CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

11.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,134115,729104,343106,412103,529118,753109,676114,383118,308114,946125,640110,042102,401150,062146,323109,704110,002126,776142,298121,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,78512,7761,64011,32914,9669,6998,6558,37615,9147,1615,5607,0447,9292,0372,5056,2467,0247,4639,3165,781
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,1038,13710,1378,3925,3411,6891662,3182,3182929388631,1041,1047,94029,55433,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,08680,33270,47466,72065,12888,05380,41282,78781,40298,054104,98382,48181,614137,921130,30378,95685,99196,67083,67153,764
IV. Tổng hàng tồn kho14,05513,21620,60018,04416,19117,24218,10318,40915,5496,98112,27616,95812,8579,82512,65323,00015,73914,52518,41328,438
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1061,2681,4921,9271,9042,0712,3402,4923,1262,7222,7913,5202793981441781,344177
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,78474,88580,54277,27978,45169,83478,51078,48279,58478,67682,37582,67049,31815,91824,64954,85332,18429,16820,75521,358
I. Các khoản phải thu dài hạn636363636363634,0574,0574,0574,0554,0554,0553,9203,9203,8673,7923,575
II. Tài sản cố định35,58336,17236,51937,10637,70038,21138,80638,79739,39137,94438,53219,9994706158561,0451,0191,7651,9922,234
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,103
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,13030,94034,81030,51130,57425,13030,93530,99130,69830,44430,69830,44435,1104,7429,98639,95617,11813,2284,4484,666
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,0087,7109,1509,60010,1146,4308,7068,6949,4956,2329,0889,0689,6836,5069,7539,93310,12710,30810,52310,883
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN180,918190,614184,885183,691181,980188,587188,185192,865197,893193,622208,014192,712151,719165,980170,973164,557142,186155,944163,054142,517
A. Nợ phải trả24,58737,25932,25931,06130,86648,54442,76445,17245,26549,38463,79847,03017,37834,29836,34926,15816,17833,01642,10415,435
I. Nợ ngắn hạn21,30231,59326,59324,21524,03539,38734,77036,01436,10737,90053,47535,54617,33233,33636,22626,11216,13232,97042,05815,389
II. Nợ dài hạn3,2855,6665,6666,8466,8309,1577,9959,1579,15711,48510,32311,485469621234646464646
B. Nguồn vốn chủ sở hữu156,330153,355152,626152,630151,115140,043145,421147,693152,628144,238144,216145,682134,341131,682134,624138,399126,008122,928120,949127,082
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN180,918190,614184,885183,691181,980188,587188,185192,865197,893193,622208,014192,712151,719165,980170,973164,557142,186155,944163,054142,517
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |