| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 620,651 | 314,166 | 169,516 | 58,184 | 6,795 | 7,574 | 6,919 | 18,560 | 21,877 | 5,579 | 5,908 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 618,971 | 309,504 | 161,322 | 49,975 | 2,017 | 2,010 | 2,009 | 14,171 | 15,391 | ||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,680 | 4,662 | 8,194 | 8,209 | 4,778 | 5,564 | 4,910 | 4,389 | 6,486 | 5,579 | 5,908 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 13,089 | 12,090 | 4,247 | 192 | 4 | 1 | 6 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 7. Chi phí tài chính | 13,225 | 15,548 | 2,776 | 1 | 60 | 204 | 181 | ||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 12,722 | 12,700 | 2,088 | 60 | 204 | 181 | |||||
| 9. Chi phí bán hàng | 143 | 98 | |||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,097 | 725 | 842 | 634 | 4,765 | 4,153 | 3,545 | 2,958 | 2,336 | 5,473 | 5,660 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 447 | 478 | 8,680 | 7,766 | 17 | 1,314 | 1,371 | 1,432 | 4,093 | -97 | 69 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 312 | 117 | 8,662 | 7,766 | 71 | 1,292 | 1,371 | 1,024 | 4,371 | 47 | 30 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 176 | 58 | 6,926 | 6,212 | 40 | 1,097 | 1,186 | 81 | 3,578 | 47 | 30 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 176 | 58 | 6,926 | 6,212 | 40 | 1,097 | 1,186 | 81 | 3,578 | 47 | 30 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 203,121 | 83,343 | 226,496 | 120,407 | 17,399 | 12,502 | 9,929 | 11,177 | 8,761 | 5,764 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 784 | 796 | 1,111 | 9,695 | 459 | 241 | 433 | 566 | 980 | 2,924 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 199,272 | 79,174 | 191,401 | 110,679 | 16,281 | 11,737 | 8,978 | 10,090 | 7,104 | 1,193 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 1,852 | 3,239 | 30,170 | 517 | 517 | 518 | 521 | 521 | 635 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,213 | 134 | 3,814 | 33 | 143 | 7 | 156 | 1,014 | ||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 63,616 | 222,620 | 77,741 | 53,649 | 104,557 | 106,648 | 108,134 | 109,280 | 110,347 | 23,485 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 100,000 | 74 | 79 | 79 | ||||||
| II. Tài sản cố định | 699 | 840 | 980 | 1,121 | 266 | 621 | 1,052 | 1,482 | 1,913 | 9,269 |
| III. Bất động sản đầu tư | 89,634 | 90,682 | 91,738 | 92,795 | 93,851 | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,583 | 15,266 | 15,266 | 15,003 | 14,583 | 14,216 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 62,700 | 121,348 | 76,641 | 52,500 | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 216 | 433 | 120 | 28 | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 266,737 | 305,963 | 304,237 | 174,056 | 121,957 | 119,150 | 118,064 | 120,458 | 119,108 | 29,250 |
| A. Nợ phải trả | 131,011 | 170,413 | 168,745 | 45,491 | 5,329 | 2,762 | 2,773 | 6,353 | 5,084 | 11,304 |
| I. Nợ ngắn hạn | 129,427 | 70,081 | 168,247 | 44,661 | 2,919 | 343 | 542 | 6,236 | 2,774 | 2,694 |
| II. Nợ dài hạn | 1,583 | 100,332 | 498 | 830 | 2,410 | 2,419 | 2,231 | 117 | 2,310 | 8,610 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 135,726 | 135,550 | 135,492 | 128,566 | 116,627 | 116,388 | 115,291 | 114,105 | 114,024 | 17,946 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 266,737 | 305,963 | 304,237 | 174,056 | 121,957 | 119,150 | 118,064 | 120,458 | 119,108 | 29,250 |