CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

5.28
0.04
(0.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh143,444220,891268,155315,873285,215278,191335,745392,017271,359278,438173,947296,521219,475130,681247,173267,192123,468204,848114,190117,352
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2956309
3. Doanh thu thuần (1)-(2)143,415220,836267,846315,873285,215278,191335,745392,017271,359278,438173,947296,521219,475130,681247,173267,192123,468204,848114,190117,352
4. Giá vốn hàng bán134,001214,216258,156292,688276,617272,022323,181383,298260,525262,574168,735288,838212,666119,825234,901257,575113,738190,222105,472110,725
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,4146,6199,69123,1858,5976,16912,5648,71810,83415,8645,2127,6836,80810,85712,2729,6179,72914,6268,7186,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2872,0891,3177,7405424151926,1667411261223,9081685571317578519
7. Chi phí tài chính1,8101,02752-11343740-7027070123167236344453362
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8101,02752-2243740665970123155233343447430
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,6816171,1794921,652252193140633241251374940023
9. Chi phí bán hàng1,1161,3421,2882,3681,7497815098223453277306833621,4073,1442,0761,3031,107564611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8473,1402,4202,8102,8571,9491,0151,6932,4351,0783,5991,6861,7743,8102,0262473,6955,0502,1132,790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,6093,8178,42626,2406,1844,10511,42412,5228,76115,1809659,3164,5705,7506,9887,1654,5468,7016,3742,906
12. Thu nhập khác254874-114114125-5522578046-446
13. Chi phí khác2642982891,1934491541512,14020137156224015163075720
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10575-289-1,306-335-15-290-6-2,136-20-1377-5-16031-21-25-751-20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,5994,3928,13724,9345,8494,09011,13412,5166,62515,1598289,3234,5645,5907,0197,1454,5217,9506,3742,886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0558711,5915,1491,4457952,2712,4761,7532,9201931,9249141,0081,4161,4689181,6621,299617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại108-51194
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0558711,5915,1491,4457952,2712,4761,7532,9201931,9249141,1171,4161,4169181,8561,299617
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,5453,5226,54619,7854,4043,2958,86310,0404,87212,2406357,3993,6504,5315,6035,7283,6036,0945,0742,269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2342992902461131032,058-251211,0691161473658983811417059142
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,3112,9966,25619,5394,2913,1926,80510,0654,75111,1715197,3123,5543,9424,7655,7183,5996,7184,4832,226

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,957,3551,897,7221,917,1811,278,0681,263,8211,483,1351,481,7281,748,4751,623,5671,381,4791,344,1431,330,0521,020,859535,402551,135563,230428,608398,028324,960360,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền115,859129,08952,04126,21360,50630,28252,16945,93751,49968,67339,38158,9736,49924,70422,12125,0099,49619,97512,7884,483
1. Tiền65,85952,58927,0411,21260,50630,28252,16945,93751,49968,67324,38138,9736,49924,70422,12125,0099,49619,97512,7884,483
2. Các khoản tương đương tiền50,00076,50025,00025,00215,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5050100100100100100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5050100100100100100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,790,1511,677,8761,747,0231,121,307998,2261,260,2181,226,7421,485,9821,367,2371,094,9401,106,7511,078,706825,122303,585318,599338,371236,089199,828150,361200,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng285,578271,326332,469438,879476,725400,276304,000330,087188,764103,030117,386103,210229,163179,138206,221222,738151,924121,95284,782143,785
2. Trả trước cho người bán318,657448,402335,883321,955235,690566,279601,743843,013974,591815,528812,895788,679394,35039,12536,11246,36714,97522,76356,48525,646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn406,600180,050364,549120,84943,60043,600
6. Phải thu ngắn hạn khác779,316778,098714,122239,623242,211250,063321,000313,000204,000176,500176,588186,934201,80485,51776,46169,46269,38555,5579,53931,701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-118-118-118-118-118-195-195-195-195-195-444-444-444
IV. Tổng hàng tồn kho1,049,53789,304111,418115,216193,216184,194195,028211,569201,398214,611195,335190,308187,165203,037205,447193,939182,397177,361160,821155,115
1. Hàng tồn kho1,049,53789,304111,418115,216193,216184,194195,028211,569201,398214,611195,335190,308187,165203,037205,447193,939182,397177,361160,821155,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8081,4536,69915,33211,8748,4407,7894,9883,4333,2552,6752,0662,0724,0274,9185,810526765889197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn458759383665869078768463953,3473,9724,99390118881181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7631,3666,64015,29411,8388,3757,7034,8983,3563,1792,5912,0031,978680946817421575816
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn886,8861,699,8701,507,2481,464,2161,421,4251,342,9931,436,5791,407,5501,549,123646,545642,972639,673637,222490,937482,177454,449452,611451,075500,463416,647
I. Các khoản phải thu dài hạn66,31566,23566,21566,21566,545246,545366,545366,545436,545366,545366,545366,545302,495342,818302,768302,768302,768302,768385,345301,160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác66,31566,23566,21566,21566,545246,545366,545366,545436,545366,545366,545366,545302,495342,818302,768302,768302,768302,768385,345301,160
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,0729981,1021,2071,3111,4161,525476300,5505886617348071,5221,4861,5821,7181,9311,9202,115
1. Tài sản cố định hữu hình1,0729981,1021,2071,3111,4161,5254765505886617348071,5221,4861,5801,7121,9221,9062,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính13
3. Tài sản cố định vô hình300,00026917
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn150818,332751,513709,406667,234409,680383,326355,61338,26230,27327,23321,18429,99716,24118,16415,02010,89610,7699,5799,579
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang150818,332751,513709,406667,234409,680383,326355,61338,26230,27327,23321,18429,99716,24118,16415,02010,89610,7699,5799,579
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn813,806811,302688,388687,288686,153685,085684,833684,641773,501249,133248,501251,033303,602126,863158,437133,433135,295133,455103,240103,284
1. Đầu tư vào công ty con215,05053,7011,949
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh554,305551,802553,888552,787551,652550,584550,332550,140224,133223,501226,03355,102158,412137,437112,433112,347103,206103,242103,286
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn244,501244,501134,501134,501134,501134,501134,501134,50125,00025,00025,00033,451-85,25021,00021,00021,00030,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2-2-2
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00015,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,5423,00229991812663502752646321763203,4941,3221,6461,9342,152379509
1. Chi phí trả trước dài hạn5,5423,00229991812663502752646321763203,5451,3221,5951,9342,152379509
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại-5151
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,844,2413,597,5923,424,4292,742,2842,685,2462,826,1272,918,3073,156,0263,172,6902,028,0251,987,1151,969,7251,658,0811,026,3401,033,3121,017,679881,219849,103825,422777,229
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,204,781968,245796,748120,94682,937227,781323,133569,592594,920464,395435,467416,180335,262283,149294,517284,622151,004124,278106,35099,797
I. Nợ ngắn hạn681,347240,825165,624118,36982,583227,427322,769454,237479,559349,041320,113300,826220,112235,169270,884275,677148,661123,808105,65699,040
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn105,07874,65011,8512,0002,0002,0003,8002,6005,5005,7507,30011,68016,97219,039
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn238,211128,138117,06387,01664,26047,419141,475273,623239,853321,194307,890278,335201,76497,823168,262214,658116,41989,80247,81660,127
4. Người mua trả tiền trước301,61014440061930430430430430412,9323087,275496120,23883,46841,62013,3269,36824,9412,885
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,04520,42221,70121,5899,3468,75510,0169,3869,8156,0023,1716,3065,7727,8436,2656,9475,9504,9878,9599,333
6. Phải trả người lao động8459588418601,0109965334374114781604223021,1101,4636289911,1375392,557
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,5306,4535,355116441483381201201192,69721114011988234177285
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn379
11. Phải trả ngắn hạn khác6191,7752522471,022163,197163,100163,165223,0375167106146097458987607612,8472,175809
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,4088,2858,1628,0396,6416,6417,2987,1755,7995,7995,7535,7534,6724,6004,8884,8163,8243,7524,0764,004
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn523,434727,420631,1242,577354354364115,354115,362115,354115,354115,354115,15047,98023,6338,9452,343470695757
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác377377377354354354364115,354115,362115,354115,354115,354115,15015010116
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn523,000523,000523,000229292354695757
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả57
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn204,043107,7462,22247,83023,6338,7162,042
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,639,4602,629,3472,627,6822,621,3382,602,3092,598,3462,595,1742,586,4342,577,7701,563,6301,551,6481,553,5451,322,819743,191738,795733,057730,215724,825719,072677,432
I. Vốn chủ sở hữu2,639,4602,629,3472,627,6822,621,3382,602,3092,598,3462,595,1742,586,4342,577,7701,563,6301,551,6481,553,5451,322,819743,191738,795733,057730,215724,825719,072677,432
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,152,4982,152,4982,152,4982,152,4982,152,4982,152,4982,152,4982,152,4982,152,4981,050,0001,050,0001,050,0001,050,000600,000600,000600,000601,949600,000600,000600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-707-707-707-707-707-707-707-707-706-441-441-441-441-234-234-234-234-234-234-234
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,60339,60339,60339,60337,29737,29737,29737,29735,03935,03935,03935,03933,22433,22433,2248,2246,5296,5296,5296,529
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối81,82375,28674,74368,54452,06648,64945,33037,03930,45578,56966,76268,70661,92661,22156,85576,20673,29269,68863,53458,359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát366,243362,667361,544361,400361,154360,608360,756360,307360,484400,463400,288400,242178,10948,97948,95048,86048,68048,84349,24312,778
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,844,2413,597,5923,424,4292,742,2842,685,2462,826,1272,918,3073,156,0263,172,6902,028,0251,987,1151,969,7251,658,0811,026,3401,033,3121,017,679881,219849,103825,422777,229
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc