CTCP Đầu tư Đức Trung (dti)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.60
3.20
67,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.8
0.6k
9.7 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
35 tỷ
12 triệu
33,292
11.1 - 3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
169 tỷ
136 tỷ
124.3%
44.6%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 400 3.60 19,000
3.40 4,000 3.70 3,900
3.30 10,700 3.90 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 3.60 0 600 600
09:39 3.60 0 400 1,000
09:41 3.60 0 1,000 2,000
11:20 3.60 0 7,700 9,700
14:21 3.50 -0.10 1,700 11,400
14:28 3.60 0 24,100 35,500
14:40 3.20 -0.40 28,400 63,900
14:50 3.60 0 2,000 65,900
14:56 3.50 -0.10 1,000 66,900
14:58 3.60 0 100 67,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 26 (0.01) 0% 4 (0.00) 0%
2019 7.50 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 8 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 7 (0.06) 1% 0.80 (0.01) 1%
2022 200 (0.17) 0% 18 (0.01) 0%
2023 200 (0.19) 0% 12 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc