10 2,000 8,700
11:10 8.90 -0.20 500 9,200
13:11 9 -0.10 3,000 12,200
13:36 9 -0.10 2,000 14,200
13:37 9 -0.10 1,000 15,200
14:10 9 -0.10 2,500 17,700
14:18 9 -0.10 2,500 20,200
14:28 9 -0.10 1,000 21,200
14:29 9 -0.10 2,000 23,200
14:45 9.10 0 13,000 36,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0.90 (-0.01) -1%
2018 800 (0.21) 0% 52 (0.01) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1.45 (-0.01) -0%
2020 120 (0.03) 0% 6.50 (0.00) 0%
2021 120 (0.04) 0% 6.50 (0.05) 1%
2022 250 (0.05) 0% 130 (0.04) 0%
2023 100 (0) 0% 10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,1648,77312,64944153,02653,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,756
Tổng lợi nhuận trước thuế155671,948602,5892,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001
Lợi nhuận sau thuế -391971,687371,8821,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-401971,687371,8811,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785
Tổng tài sản400,926454,737432,131415,396400,926422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,127
Tổng nợ1,58355,67733,26818,2211,58325,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,065
Vốn chủ sở hữu399,343399,060398,863397,176399,343397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,062


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |