CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.90
5
4.80
24,100
12.4K
0.1K
80x
0.4x
0% # 0%
2.1
155 Bi
32 Mi
198,000
6.8 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 22,300 4.90 5,000
4.70 52,300 5.00 15,700
4.60 52,200 5.10 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 13.80 (0.10) 32.1%
EID 26.40 (0.40) 13.6%
SED 26.00 (-0.90) 9.3%
HTP 2.50 (0.00) 8.0%
PNC 18.60 (0.00) 7.0%
DST 4.80 (0.00) 5.4%
EBS 11.00 (0.00) 3.9%
DAD 18.90 (0.00) 3.3%
BED 30.80 (0.00) 3.2%
STC 16.00 (0.00) 3.1%
ALT 13.20 (0.10) 2.8%
QST 18.00 (0.00) 2.0%
SMN 12.50 (0.60) 1.8%
SGD 10.10 (-1.00) 1.6%
SAP 33.00 (0.00) 1.5%
LBE 20.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:13 4.90 0.10 100 100
10:15 5 0.20 100 200
10:32 4.90 0.10 100 300
11:16 4.90 0.10 800 1,100
13:10 4.90 0.10 8,000 9,100
13:11 4.90 0.10 5,700 14,800
13:32 4.90 0.10 1,300 16,100
14:27 4.90 0.10 6,000 22,100
14:46 4.80 0 2,000 24,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0.90 (-0.01) -1%
2018 800 (0.21) 0% 52 (0.01) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1.45 (-0.01) -0%
2020 120 (0.03) 0% 6.50 (0.00) 0%
2021 120 (0.04) 0% 6.50 (0.05) 1%
2022 250 (0.05) 0% 130 (0.04) 0%
2023 100 (0) 0% 10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,1648,77312,64944153,02653,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,756
Tổng lợi nhuận trước thuế155671,948602,5892,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001
Lợi nhuận sau thuế -391971,687371,8821,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-401971,687371,8811,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785
Tổng tài sản400,926454,737432,131415,396400,926422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,127
Tổng nợ1,58355,67733,26818,2211,58325,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,065
Vốn chủ sở hữu399,343399,060398,863397,176399,343397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,062


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |