CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
0
15.3K
1.5K
6.9x
0.7x
9% # 10%
1.3
107 Bi
10 Mi
2,108
13.4 - 9.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 100 11.50 200
10.90 2,000 11.60 2,200
10.60 2,100 12.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 19.30 (0.80) 32.5%
EID 23.50 (0.10) 13.2%
SED 20.30 (0.00) 9.1%
PNC 23.40 (0.00) 7.5%
HTP 1.80 (0.20) 6.4%
DST 9.10 (-0.10) 5.8%
EBS 11.60 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.70 (0.00) 3.2%
ALT 13.20 (0.30) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 32.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.00) 1.9%
SGD 18.00 (0.00) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 13.40 (0.01) 0%
2018 0 (0.18) 0% 13.60 (0.01) 0%
2019 177 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2020 120 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 95 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 137%
2022 100.50 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,04231,11830,5015,95972,61979,82499,559118,801114,446170,372184,770187,659174,940145,681
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5965,3276,5561,69120,17114,80517,33114,9019,29013,05615,02114,93614,57710,611
Lợi nhuận sau thuế 6,5954,4566,0881,63618,77513,08615,23113,6718,01210,28612,04611,91311,6668,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5954,4562,7961,63615,4839,88112,12110,3458,04610,28612,04611,91311,6668,212
Tổng tài sản180,918190,614184,885183,691180,918181,917196,342192,078157,626150,720154,083154,120167,597153,889
Tổng nợ24,58737,25932,25931,06124,58730,86646,94848,30019,30022,71726,40127,90942,54431,775
Vốn chủ sở hữu156,330153,355152,626152,630156,330151,052149,394143,778138,326128,003127,682126,211125,054122,114


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |