Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (evf)

15.80
0.95
(6.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần375,469304,722264,48159,36980,453208,655185,636255,997268,913786,127219,468161,955193,505191,559176,848163,595181,208173,532153,136115,872
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự1,124,5461,120,7681,082,858924,252865,741826,298636,848495,598708,0111,771,532468,556411,109397,665384,806363,912234,676490,271392,664366,928303,378
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-749,077-816,046-818,377-864,883-785,288-617,643-451,212-239,601-439,098-985,405-249,088-249,154-204,160-193,247-187,064-71,081-309,063-219,132-213,792-187,506
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ23,295-34,29913,10614,22710,18980018,2042,108-5,02438,690-5,01725,7907,14919,71218,22712,18826,39220,53241,986-6,641
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ26,177-13,83521,00821,11225,03430,90132,10632,95734,479138,14327,73548,33722,29336,55933,69435,07540,73555,53351,93542,153
Chi phí hoạt động dịch vụ-2,882-20,464-7,902-6,885-14,845-30,101-13,902-30,849-39,503-99,453-32,752-22,548-15,144-16,847-15,467-22,887-14,343-35,001-9,949-48,794
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-19,703-17,478-38,031-6,463-24,528-22,692-12,972-3,716640-1,774-3,409752191456-3431,4981,0611,668-512,486
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh511
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư21,732-10,226-18,609315,96228,594-41,950-1,448-38,0002,88093,02638771,75613,27219,1402,025-8,7425,01149,003-6,0246,052
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác21,4821,2993,91744,24250144,53851,406125,6821,808242,0982,739102,8662559,4675,52664,28912,31631,19228,70614,595
Thu nhập từ hoạt động khác21,8001,4384,12244,36350158,227109,138125,6821,871242,7433,218102,9092699,1627,01164,29012,38831,19328,75814,596
Chi phí hoạt động khác-318-139-205-121-13,689-57,732-63-645-479-43-14305-1,485-1-72-1-52-1
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần2253712,8792,17596,83091,7226099,9383309,8685904,6623,0002,6671,5523711,5125,668
Chi phí hoạt động-108,524-82,376-40,302-129,123-45,203-7,567-75,671-182,833-61,166-248,631-60,582-63,480-62,586-91,103-62,644-79,718-69,914-163,952-77,581-66,924
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng314,487162,013187,441300,389146,836273,506165,764169,176208,381919,404154,176304,301154,786151,898141,191153,481156,074113,487140,17271,108
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-150,160-95,267-44,248-207,137-40,720-150,533-67,961-79,358-63,630-508,415-42,473-239,019-36,942-57,759-35,762-158,299-65,851-34,248-17,773-47,638
Tổng lợi nhuận trước thuế164,32766,746143,19393,252106,116122,97397,80389,818144,751410,989111,70365,282117,84494,139105,429-4,81890,22379,239122,39923,470
Chi phí thuế TNDN-33,201-13,584-28,063-18,516-20,766123-19,147-70,535-80,921-22,320-34,936-19,170-20,859-17,138-15,727-24,468-15,618
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-33,201-13,584-28,063-18,516-20,766123-19,147-45,135-80,921-22,320-34,936-19,170-20,859-17,138-15,727-24,468-15,618
Chi phí thuế TNDN giữ lại-25,400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp131,12653,162115,13074,73685,350123,09678,65619,283144,751330,06889,38330,346117,84474,96984,570-21,95690,22363,51297,9317,852
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi131,12653,162115,13074,73685,350123,09678,65619,283144,751330,06889,38330,346117,84474,96984,570-21,95690,22363,51297,9317,852

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,4881,5461,4832,6829,6082,6333,5084,3732,7855,2713,3112,9942,4531,9772,9462,0943,1173,8724,1712,681
II. Tiền gửi tại NHNN5,6431,304,924778,3471,145,4713,4731,178,325452,7812,0022,899487,2001,298618,0417,273100,85566130,9071,3095,3985,336180
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác11,766,9129,956,40813,477,73911,075,16319,615,0549,883,85314,694,0858,907,10814,118,8237,905,91012,240,6255,838,2489,786,3848,255,1189,715,2666,813,3074,952,9083,209,0302,956,9742,478,657
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác11,616,9129,035,28813,477,73910,395,53319,315,0549,883,85312,794,0855,009,0799,736,0374,651,4509,696,7503,266,5086,120,1045,457,0183,999,8761,660,5071,439,9481,471,592871,534637,457
2. Cho vay các TCTD khác150,000921,120679,630300,0001,900,0003,898,0294,382,7863,254,4602,543,8752,571,7403,666,2802,798,1005,715,3905,152,8003,512,9601,737,4382,085,4401,841,200
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh359,190
1. Chứng khoán kinh doanh359,190
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác302,906116,840151,907146,43038,4986,028
VII. Cho vay khách hàng30,745,27633,092,77728,745,81830,146,56322,122,86523,956,55220,030,37119,870,82618,186,78916,628,56213,119,30213,793,51412,155,08911,883,5739,480,31710,077,4599,763,4209,719,5119,245,3069,141,044
1. Cho vay khách hàng31,257,37533,553,38829,141,31630,497,81322,469,97124,352,54820,349,03420,218,12518,471,18116,849,95413,373,94714,005,68712,329,42312,029,7859,623,55210,224,4009,952,0969,874,1439,469,2019,352,709
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-512,099-460,611-395,498-351,250-347,106-395,996-318,663-347,299-284,392-221,392-254,645-212,173-174,334-146,212-143,235-146,941-188,676-154,632-223,895-211,665
VIII. Chứng khoán đầu tư1,558,5791,560,0971,215,3732,040,3101,569,7642,005,0841,748,8672,440,2543,859,1293,616,0564,692,7455,133,3675,171,1996,456,4037,362,8275,041,5075,517,5416,982,5575,393,7476,157,380
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán1,650,5211,664,7411,308,3962,092,3611,621,8162,061,6941,847,9062,537,8663,896,7433,651,8704,734,7055,175,3275,162,5176,378,4847,285,3044,966,0095,417,7256,861,2795,268,7606,026,783
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-104,644-93,023-99,03966,217230,788230,788230,788230,788315,252372,564400,464
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-91,942-52,051-52,052-56,610-97,612-37,614-35,814-41,960-41,960-57,535-152,869-153,265-155,290-130,972-193,974-247,577-269,867
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,008,041997,591447,711145,741150,432450,4321,003,3531,003,3531,003,332989,5991,037,9421,030,640446,784446,784444,145513,215473,943479,443449,557449,557
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác1,030,7771,006,177456,177154,206154,206454,2061,004,2121,004,2121,004,212990,4791,038,7791,031,454447,573447,573447,573516,643474,522480,022450,152450,152
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-22,736-8,586-8,466-8,465-3,774-3,774-859-859-880-880-837-814-789-789-3,428-3,428-579-579-595-595
X. Tài sản cố định71,62575,86276,53980,08878,35281,88281,12083,89484,11987,70082,56775,25077,36477,89981,43984,50188,41191,41088,79890,963
1. Tài sản cố định hữu hình26,34728,46830,41632,49128,82630,42632,42333,47235,33137,34931,52031,67033,35635,02037,88539,55041,76443,10443,03044,602
- Nguyên giá106,888108,382108,382108,382106,930106,377106,339105,242106,925108,655100,85399,23699,17799,096101,297100,757100,67399,67197,20496,297
- Giá trị hao mòn lũy kế-80,541-79,914-77,966-75,891-78,104-75,951-73,916-71,770-71,594-71,306-69,333-67,566-65,821-64,076-63,412-61,207-58,909-56,567-54,174-51,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình45,27847,39446,12347,59749,52651,45648,69750,42248,78850,35151,04743,58044,00842,87943,55444,95146,64748,30645,76846,361
- Nguyên giá96,37796,37792,89592,42192,42192,42187,77887,77885,44585,44584,58775,65274,70772,37771,45371,45371,45371,45366,69566,455
- Giá trị hao mòn lũy kế-51,099-48,983-46,772-44,824-42,895-40,965-39,081-37,356-36,657-35,094-33,540-32,072-30,699-29,498-27,899-26,502-24,806-23,147-20,927-20,094
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác2,167,6352,115,0861,886,1872,351,6911,311,1074,639,1601,194,6133,752,233925,3492,666,537729,8923,024,328675,3661,583,3031,036,3541,126,080921,6831,633,1741,390,2941,408,064
1. Các khoản phải thu368,959545,571454,8571,104,557448,7403,716,004504,7273,108,520240,3502,223,191236,8932,497,352289,6601,066,827582,742587,164511,5581,117,3761,027,2731,036,194
2. Các khoản lãi phí phải thu1,974,6221,683,3501,581,7391,375,556930,193971,182808,121802,282766,795565,887632,948683,073538,999658,740661,225734,490596,421826,414631,782665,000
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác64,55276,86390,436112,413122,115139,900154,131119,816102,82562,08056,27540,12741,86152,89057,70469,74468,92060,69154,07829,709
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-240,498-190,698-240,845-240,835-189,941-187,926-272,366-278,385-184,621-184,621-196,224-196,224-195,154-195,154-265,317-265,318-255,216-371,307-322,839-322,839
TỔNG CỘNG TÀI SẢN47,987,29549,221,13146,781,10447,134,13944,860,65542,197,92139,247,19636,070,07138,183,22532,386,83531,907,68229,516,38228,321,91228,805,91228,123,95523,689,07021,722,33222,124,39519,534,18319,728,526
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác8,506,70010,911,76015,343,10018,025,79415,937,51915,062,88911,742,06011,647,65314,456,15811,467,22912,398,73811,117,19012,270,77512,965,36012,768,79511,670,1509,815,3359,277,2887,344,1408,007,700
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác3,196,7004,600,0007,678,5508,672,7639,557,5008,768,6003,865,0003,542,6503,355,0002,402,7253,928,9432,404,6001,956,7154,648,8602,417,7251,968,2502,170,0003,225,0001,370,0001,220,000
2. Vay các TCTD khác5,310,0006,311,7607,664,5509,353,0316,380,0196,294,2897,877,0608,105,00311,101,1589,064,5048,469,7958,712,59010,314,0608,316,50010,351,0709,701,9007,645,3356,052,2885,974,1406,787,700
III. Tiền gửi khách hàng3,447,3463,001,5372,870,1714,675,6615,363,7134,136,3324,665,7024,584,1005,054,1754,537,9674,903,3766,551,1035,478,8266,773,0226,694,1863,765,7643,598,2704,642,4513,316,7653,335,315
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác65,11413,3712074332,380
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro7,821,3598,016,4008,112,3167,780,4127,305,2567,421,3337,068,9346,409,4816,372,5475,701,2215,352,7714,582,7084,446,2454,528,7154,232,8494,319,7894,315,9754,358,5435,119,1534,797,641
VI. Phát hành giấy tờ có giá18,449,00017,421,00014,812,00011,094,00010,839,00010,254,00010,7448,610,0007,510,0006,060,0004,860,0003,000,0001,900,000500,000500,000150,000150,00010,000
VII. Các khoản nợ khác1,189,2671,414,2161,123,0821,152,170940,258974,916815,789686,784661,881636,752502,902463,841442,281373,535335,877278,151301,753386,364367,616299,232
1. Các khoản lãi phí phải trả1,025,5811,210,461958,873986,227791,880717,752559,827459,369474,550427,587299,366286,121227,341226,078222,917176,658226,685250,132185,953209,309
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả25,40025,400
3. Các khoản phải trả và công nợ khác163,686203,755164,209165,943148,378257,164230,562202,015187,331209,165196,844171,028206,558147,457112,960101,49375,068136,232181,66389,923
4. Dự phòng rủi ro khác6,6926,6928,382
VIII. Vốn chủ sở hữu8,573,6238,456,2184,520,4354,406,1024,409,7954,335,0804,210,7114,132,0534,128,4643,983,6663,889,8953,801,3333,783,3523,665,2803,589,8683,505,2163,540,9993,449,7493,386,5093,288,638
1. Vốn của Tổ chức tín dụng7,395,3737,395,3733,512,9683,512,9683,512,9683,512,9683,247,1983,247,1983,049,4043,049,4043,049,4042,652,1412,652,1412,652,1412,652,1412,652,1412,652,1412,502,3282,502,3282,502,328
- Vốn điều lệ7,042,4837,042,4833,510,6403,510,6403,510,6403,510,6403,244,8703,244,8703,047,0763,047,0763,047,0762,649,8132,649,8132,649,8132,649,8132,649,8132,649,8132,500,0002,500,0002,500,000
- Vốn đầu tư XDCB2,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,3282,328
- Thặng dư vốn cổ phần350,562350,562
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác2,328
2. Quỹ của TCTD480,140430,883431,440431,465509,702454,834454,834454,834405,249405,249405,249405,249370,987370,986370,987370,987336,569336,569336,569336,569
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,869-771192-1,274-1,275-456-1,276-455-378-443-525223272334
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế701,979629,962576,798461,669386,933367,278509,953431,296674,267529,013436,518744,398760,602642,153567,183482,613552,066610,852547,340449,407
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU47,987,29549,221,13146,781,10447,134,13944,860,65542,197,92139,247,19636,070,07138,183,22532,386,83531,907,68229,516,38228,321,91228,805,91228,123,95523,689,07021,722,33222,124,39519,534,18319,728,526
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc