CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

5.28
0.04
(0.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,090,1341,277,678968,373768,476585,252553,682495,623339,101223,526107,94632,218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu36597612,412
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,089,7691,277,678968,373768,476585,252553,682494,648339,101211,114107,94632,218
4. Giá vốn hàng bán1,041,6771,240,042932,853721,409547,258509,040453,130322,394196,448101,33930,871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,09337,63635,52047,06637,99444,64241,51716,70714,6666,6071,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,8645,9994,324471,7421072,67310,1402,9122621
7. Chi phí tài chính1,079232775671,687-1,6851,2434,042523197
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,079232015521,6781,3261,227906523197
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh98171859599-345
9. Chi phí bán hàng6,7472,4562,1038,0603,2293,5921,711
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,2306,3158,12714,08010,8668,5897,3156,6205,1415,1161,170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,88235,56029,93324,50423,95234,29833,92116,18511,9141,556178
12. Thu nhập khác1,61715387831119423
13. Chi phí khác2,9722,5712353747834106178930
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,355-2,419-148-291-772-216-617-89-7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,52733,14129,78524,21323,18034,08133,30416,09611,9071,556178
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,0357,3315,9474,8294,9276,9756,8723,2372,656342
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại57
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,0917,3315,9474,8294,9276,9756,8723,2372,656342
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,43525,81123,83819,38418,25227,10726,43212,8599,2511,214178
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát67742140412617066744
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,75825,39023,43419,25818,08227,04126,42512,8599,2511,214133

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,719,6321,278,5441,381,440523,269397,882343,304214,737289,307220,602228,091111,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền129,08930,28268,67324,78619,97414,27726,82612,71913,70713,7344,597
1. Tiền52,58930,28268,67324,73619,97414,27726,82612,71913,707
2. Các khoản tương đương tiền76,50050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10010050133,000
1. Chứng khoán kinh doanh133,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10010050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,678,4541,055,7331,094,940288,866199,289179,91382,413218,944176,42465,039102,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng271,326400,276103,030179,138121,780114,99437,26447,29117,99464,38922,986
2. Trả trước cho người bán414,755391,379815,52839,10622,39619,21921,2882,350271388203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn79,033
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn195,58080,600152,000157,000
6. Phải thu ngắn hạn khác796,793183,479176,50070,81755,55745,89623,86117,3031,160262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-118-195-444-195
IV. Tổng hàng tồn kho910,636184,194214,572205,635177,781148,714104,45357,31330,42216,1774,908
1. Hàng tồn kho910,636184,194214,572205,635177,781148,714104,45357,31330,42216,1774,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4538,3353,2553,9837362999953304914180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8765763,30211826232213080
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3668,2693,1796806183767220149133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn881,5101,385,188649,015505,645451,108417,159177,26799,2372,5822,729150
I. Các khoản phải thu dài hạn66,23566,545366,545317,661302,768301,160660121121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác66,23566,545366,545317,661302,768301,160660121121
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9981,4165881,5221,9312,5411,9981,7722,3302,490
1. Tài sản cố định hữu hình9981,4165881,5221,9222,5171,9581,7722,3302,490
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình92540
III. Bất động sản đầu tư121
- Nguyên giá121
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn150631,81730,27315,97310,7699,5409,540
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang150631,81730,27315,97310,7699,5409,540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn811,124685,144251,603166,896133,488103,242163,98796,987
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh551,624550,643226,603112,445112,488103,242163,987100,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn244,501134,50125,00054,45121,000-3,113
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,00226663,5932,1526771,083358131238150
1. Chi phí trả trước dài hạn3,00226663,5932,1526771,083358131121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác117150
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184230,819111,956
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả971,83265,185464,391285,946124,13291,96941,14465,25332,55772,72321,793
I. Nợ ngắn hạn448,39864,831349,036239,916121,72691,03140,02765,20332,34772,02321,793
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn74,6502,0002,60011,68018,38213,34117,7074,9955,431
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn131,69047,404321,19497,85889,82050,2919,97725,16116,19963,81621,596
4. Người mua trả tiền trước204,18730412,93274,3919,3508,6716,17914,2303,7561,72540
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,4008,7905,9987,8625,0318,0197,0064,2173,04241346
6. Phải trả người lao động9589964781,1101,1372,0451,6821,98655548366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,4531202,81024430136321
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,951275150150
11. Phải trả ngắn hạn khác1,77569751646,7357126521341,7303,651155
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn45
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,2856,6415,7994,6003,7522,6701,071
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn523,434354115,35446,0292,4069371,11750210700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác377354115,35415010505050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn523,000354937444160700
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả57623
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn45,8792,042
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,629,3112,598,5481,566,065742,969724,858668,494350,860323,290190,627158,09690,162
I. Vốn chủ sở hữu2,629,3112,598,5481,566,065742,969724,858668,494350,860323,290190,627158,09690,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,152,4982,152,4981,050,000600,000600,000600,000300,000300,000180,000156,72090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-707-707-451-234-234-234
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,60337,29735,03933,2246,5293,9091,286
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối75,63548,41881,01561,00769,71855,64746,91723,29010,6271,376162
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát362,281361,040400,46348,97248,8469,1732,657
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184230,819111,956
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc