CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai (dvw)

32.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV44,43244,30350,47257,63647,44763,452
Giá vốn hàng bán23,50524,08429,09238,77630,23344,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,92720,21921,37918,86017,21418,925
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,09310,36111,3679,0966,1117,868
Tổng lợi nhuận trước thuế11,31510,68211,4019,2376,1527,911
Lợi nhuận sau thuế 9,9889,3489,9458,3455,6176,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9889,3489,9458,3455,6176,725
Tổng tài sản ngắn hạn44,93740,12339,65341,63938,68644,93740,12339,65341,63938,68636,22534,01146,68550,71635,945
Tiền mặt15,30418,1529,22910,6606,59615,30418,1529,22910,6606,59610,90513,71311,01631,02924,504
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,60017,60019,60019,20016,60027,60017,60019,60019,20016,60013,300
Hàng tồn kho4635826601,2586,3474635826601,2586,3471,27029710,247390767
Tài sản dài hạn21,99724,83127,87131,14936,24221,99724,83127,87131,14936,24241,71551,83165,76674,95337,068
Tài sản cố định21,76424,28427,37431,14435,62421,76424,28427,37431,14435,62441,71551,57763,10372,47434,647
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản66,93464,95567,52472,78874,92866,93464,95567,52472,78874,92877,94085,843112,451125,66873,013
Tổng nợ12,17913,79516,86227,00433,51512,17913,79516,86227,00433,51535,99142,59372,27092,69944,304
Vốn chủ sở hữu54,75551,16050,66245,78341,41354,75551,16050,66245,78341,41341,94943,25040,18132,96928,709

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.26K3.99K4.24K3.56K2.40K2.87K
Giá cuối kỳ20.50K9.72K16.20K9.24K11.63K6.80K
Giá / EPS (PE)4.81 (lần)2.44 (lần)3.82 (lần)2.60 (lần)4.86 (lần)2.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.08 (lần)0.51 (lần)0.75 (lần)0.38 (lần)0.57 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách23.35K21.82K21.60K19.52K17.66K17.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.47 (lần)0.66 (lần)0.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.14%61.77%58.72%57.21%51.63%46.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.86%38.23%41.28%42.79%48.37%53.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.20%21.24%24.97%37.10%44.73%46.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.24%26.96%33.28%58.98%80.93%85.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.80%78.76%75.03%62.90%55.27%53.82%
6/ Thanh toán hiện hành376.42%343.55%308.08%196.99%172.71%188.18%
7/ Thanh toán nhanh372.54%338.56%302.95%191.04%144.38%181.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn128.20%155.42%71.70%50.43%29.45%56.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.38%68.21%74.75%79.18%63.32%81.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.88%110.42%127.28%138.42%122.65%175.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.15%86.60%99.62%125.89%114.57%151.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,076.67%4,138.14%4,407.88%3,082.35%476.34%3,505.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.48%21.10%19.70%14.48%11.84%10.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.92%14.39%14.73%11.46%7.50%8.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.24%18.27%19.63%18.23%13.56%16.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)42%39%34%22%19%15%
Tăng trưởng doanh thu0.29%-12.22%-12.43%21.47%-25.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.85%-6%19.17%48.57%-16.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.71%-18.19%-37.56%-19.43%-6.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.03%0.98%10.66%10.55%-1.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.05%-3.80%-7.23%-2.86%-3.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |