CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

18.75
-0.40
(-2.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,531,2151,014,9841,125,9361,064,6821,400,1624,736,8183,724,8265,555,81810,131,4212,898,8505,814,7934,645,5002,882,2492,513,3741,396,963
Giá vốn hàng bán760,886508,025587,252592,201757,4072,448,3642,014,4442,541,6874,491,5921,016,0482,729,9762,030,5441,149,4401,454,880735,260
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV768,609505,055538,684472,481642,7552,284,8291,710,3822,970,0285,597,7931,874,6063,083,6022,614,7741,729,8011,051,637659,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh283,956136,833133,973137,024138,918691,786437,362775,1332,522,117-4,2092,309,7892,107,2861,317,699787,085484,732
Tổng lợi nhuận trước thuế305,943125,198163,945132,604121,577727,690453,153767,8182,516,01926,8902,388,5142,101,7841,335,320821,238540,390
Lợi nhuận sau thuế 209,81773,11293,66177,6354,970454,225150,240533,7071,595,056-174,0701,886,2191,722,7951,085,420664,423445,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ157,64630,71332,92131,28147,118252,562171,983214,8691,157,260-495,7451,216,5151,178,427334,530537,204336,629
Tổng tài sản ngắn hạn26,087,34626,587,67726,640,13627,236,42026,233,96526,087,34626,229,75727,370,93125,255,04119,723,04217,066,17311,815,7748,840,1864,627,0272,986,757
Tiền mặt1,249,0791,105,1061,069,6531,399,343276,0691,249,079276,069918,9792,737,6771,779,631793,2931,158,5711,687,4371,818,217909,523
Đầu tư tài chính ngắn hạn77,87159,34865,00483,55597,17577,87197,175181,166285,928205,684305,739382,499226,023
Hàng tồn kho13,440,16613,829,97613,896,24014,009,79014,139,05913,440,16614,139,05914,030,95611,238,34110,251,6816,791,4644,621,2863,414,219916,7521,122,029
Tài sản dài hạn3,049,5672,263,2792,315,0472,411,1612,561,0863,049,5672,556,6842,949,7362,999,0203,588,3912,814,3441,912,9401,424,216935,765586,591
Tài sản cố định369,744364,631358,509368,879372,209369,744372,209393,870426,593355,094361,64175,78363,94538,85721,038
Đầu tư tài chính dài hạn442,902449,781455,085401,131394,226442,902394,226506,494353,361106,5001,184,8181,176,366962,083580,053392,681
Tổng tài sản29,136,91328,850,95628,955,18429,647,58128,795,05229,136,91328,786,44130,320,66628,254,06123,311,43319,880,51713,728,71510,264,4035,562,7913,573,347
Tổng nợ13,933,83513,216,16713,392,67414,164,59014,604,39413,933,83514,600,07316,235,73514,872,58614,227,39210,652,6967,529,6215,610,5572,025,4361,801,988
Vốn chủ sở hữu15,203,07815,634,78915,562,51015,482,99114,190,65715,203,07814,186,36814,084,93213,381,4759,084,0419,227,8216,199,0944,653,8453,537,3551,771,359

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.28K0.35K1.95KK2.34K3.37K1.11K2.12K2.87K2.65K1.57K2.23K1.58K4.62K4.77K0.85K1.40K0.01K
Giá cuối kỳ14.97K18.56K11.58K31.79K12.60K11.45K14.78K11.84K5.67K6.61K4.16K3.71K2.50K1.62K4.76K6.05K40K40K40K
Giá / EPS (PE)42.08 (lần)65.64 (lần)32.78 (lần)16.32 (lần) (lần)4.89 (lần)4.38 (lần)10.71 (lần)2.67 (lần)2.30 (lần)1.57 (lần)2.37 (lần)1.12 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)1.27 (lần)46.83 (lần)28.66 (lần)6,153.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.24 (lần)3.03 (lần)1.27 (lần)1.86 (lần)2.25 (lần)1.02 (lần)1.11 (lần)1.24 (lần)0.57 (lần)0.55 (lần)0.50 (lần)0.57 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.19 (lần)0.57 (lần)11.18 (lần)11.19 (lần)156.86 (lần)
