CTCP Đầu tư Đức Trung (dti)

3.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV165,73190,65337,63999,46986,405314,166169,51658,1846,7957,5746,91918,56021,8775,5795,908
Giá vốn hàng bán165,32489,97436,23897,97385,320309,504161,32249,9752,0172,0102,00914,17115,391
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4076801,4011,4961,0854,6628,1948,2094,7785,5644,9104,3896,4865,5795,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6179852221415278,6807,766171,3141,3711,4324,093-9769
Tổng lợi nhuận trước thuế6179851051414108,6627,766711,2921,3711,0244,3714730
Lợi nhuận sau thuế 496368491132936,9266,212401,0971,186813,5784730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ496368491132936,9266,212401,0971,186813,5784730
Tổng tài sản ngắn hạn203,104182,087177,056211,998232,500182,087226,496120,40717,39912,5029,92911,1778,7615,764
Tiền mặt1,7967962,00647714,6257961,1119,6954592414335669802,924
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,9521,95211,58613,17812,7001,95230,170517517518521521635
Tài sản dài hạn77,492122,544122,597122,65477,689122,54477,74153,649104,557106,648108,134109,280110,34723,485
Tài sản cố định8058408759109458409801,1212666211,0521,4821,9139,269
Đầu tư tài chính dài hạn76,641121,641121,641121,64176,641121,64176,64152,500
Tổng tài sản280,596304,632299,653334,652310,189304,632304,237174,056121,957119,150118,064120,458119,10829,250
Tổng nợ144,763168,847163,932198,998174,584168,847168,74545,4915,3292,7622,7736,3535,08411,304
Vốn chủ sở hữu135,833135,785135,721135,654135,605135,785135,492128,566116,627116,388115,291114,105114,02417,946

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.02K0.57K0.54KK0.10K0.11K0.01K0.32KK
Giá cuối kỳ3.60K3K8.70K12.29K8.70K8.97K20.13KKKK
Giá / EPS (PE)212.05 (lần)138.11 (lần)15.20 (lần)22.79 (lần)2,505.98 (lần)94.21 (lần)188.40 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.07K10.07K11.20K11.16K10.12K10.10K10.39K10.28K10.27K1.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.36 (lần)0.30 (lần)0.78 (lần)1.10 (lần)0.86 (lần)0.89 (lần)1.94 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.38%59.77%74.45%69.18%14.27%10.49%8.41%9.28%7.36%19.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.62%40.23%25.55%30.82%85.73%89.51%91.59%90.72%92.64%80.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.59%55.43%55.46%26.14%4.37%2.32%2.35%5.27%4.27%38.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu106.57%124.35%124.54%35.38%4.57%2.37%2.41%5.57%4.46%62.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.41%44.57%44.54%73.86%95.63%97.68%97.65%94.73%95.73%61.35%
6/ Thanh toán hiện hành453.45%264.34%134.62%269.60%596.06%3,644.90%1,831.92%179.23%315.83%213.96%
7/ Thanh toán nhanh449.09%261.50%116.69%269.60%578.35%3,494.17%1,736.35%170.88%297.04%190.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.01%1.16%0.66%21.71%15.72%70.26%79.89%9.08%35.33%108.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản140.23%103.13%55.72%33.43%5.57%6.36%5.86%15.41%18.37%19.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn193.74%172.54%74.84%48.32%39.05%60.58%69.68%166.06%249.71%96.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu289.69%231.37%125.11%45.26%5.83%6.51%6%16.27%19.19%31.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho19,954.35%15,855.74%534.71%%390.14%388.78%387.84%2,719.96%2,954.13%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.06%0.09%4.09%10.68%0.59%14.48%17.14%0.44%16.36%0.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.08%0.10%2.28%3.57%0.03%0.92%1%0.07%3%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.17%0.22%5.11%4.83%0.03%0.94%1.03%0.07%3.14%0.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%4%12%2%55%59%1%23%%
Tăng trưởng doanh thu64.47%85.33%191.34%756.28%-10.29%9.47%-62.72%-15.16%292.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-96.31%-95.77%11.49%15,430%-96.35%-7.50%1,364.20%-97.74%7,512.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.08%0.06%270.94%753.65%92.94%-0.40%-56.35%24.96%-55.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.17%0.22%5.39%10.24%0.21%0.95%1.04%0.07%535.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.54%0.13%74.79%42.72%2.36%0.92%-1.99%1.13%307.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc