CTCP Đầu tư Đức Trung (dti)

2.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh620,651314,166169,51658,1846,7957,5746,91918,56021,8775,5795,908
4. Giá vốn hàng bán618,971309,504161,32249,9752,0172,0102,00914,17115,391
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6804,6628,1948,2094,7785,5644,9104,3896,4865,5795,908
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,08912,0904,2471924161311
7. Chi phí tài chính13,22515,5482,776160204181
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,72212,7002,08860204181
9. Chi phí bán hàng14398
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0977258426344,7654,1533,5452,9582,3365,4735,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4474788,6807,766171,3141,3711,4324,093-9769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3121178,6627,766711,2921,3711,0244,3714730
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)176586,9266,212401,0971,186813,5784730
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)176586,9266,212401,0971,186813,5784730

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn203,12183,343226,496120,40717,39912,5029,92911,1778,7615,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7847961,1119,6954592414335669802,924
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn199,27279,174191,401110,67916,28111,7378,97810,0907,1041,193
IV. Tổng hàng tồn kho1,8523,23930,170517517518521521635
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2131343,8143314371561,014
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,616222,62077,74153,649104,557106,648108,134109,280110,34723,485
I. Các khoản phải thu dài hạn100,000747979
II. Tài sản cố định6998409801,1212666211,0521,4821,9139,269
III. Bất động sản đầu tư89,63490,68291,73892,79593,851
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,58315,26615,26615,00314,58314,216
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn62,700121,34876,64152,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21643312028
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN266,737305,963304,237174,056121,957119,150118,064120,458119,10829,250
A. Nợ phải trả131,011170,413168,74545,4915,3292,7622,7736,3535,08411,304
I. Nợ ngắn hạn129,42770,081168,24744,6612,9193435426,2362,7742,694
II. Nợ dài hạn1,583100,3324988302,4102,4192,2311172,3108,610
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,726135,550135,492128,566116,627116,388115,291114,105114,02417,946
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN266,737305,963304,237174,056121,957119,150118,064120,458119,10829,250
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |