CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai (dvw)

32.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn44,93740,12339,65341,63938,68636,22534,01146,68534,30150,71635,94534,41139,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,30418,1529,22910,6606,59610,90513,71311,0166,76131,02924,50424,90220,056
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,60017,60019,60019,20016,60013,3006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,5173,78910,16410,5218,93710,49320,00124,65816,17617,77410,6758,45810,398
IV. Tổng hàng tồn kho4635826601,2586,3471,27029710,2475,134390767351188
V. Tài sản ngắn hạn khác532062577652311,5237008,776
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,99724,83127,87131,14936,24241,71551,83165,76670,42974,95337,06839,35832,063
I. Các khoản phải thu dài hạn6162542,6622,4972,4782,421
II. Tài sản cố định21,76424,28427,37431,14435,62441,71551,57763,10367,93272,47434,64737,90557
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn233547496521,44331,917
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1090
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,93464,95567,52472,78874,92877,94085,843112,451104,731125,66873,01373,76971,481
A. Nợ phải trả12,17913,79516,86227,00433,51535,99142,59372,27074,48892,69944,30449,26549,814
I. Nợ ngắn hạn11,93811,67912,87121,13822,39919,25020,20957,54257,88674,27018,37519,89019,814
II. Nợ dài hạn2412,1163,9915,86611,11616,74122,38414,72716,60218,42925,92929,37530,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,75551,16050,66245,78341,41341,94943,25040,18130,24332,96928,70924,50421,668
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,93464,95567,52472,78874,92877,94085,843112,451104,731125,66873,01373,76971,481
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |