CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

4.92
0.02
(0.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV143,444220,891268,155315,8731,090,1341,277,678968,373768,476585,252553,682495,623339,101223,526107,946
Giá vốn hàng bán134,001214,216258,156292,6881,041,6771,240,042932,853721,409547,258509,040453,130322,394196,448101,339
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,4146,6199,69123,18548,09337,63635,52047,06637,99444,64241,51716,70714,6666,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,6093,8178,42626,24041,88235,56029,93324,50423,95234,29833,92116,18511,9141,556
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5994,3928,13724,93440,52733,14129,78524,21323,18034,08133,30416,09611,9071,556
Lợi nhuận sau thuế 6,5453,5226,54619,78531,43525,81123,83819,38418,25227,10726,43212,8599,2511,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,3112,9966,25619,53930,75825,39023,43419,25818,08227,04126,42512,8599,2511,214
Tổng tài sản ngắn hạn2,957,3551,897,7221,917,1811,278,0682,719,6321,278,5441,381,440523,269397,882343,304214,737289,307220,602228,091
Tiền mặt115,859129,08952,04126,213129,08930,28268,67324,78619,97414,27726,82612,71913,70713,734
Đầu tư tài chính ngắn hạn10010050133,000
Hàng tồn kho1,049,53789,304111,418115,216910,636184,194214,572205,635177,781148,714104,45357,31330,42216,177
Tài sản dài hạn886,8861,699,8701,507,2481,464,216881,5101,385,188649,015505,645451,108417,159177,26799,2372,5822,729
Tài sản cố định1,0729981,1021,2079981,4165881,5221,9312,5411,9981,7722,3302,490
Đầu tư tài chính dài hạn813,806811,302688,388687,288811,124685,144251,603166,896133,488103,242163,98796,987
Tổng tài sản3,844,2413,597,5923,424,4292,742,2843,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184230,819
Tổng nợ1,204,781968,245796,748120,946971,83265,185464,391285,946124,13291,96941,14465,25332,55772,723
Vốn chủ sở hữu2,639,4602,629,3472,627,6822,621,3382,629,3112,598,5481,566,065742,969724,858668,494350,860323,290190,627158,096

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K0.14K0.12K0.22K0.32K0.30K0.45K0.88K0.43K0.31K0.04KK
Giá cuối kỳ5.83K5.65K3.30K16.41K6.17K1.79K1.95K5.51KKKKK
Giá / EPS (PE)35.75 (lần)39.54 (lần)27.98 (lần)73.53 (lần)19.22 (lần)5.94 (lần)4.33 (lần)6.26 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.26K12.22K12.07K14.91K12.38K12.08K11.14K11.70K10.78K6.35K5.27K3.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.46 (lần)0.27 (lần)1.10 (lần)0.50 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.47 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ215 (Mi)215 (Mi)215 (Mi)105 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.93%75.52%48%68.04%50.86%46.87%45.14%54.78%74.46%98.84%98.82%99.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.07%24.48%52%31.96%49.14%53.13%54.86%45.22%25.54%1.16%1.18%0.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.34%26.99%2.45%22.87%27.79%14.62%12.09%10.50%16.79%14.59%31.51%19.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.64%36.96%2.51%29.65%38.49%17.13%13.76%11.73%20.18%17.08%46%24.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.66%73.01%97.55%77.13%72.21%85.38%87.91%89.50%83.21%85.41%68.49%80.53%
6/ Thanh toán hiện hành434.05%606.52%1,972.12%395.79%218.11%326.87%377.13%536.48%443.70%681.99%316.69%513.04%
7/ Thanh toán nhanh280.01%403.44%1,688%334.31%132.39%180.82%213.76%275.52%355.80%587.94%294.23%490.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17%28.79%46.71%19.68%10.33%16.41%15.68%67.02%19.51%42.37%19.07%21.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.67%30.27%47.97%47.69%74.69%68.94%72.81%126.43%87.27%100.15%46.77%28.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn32.07%40.08%99.93%70.10%146.86%147.09%161.28%230.80%117.21%101.33%47.33%28.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.93%41.46%49.17%61.83%103.43%80.74%82.83%141.26%104.89%117.26%68.28%35.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho85.66%114.39%673.23%434.75%350.82%307.83%342.29%433.81%562.51%645.74%626.44%628.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.70%2.82%1.99%2.42%2.51%3.09%4.88%5.33%3.79%4.14%1.12%0.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.91%0.85%0.95%1.15%1.87%2.13%3.56%6.74%3.31%4.15%0.53%0.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.33%1.17%0.98%1.50%2.59%2.49%4.05%7.53%3.98%4.85%0.77%0.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%2%3%3%3%5%6%4%5%1%%
Tăng trưởng doanh thu-26.55%-14.68%31.94%26.01%31.31%5.70%11.71%46.16%51.71%107.07%235.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.14%21.14%8.35%21.68%6.50%-33.13%2.33%105.50%39%662.03%812.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1,352.65%1,390.88%-85.96%62.41%130.36%34.97%123.53%-36.95%100.43%-55.23%233.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.43%1.18%65.93%110.78%2.50%8.43%90.53%8.53%69.59%20.58%75.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản43.16%35.19%31.19%97.34%21.19%11.64%93.99%0.89%74.09%-3.31%106.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc