| Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 28,918 | 31,557 | 28,654 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 22,826 | 22,858 | 22,477 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,972 | 8,699 | 6,177 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 250 | 1,148 | 215 |
| 7. Chi phí tài chính | |||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | |||
| 9. Chi phí bán hàng | |||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,395 | 3,141 | 3,523 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,828 | 6,706 | 2,869 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,828 | 6,787 | 2,908 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,259 | 5,427 | 2,323 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,259 | 5,427 | 2,323 |