Giá sổ sách21.41K23.32K23.16K22.52K17.53K17.76K17.73K15.37K13.99K15.12K16.92K12.57K22.29K29.31K18.53K18.80K14.43K3.28K0.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.80 (lần)0.50 (lần)1.41 (lần)0.72 (lần)0.64 (lần)0.83 (lần)0.77 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)2.77 (lần)12.18 (lần)54.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ710 (Mi)608 (Mi)608 (Mi)594 (Mi)518 (Mi)520 (Mi)350 (Mi)303 (Mi)253 (Mi)117 (Mi)63 (Mi)53 (Mi)26 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.53%91.12%90.27%89.39%84.61%85.84%86.07%86.12%83.18%83.58%77.71%73.65%71.12%66.11%78.64%82.68%88.06%97.69%92.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.47%8.88%9.73%10.61%15.39%14.16%13.93%13.88%16.82%16.42%22.29%26.35%28.88%33.89%21.36%17.32%11.94%2.31%7.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.82%50.72%53.55%52.64%61.03%53.58%54.85%54.66%36.41%50.43%50.37%47.67%29.01%48.41%57.98%72.54%62.17%58.77%3.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu91.65%102.92%115.27%111.14%156.62%115.44%121.46%120.56%57.26%101.73%101.49%91.11%40.87%93.85%137.99%264.12%164.36%142.54%3.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.18%49.28%46.45%47.36%38.97%46.42%45.15%45.34%63.59%49.57%49.63%52.33%70.99%51.59%42.02%27.46%37.83%41.23%96.64%
6/ Thanh toán hiện hành252.10%225.78%223.35%190.51%191.14%234.54%230.88%237.22%302.89%196.92%173.91%175.83%249.24%141.62%141.98%117.02%143.96%167.33%21,765.38%
7/ Thanh toán nhanh122.22%104.07%108.85%105.73%91.79%141.20%140.58%145.60%242.88%122.95%122.20%94.36%193.78%121.30%109.29%73.73%118.58%137.67%21,765.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.07%2.38%7.50%20.65%17.25%10.90%22.64%45.28%119.02%59.97%80.42%13.72%58.40%25.95%42.41%20.17%21.24%84.85%21,346.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.26%12.94%18.32%35.86%12.44%29.25%33.84%28.08%45.18%39.09%24.19%27.02%49.95%32.57%55.78%15.51%9.37%44.91%33.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.16%14.20%20.30%40.12%14.70%34.07%39.32%32.60%54.32%46.77%31.13%36.69%70.23%49.26%70.94%18.76%10.64%45.97%36.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.16%26.26%39.45%75.71%31.91%63.01%74.94%61.93%71.05%78.86%48.75%51.64%70.36%63.13%132.76%56.46%24.78%108.92%34.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18.22%14.25%18.11%39.97%9.91%40.20%43.94%33.67%158.70%65.53%40.94%31.58%163.01%95.49%164.60%3.65%8.54%31.90%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.33%4.62%3.87%11.42%-17.10%20.92%25.37%11.61%21.37%24.10%32.11%24.15%14.19%8.52%18.79%44.92%23.88%39.03%2.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.87%0.60%0.71%4.10%%6.12%8.58%3.26%9.66%9.42%7.77%6.53%7.09%2.77%10.48%6.97%2.24%17.52%0.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.66%1.21%1.53%8.65%%13.18%19.01%7.19%15.19%19%15.65%12.47%9.98%5.38%24.94%25.36%5.92%42.51%0.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%8%26%-49%45%58%29%37%46%82%61%27%31%35%623%169%317%%
Tăng trưởng doanh thu27.17%-32.96%-45.16%249.50%-50.15%25.17%61.18%14.68%79.92%167.27%52.52%-15.96%41.29%-24.77%351.85%196.77%0.01%1,302.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận46.85%-19.96%-81.43%-333.44%-140.75%3.23%252.26%-37.73%59.58%100.57%102.79%43.04%135.29%-65.88%88.98%458.19%-38.79%21,369.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.56%-10.07%9.17%4.53%33.56%41.48%34.20%177%12.40%65.59%79.99%155.26%-44.80%7.60%0.40%109.28%406.90%18,162.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.17%0.72%5.26%47.31%-1.56%48.86%33.20%31.56%99.70%65.20%61.57%14.50%26.78%58.20%92.18%30.24%339.60%345.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.22%-5.06%7.31%21.20%17.26%44.81%33.75%84.52%55.67%65.40%70.35%55.33%-7.88%28.86%25.61%79.38%379.15%943.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |