CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai (dvw)

32.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.20
32.20
32.20
32.20
0
23.4K
4.3K
4.8x
0.9x
15% # 18%
-0.2
48 Bi
2 Mi
20
25.2 - 18

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 200 ATC 0
27.40 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 79.49 (0.11) 0% 4.40 (0.01) 0%
2018 81.71 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2019 61.40 (0.06) 0% 5 (0.01) 0%
2020 41.65 (0.05) 0% 4.41 (0.01) 0%
2021 48.41 (0.06) 0% 0.02 (0.01) 55%
2022 55.58 (0) 0% 8.26 (0) 0%
2023 48.24 (0) 0% 7.72 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV44,43244,30350,47257,63647,44763,452
Tổng lợi nhuận trước thuế11,31510,68211,4019,2376,1527,911
Lợi nhuận sau thuế 9,9889,3489,9458,3455,6176,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,9889,3489,9458,3455,6176,725
Tổng tài sản66,93464,95567,52472,78866,93464,95567,52472,78874,92877,94085,843112,451125,66873,013
Tổng nợ12,17913,79516,86227,00412,17913,79516,86227,00433,51535,99142,59372,27092,69944,304
Vốn chủ sở hữu54,75551,16050,66245,78354,75551,16050,66245,78341,41341,94943,25040,18132,96928,709


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |