CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

19.05
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ675,967415,9481,016,3971,256,1531,567,868
Giá vốn hàng bán423,718211,715550,603573,634756,854
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ290,104166,378433,762681,421792,952
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh260,223-138,593-397,323303,964327,176
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế249,271-96,387-424,391315,986316,029
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp157,144-117,263-460,006258,573262,088
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ156,190-95,012-407,619153,139133,112

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN27,520,58927,468,04527,800,22128,563,24827,257,397
Đầu tư tài chính ngắn hạn123,377141,106181,166172,503153,803
Hàng tồn kho14,788,34415,113,95914,238,05114,108,19012,622,465
TÀI SẢN DÀI HẠN2,976,9313,011,6012,971,1942,738,1133,151,013
Tài sản cố định380,497382,317393,870377,181383,265
Đầu tư tài chính dài hạn500,808505,160506,282334,598397,249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,497,52030,479,64630,771,41631,301,36130,408,410
NỢ PHẢI TRẢ16,371,74516,472,28116,751,28316,724,54216,102,403
VỐN CHỦ SỞ HỮU14,125,77514,007,36614,020,13314,576,81914,306,007
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,497,52030,479,64630,771,41631,301,36130,408,410

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.24%90.27%89.39%84.61%85.84%86.07%86.12%83.18%83.58%81.27%73.65%71.12%66.11%78.64%82.68%88.06%97.69%92.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.76%9.73%10.61%15.39%14.16%13.93%13.88%16.82%16.42%18.73%26.35%28.88%33.89%21.36%17.32%11.94%2.31%7.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.68%53.55%52.64%61.03%53.58%54.85%54.66%36.41%50.43%50.37%47.67%29.01%48.41%57.98%72.54%62.12%58.77%3.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.90%115.27%111.14%156.62%115.44%121.46%120.56%57.26%101.73%101.49%95.49%40.87%93.85%137.99%322.36%209.18%142.54%3.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.32%46.45%47.36%38.97%46.42%45.15%45.34%63.59%49.57%49.63%49.92%70.99%51.59%42.02%22.50%29.70%41.23%96.64%
6/ Thanh toán hiện hành209.80%223.35%190.51%191.14%234.54%230.88%237.22%302.89%196.92%196.58%175.83%249.24%141.62%141.98%117.02%144.09%167.33%21765.38%
7/ Thanh toán nhanh97.06%108.85%105.73%91.79%141.20%140.90%145.97%242.96%122.95%140.69%94.36%193.78%121.30%109.29%73.73%118.69%137.67%21765.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.47%7.50%20.65%17.25%10.90%22.64%45.28%119.02%59.97%86.92%13.72%58.40%25.95%42.41%20.17%21.26%84.85%21346.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.92%18.18%35.71%12.40%29.24%33.84%28.05%45.06%39.03%23.43%27.01%49.42%32.31%54.42%15.51%9.37%44.91%33.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.10%20.14%39.95%14.66%34.06%39.31%32.57%54.17%46.69%28.83%36.68%69.49%48.88%69.20%18.76%10.64%45.97%36.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.58%39.13%75.40%31.82%63.00%74.94%61.87%70.86%78.73%47.21%54.11%69.62%62.64%129.50%68.92%31.56%108.92%34.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11.90%18.11%39.97%9.91%40.20%44.09%33.80%158.92%65.53%40.94%31.58%163.01%95.49%164.60%3.65%8.54%31.90%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.75%3.87%11.42%-17.10%20.92%25.37%11.61%26.44%31.90%40.76%24.15%14.19%8.52%18.79%44.92%23.88%39.03%2.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-0.63%0.71%4.10%-2.13%6.12%8.58%3.26%11.94%12.47%9.86%6.53%7.09%2.77%10.48%6.97%2.24%17.52%0.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-1.37%1.53%8.65%-5.46%13.18%19.01%7.19%18.78%25.16%19.87%13.07%9.98%5.38%24.94%30.96%7.54%42.51%0.88%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-11.00%8.00%26.00%-49.00%45.00%58.00%29.00%46.00%61.00%104.00%61.00%27.00%31.00%35.00%623.00%169.00%317.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-39.44%-45.16%249.50%-50.15%25.17%61.18%14.68%79.92%167.27%52.52%-15.96%41.29%-24.77%351.85%196.77%0.01%1302.30%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-189.96%-81.43%-333.44%-140.75%3.23%252.26%-49.65%49.10%109.16%157.42%43.04%135.29%-65.88%88.98%458.19%-38.79%21369.23%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.84%9.17%4.53%33.56%41.48%34.20%177.00%12.40%65.59%79.99%155.26%-44.80%7.60%0.40%109.47%406.43%18162.93%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.29%5.26%47.31%-1.56%48.86%33.20%31.56%99.70%65.20%69.35%9.24%26.78%58.20%134.56%35.93%245.11%345.09%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.58%7.31%21.20%17.26%44.81%33.75%84.52%55.67%65.40%70.35%55.33%-7.88%28.86%25.61%79.38%379.15%943.30%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |