CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt (dus)

6.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.20
6.20
0
11.7K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
0.4
51 Bi
6 Mi
8
13 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 100 ATC 0
6.30 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 125.50 (0.13) 0% 15.20 (0.02) 0%
2020 118.65 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 129.80 (0) 0% 4 (0) 0%
2023 174.75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,087162,622119,738120,523132,700117,781113,821105,538
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,43415,4222,37811,96819,81418,39320,93316,994
Lợi nhuận sau thuế -2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
Tổng tài sản164,907141,085101,358105,657164,907141,085101,358105,657122,689100,771103,008
Tổng nợ98,99261,09734,73829,09398,99261,09734,73829,09343,11624,33127,076
Vốn chủ sở hữu65,91579,98866,62076,56365,91579,98866,62076,56379,57376,44075,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |