CTCP EVN Quốc tế (eic)

25.60
-0.40
(-1.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,3845613,7902386,77823273125910,4333402,4829686,2448,7833,2313273,8507,9672,487284
4. Giá vốn hàng bán5,3594023,1651215,7301345871508,4011641,8655954,6196,4822,200813,1064,5592,03190
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,0251606261171,048981441102,0321756163731,6252,3011,0312457443,408456194
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,47438,26726,8101,4811,98849,9692,9762,91796,35925,6492,5572,63289,630105,6071,4931,51424,26935,9251,3381,368
7. Chi phí tài chính5,2853,5286,60213,1493,24812,15614,4403,3384,853
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0333,6672,8271,5591,9112,7442,5162,0553,8971,5632,3131,9602,2231,7641,2331,4001,2031,3611,1741,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46529,47521,080381,12540,72060497381,34521,0138601,04576,87691,7041,29135920,47233,119620335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)46729,47521,080751,11640,72060497381,34521,0138601,04576,87691,7041,29135920,45233,119620352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46529,47521,0956083840,68845977881,20120,80165883676,41691,1041,01428717,44428,482466278
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)46529,47521,0956083840,68845977881,20120,80165883676,41691,1041,01428717,44428,482466278

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn106,797136,045139,423119,544120,777134,142173,849175,206177,303164,390209,319216,361245,610181,305115,394115,832122,577112,19587,06185,832
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,8179,3112,5783,9274,67212,48315,7717,0758,5568,9285,0647,66132,11411,5144613,4006,36630,97211,527164
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,200115,100124,700105,470105,270109,170143,870154,620156,250138,700183,900188,950196,160151,31097,11093,01096,70065,50065,23073,630
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,9184,6586,3685,4468,3206,2409,44510,18810,8259,61715,43315,03414,77614,28510,74613,70115,34911,5886,3087,496
IV. Tổng hàng tồn kho3,0176,4285,1754,0041,9495,6454,2022,6441,0806,4294,1453,3471,5932,8354,8493,3921,9461,9201,2141,537
V. Tài sản ngắn hạn khác8455506026985666045616795927167771,3709671,3612,2282,3292,2172,2162,7813,005
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn316,988315,705315,972316,253316,382316,655316,928317,200317,516317,424317,414317,126316,094316,109316,217316,098316,189316,246316,313316,399
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định23,87622,37322,42122,48222,54722,61222,67722,74322,80822,87322,93823,00329,42729,50029,57629,22829,29729,38129,39829,455
III. Bất động sản đầu tư21,18621,21921,25121,28321,31621,34821,38021,41321,44521,47721,51021,54215,21815,25115,28315,51215,53415,57215,61615,651
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26641,43441,43440,30240,21140,21140,21140,21140,14640,14640,146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5126998871,0751,1061,2811,4571,6321,8501,6603865
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN423,785451,750455,395435,798437,159450,797490,776492,406494,819481,814526,733533,487561,704497,414431,611431,930438,767428,442403,373402,231
A. Nợ phải trả32,25413,00446,1258,87010,13924,6149,9209,53212,64922,15114,51718,00647,26022,70911,3339,74524,03031,34523,75622,908
I. Nợ ngắn hạn32,21012,96146,0818,84610,12624,6149,9209,51612,63322,11914,48417,98247,22122,67011,2989,67523,95631,34523,73322,893
II. Nợ dài hạn4343432414161632322439393570752314
B. Nguồn vốn chủ sở hữu391,531438,746409,271426,927427,020426,183480,856482,874482,170459,663512,216515,481514,444474,705420,278422,186414,736397,096379,618379,323
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN423,785451,750455,395435,798437,159450,797490,776492,406494,819481,814526,733533,487561,704497,414431,611431,930438,767428,442403,373402,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |