CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

16.75
-1.25
(-6.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,736,8183,724,8265,555,81810,131,4212,898,8505,814,7934,645,5002,882,2492,513,3741,396,963522,679342,700407,788288,616383,66384,90928,61128,6072,040
4. Giá vốn hàng bán2,448,3642,014,4442,541,6874,491,5921,016,0482,729,9762,030,5441,149,4401,454,880735,260204,365136,660210,61880,303204,9786,1194,0473,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,284,8291,710,3822,970,0285,597,7931,874,6063,083,6022,614,7741,729,8011,051,637659,245301,815205,931192,885206,083169,27778,79124,56425,0892,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,771409,151464,365352,72772,635270,472206,73166,075104,66036,84483,90354,9533,25917,4646,8714,3211,81523113
7. Chi phí tài chính470,095593,253521,090543,612858,284209,031190,75562,66532,7038,495793436,62338,5541,0355235634
-Trong đó: Chi phí lãi vay416,641536,714462,172467,967308,766198,519162,51560,95131,9614,910793436,61638,5541,0335233034
9. Chi phí bán hàng730,624585,6751,056,8021,887,483488,536483,126433,805294,966235,753144,35554,30262,49444,04645,22035,83618,6787,9065,2841,067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp401,674390,8601,083,003997,632594,046501,464345,928248,558172,799125,09882,32881,24678,67183,73654,23723,7428,7124,482880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)691,786437,362775,1332,522,117-4,2092,309,7892,107,2861,317,699787,085484,732264,654118,91977,78054,54885,09740,6869,73815,49872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)727,690453,153767,8182,516,01926,8902,388,5142,101,7841,335,320821,238540,390266,369120,48679,11455,394110,19247,2869,47215,50672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)454,225150,240533,7071,595,056-174,0701,886,2191,722,7951,085,420664,423445,617213,04889,73059,09533,06077,85538,0176,83311,16452
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)252,562171,983214,8691,157,260-495,7451,216,5151,178,427334,530537,204336,629167,83482,76457,86024,59172,07938,1416,83311,16452

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,087,34626,229,75727,370,93125,255,04119,723,04217,066,17311,815,7748,840,1864,627,0272,986,7571,678,871934,032580,625585,934540,865452,727268,79862,2345,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,249,079276,069918,9792,737,6771,779,631793,2931,158,5711,687,4371,818,217909,523776,33972,886136,053107,362161,56478,03339,65831,5595,550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn77,87197,175181,166285,928205,684305,739382,499226,023
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,005,67211,422,61311,947,51910,795,9757,213,2889,023,3345,566,7743,440,5721,865,020925,131288,128385,706281,683346,456206,684107,241163,74016,290
IV. Tổng hàng tồn kho13,440,16614,139,05914,030,95611,238,34110,251,6816,791,4644,605,1513,400,583915,5031,122,029499,214432,787129,20784,099124,532167,47947,38811,029
V. Tài sản ngắn hạn khác314,558294,842292,311197,120272,757152,342102,77985,57028,28730,074115,18942,65333,68248,01848,08599,97418,0133,356109
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,049,5672,556,6842,949,7362,999,0203,588,3912,814,3441,912,9401,424,216935,765586,591481,582334,183235,827300,310146,89494,81636,4411,470446
I. Các khoản phải thu dài hạn804,376149,201147,128516,496670,602172,279145,3793,2572,7361,012
II. Tài sản cố định369,744372,209393,870426,593355,094361,64175,78363,94538,85721,03810,00510,03811,23312,64812,3618,0182,4801,133446
III. Bất động sản đầu tư152,633110,315132,235115,007127,68392,44247,02828,64637,83822,56422,78423,66124,53725,413
IV. Tài sản dở dang dài hạn727,367722,515711,409662,694645,33775,115199,51390,232151,85131,8952032,1151,9362,0451,4541,5801
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn442,902394,226506,494353,361106,5001,184,8181,176,366962,083580,053392,681364,848228,690176,960199,34894,48851,4471,390
VI. Tổng tài sản dài hạn khác434,329663,675887,729715,1041,446,338839,793168,395172,45095,01190,40283,74257,1376,0484,64112,8064,763445336
VII. Lợi thế thương mại118,216144,543170,871209,766236,83788,255100,477103,60329,41826,99812,54115,11456,21525,78529,00832,127
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,136,91328,786,44130,320,66628,254,06123,311,43319,880,51713,728,71510,264,4035,562,7913,573,3472,160,4531,268,215816,452886,244687,759547,543305,24063,7046,106
A. Nợ phải trả13,933,83514,600,07316,235,73514,872,58614,227,39210,652,6967,529,6215,610,5572,025,4361,801,9881,088,225604,600236,858429,068398,767397,169189,77837,439205
I. Nợ ngắn hạn10,348,05111,617,57512,254,99913,256,72210,318,5217,276,5835,117,6313,726,6091,527,6051,516,713965,363531,226232,959413,729380,936386,881186,71837,19326
II. Nợ dài hạn3,585,7852,982,4983,980,7361,615,8643,908,8723,376,1122,411,9901,883,948497,831285,275122,86273,3743,89915,33917,83110,2873,060246179
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,203,07814,186,36814,084,93213,381,4759,084,0419,227,8216,199,0944,653,8453,537,3551,771,3591,072,227663,615579,594457,175288,992150,375115,46226,2655,901
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,136,91328,786,44130,320,66628,254,06123,311,43319,880,51713,728,71510,264,4035,562,7913,573,3472,160,4531,268,215816,452886,244687,759547,543305,24063,7046,106
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |