CTCP Đầu tư Đức Trung (dti)

2.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV148,636162,001144,283165,73190,653620,651314,166169,51658,1846,7957,5746,91918,56021,8775,579
Giá vốn hàng bán148,374161,810143,463165,32489,974618,971309,504161,32249,9752,0172,0102,00914,17115,391
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2621918204076801,6804,6628,1948,2094,7785,5644,9104,3896,4865,579
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1191699761794474788,6807,766171,3141,3711,4324,093-97
Tổng lợi nhuận trước thuế111657561793121178,6627,766711,2921,3711,0244,37147
Lợi nhuận sau thuế 4131564963176586,9266,212401,0971,186813,57847
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4131564963176586,9266,212401,0971,186813,57847
Tổng tài sản ngắn hạn203,12195,137102,181103,104182,087203,12183,343226,496120,40717,39912,5029,92911,1778,7615,764
Tiền mặt7841,1853,1101,7967967847961,1119,6954592414335669802,924
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,8521,8521,9321,9521,9521,8523,23930,170517517518521521635
Tài sản dài hạn63,616178,534178,096177,518122,54463,616222,62077,74153,649104,557106,648108,134109,280110,34723,485
Tài sản cố định6997347698058406998409801,1212666211,0521,4821,9139,269
Đầu tư tài chính dài hạn62,70076,14576,14576,348121,64162,700121,34876,64152,500
Tổng tài sản266,737273,671280,277280,622304,632266,737305,963304,237174,056121,957119,150118,064120,458119,10829,250
Tổng nợ131,011137,986144,622145,023168,847131,011170,413168,74545,4915,3292,7622,7736,3535,08411,304
Vốn chủ sở hữu135,726135,685135,655135,599135,785135,726135,550135,492128,566116,627116,388115,291114,105114,02417,946

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KK0.57K0.54KK0.10K0.11K0.01K0.32KK
Giá cuối kỳ2.20K3K8.70K12.29K8.70K8.97K20.13K2.07K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)168.61 (lần)697.70 (lần)15.20 (lần)22.79 (lần)2,505.98 (lần)94.21 (lần)188.40 (lần)283.67 (lần)38.78 (lần)2,952.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.13 (lần)0.62 (lần)2.43 (lần)14.75 (lần)13.65 (lần)32.29 (lần)1.24 (lần)6.34 (lần)24.87 (lần)
Giá sổ sách10.06K10.05K11.20K11.16K10.12K10.10K10.39K10.28K10.27K1.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.22 (lần)0.30 (lần)0.78 (lần)1.10 (lần)0.86 (lần)0.89 (lần)1.94 (lần)0.20 (lần)1.22 (lần)7.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.15%27.24%74.45%69.18%14.27%10.49%8.41%9.28%7.36%19.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.85%72.76%25.55%30.82%85.73%89.51%91.59%90.72%92.64%80.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.12%55.70%55.46%26.14%4.37%2.32%2.35%5.27%4.27%38.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.53%125.72%124.54%35.38%4.57%2.37%2.41%5.57%4.46%62.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.88%44.30%44.54%73.86%95.63%97.68%97.65%94.73%95.73%61.35%
6/ Thanh toán hiện hành156.94%118.92%134.62%269.60%596.06%3,644.90%1,831.92%179.23%315.83%213.96%
7/ Thanh toán nhanh155.51%114.30%116.69%269.60%578.35%3,494.17%1,736.35%170.88%297.04%190.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.61%1.14%0.66%21.71%15.72%70.26%79.89%9.08%35.33%108.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản232.68%102.68%55.72%33.43%5.57%6.36%5.86%15.41%18.37%19.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn305.56%376.96%74.84%48.32%39.05%60.58%69.68%166.06%249.71%96.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu457.28%231.77%125.11%45.26%5.83%6.51%6%16.27%19.19%31.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33,421.76%9,555.54%534.71%%390.14%388.78%387.84%2,719.96%2,954.13%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.03%0.02%4.09%10.68%0.59%14.48%17.14%0.44%16.36%0.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.07%0.02%2.28%3.57%0.03%0.92%1%0.07%3%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.13%0.04%5.11%4.83%0.03%0.94%1.03%0.07%3.14%0.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%4%12%2%55%59%1%23%%
Tăng trưởng doanh thu97.56%85.33%191.34%756.28%-10.29%9.47%-62.72%-15.16%292.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận203.45%-99.16%11.49%15,430%-96.35%-7.50%1,364.20%-97.74%7,512.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.12%0.99%270.94%753.65%92.94%-0.40%-56.35%24.96%-55.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.13%0.04%5.39%10.24%0.21%0.95%1.04%0.07%535.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.82%0.57%74.79%42.72%2.36%0.92%-1.99%1.13%307.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |