CTCP Chứng khoán Everest (evs)

7.80
0.30
(4%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)38,726108,715119,84545,44246,891142,74740,472199,856131,761234,176211,056118,27178,97165,81650,57462,11267,44725,51826,92412,155
a. Lãi bán các tài sản tài chính1,12323,90911,67225516,36721,53541,716115,57537,752159,69630,4052,89513,04341,34219,65927,72211,7481,7079,875
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,80535,58959,6273,9996,55774,7778,512143,5896,672185,64048,86681,05376,07652,7739,18241,92539,72512,69023,120
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL34,79973,12636,30929,77140,08051,60310,42514,5529,51410,7852,4946,812505271,0802,0972,280
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)88-4471,4621,625592142,0101,4261,498554707458
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu6,0005,6167,8239,6648,65514,56927,04335,86148,01642,86924,57921,20217,10417,25416,85913,12514,93121,23421,89220,274
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán5,7395,0768,5347,3615,6558,75716,70820,00231,22447,97836,07927,39622,66914,3298,1288,0505,8307,7067,2386,871
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán70010070083,19284,867119,4224,61067,0046,0009
1.8. Doanh thu tư vấn156158553011006601,2281,1592,4501,0591,5475,638450114951,10395482
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán450451437448460560634621709774631493457459455448492588571497
1.11. Thu nhập hoạt động khác167222935413219338,1793,5896,42312,143
Cộng doanh thu hoạt động51,238120,737136,72363,66961,863167,54787,548343,250307,206449,867285,516252,147125,65197,87278,02685,27690,29356,71157,42740,737
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,66586,59026,18511,19867,17636,010224,75047,086178,45522,606179,67421,6654,61412,95050,20743,08372,78729,8925,08420,655
a. Lỗ bán các tài sản tài chính2925,71912,3231224989,96011,9629,10131,46415,5483,6875,5354795,87229,20722,04539,7938,3645,04929
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,63660,87113,86211,07666,67826,050212,78837,986146,9917,059175,98716,1304,1357,07921,00021,03732,99421,5283520,625
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,233
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-143143-1,2191793862,016723,761-3,789387-644-1,660-885-1,1361,5372,2384,524-107
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh6247045256686584647491,8101,0941,247744891795974732506480613388474
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán7,6017,9979,5618,8288,87710,65717,89325,08026,43444,62929,16122,25119,81612,7548,4848,5927,69411,5239,8319,417
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán718744407123,11411,63812,52257,2001,669
2.9. Chi phí tư vấn1,2983,2083,1112,9002,6851,5827,596-16,65117,84469,2991,522978600696347418505937674678
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán4854984644604685756566277061,004393466474487460472509576592411
2.12. Chi phí khác2,9733,3593,0814,4524,6104,8086,854-8,69016,1781,8151,5201,585925
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động15,503103,21741,70728,68684,85956,856258,978176,138240,711148,450225,924104,39227,23226,97661,46351,93583,51245,78021,09331,528
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1291,1631381111681,0351983951,4314874842961,28910589141455744171312
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư4,86110,7337,43410,0152,2721,197
Cộng doanh thu hoạt động tài chính4,99011,8961381111688,46910,2132,6672,6284874842961,28910589141455744171312
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay8,5217,9598,0537,9648,5439,31212,19316,05919,63721,34419,43313,5971,3354,1945,1906,60910,22312,66411,2398,050
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác-2,4662,466
Cộng chi phí tài chính8,5217,9598,0537,9648,5439,31212,19313,59322,10321,34419,43313,5971,3354,1945,1906,60910,22312,66411,2398,050
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN13,37116,25614,86513,13912,7299,05313,08316,6399,59713,1106,8375,8205,73710,6836,5287,1936,9749,4646,6206,694
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG18,8345,20172,23613,990-44,101100,796-186,494139,54737,423267,45133,806128,63492,63656,1254,93519,679-9,961-10,45218,645-5,224
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác232837322917295165438
8.2. Chi phí khác15006629314641751
Cộng kết quả hoạt động khác22283-493-3-62922617293-4485-17137
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ18,8565,48572,23613,498-44,104100,796-187,123139,77337,440267,45133,806128,63492,63656,1275,02919,231-9,956-10,62318,648-5,217
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện18,68730,76726,47120,57516,01852,06917,15434,170177,75988,870160,92763,71120,69510,43216,847-1,657-16,687-1,785-4,43715,408
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện169-25,28245,765-7,078-60,12148,727-204,276105,603-140,319178,581-127,12164,92371,94145,694-11,81820,8886,731-8,83823,085-20,625
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN3,7791,06214,2552,861-8,71720,566-40,85527,7307,51050,7896,64724,95618,19510,059-2,3644,1781,346-2,1544,215-1,499
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7456,1185,1014,2763,30710,8206,61035,57415,07232,07111,9723,807920-386-4022,626
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại34-5,0569,153-1,416-12,0249,745-40,85521,121-28,06435,716-25,42412,98514,3889,139-2,3644,1781,346-1,7684,617-4,125
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN15,0774,42357,98210,637-35,38680,231-146,267112,04229,930216,66227,159103,67874,44146,0687,39215,054-11,302-8,46914,433-3,718
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu15,0774,42357,98210,637-35,38680,231-146,267112,04229,930216,66227,159103,67874,44146,0687,39215,054-11,302-8,46914,433-3,718
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,311,0332,304,0902,245,0152,209,7702,250,7192,387,8762,423,5342,668,0023,265,4213,228,7912,320,4211,837,0061,114,726857,7471,002,693970,6251,150,3201,246,6001,250,2431,120,343
I. Tài sản tài chính2,305,0622,301,3592,240,8432,206,7312,248,5252,383,8322,417,9812,660,7293,228,0243,227,7002,319,3911,823,9691,112,401857,1041,001,102968,4821,147,2481,244,1081,246,4871,118,848
1. Tiền và các khoản tương đương tiền127,516120,45644,36232,23572,357148,57473,944352,574362,230257,452256,01039,00952,157124,64859,19277,438161,475238,62012,60776,569
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,612,7411,608,7541,663,1231,612,8551,806,3571,865,7291,011,287979,500927,9081,118,211616,733673,154422,260229,242311,818338,508408,746300,715406,710242,555
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,00055,000105,000105,000588,16627,80055,60027,80055,600
4. Các khoản cho vay207,252158,241180,440241,842244,217243,617632,058997,0431,779,7241,762,1541,423,9581,065,656512,516640,185532,773486,246682,826759,338746,823
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)30,31030,31030,31030,31030,31030,31030,31086,290
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-8,815-8,958-8,815-10,034-9,855-9,469-7,453-7,382-3,621-3,621-7,410-7,047-7,690-9,326-10,212-10,212-11,348-9,811-7,572-3,048
7. Các khoản phải thu329,715372,442320,406288,61988,96137,939477,164121,98122,70927,80415,90050,3137,344941,48845,9293,4012,10855,800
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1,9211,5231,2651,1711,1011,56481780456,38733,3556012,6642424249066242424
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác8,78918,6149,7759,75810,10210,59294,87924,94382,71132,36913,62422150,13959753453317,671125
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-4,366-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24
II.Tài sản ngắn hạn khác5,9712,7314,1723,0382,1934,0445,5537,27337,3971,0911,02913,0362,3256431,5912,1433,0732,4923,7561,495
1. Tạm ứng4,0292751,5871,257134125149219300686024291891345131417
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ2,296
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9112,4262,5541,7452,0242,7674,2527,01837,06199096913,0126257281,2762,1741,6473,3401,478
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn31313136361,1521,152363633
5. Tài sản ngắn hạn khác854854854832402
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN112,09256,74958,56362,74064,52267,08560,15552,15739,02334,27033,98929,24827,14621,85222,87721,08220,83919,80119,80123,213
I. Tài sản tài chính dài hạn57,662
1. Các khoản phải thu dài hạn57,662
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định24,41325,83427,17728,60230,13831,75431,91223,46913,91013,32713,5338,3986,6553,0273,3003,5592,0752,2462,5513,000
1. Tài sản cố định hữu hình14,62815,55116,47617,40618,33819,29318,79010,7449,7419,8499,8475,1782,7713,0273,3003,5592,0752,2462,4762,666
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,78510,28310,70211,19611,80112,46113,12212,7244,1703,4793,6863,2203,88475335
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác30,01830,91531,38634,13834,38335,33128,24328,68825,11220,94320,45520,85020,49118,82519,57717,52318,76417,55517,25020,213
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn3,3522,2362,2362,2382,2361,1201,1201,3441,3631,2211,2211,2216046046046011,2631,2631,2631,263
2. Chi phí trả trước dài hạn6,6667,6889,15010,62212,14713,3577,1237,3443,7491,9181,4301,8252,0822,9173,6691,6172,1962,4602,7053,069
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại20,0001,279
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,99020,00020,00020,85520,00020,00020,00017,80417,80417,80417,80415,30415,30415,30415,30413,83213,28213,282
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,315,2402,454,9612,483,6892,720,1593,304,4443,263,0622,354,4091,866,2541,141,872879,5991,025,570991,7071,171,1591,266,4011,270,0441,143,556
C. NỢ PHẢI TRẢ455,998404,446351,608378,522428,092532,426641,385731,5881,427,9151,395,5591,343,569912,572291,869101,537293,576267,105461,211545,173540,347428,291
I. Nợ phải trả ngắn hạn453,146401,628343,734378,522427,955520,265638,970688,3171,405,765900,545859,831872,650264,93188,987290,165261,331459,614544,922538,329428,291
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn316,529230,802199,316192,678201,980213,154315,450229,95950,000120,00029,92730,00025,00025,00025,00025,000
1.1. Vay ngắn hạn316,529230,802199,316192,678201,980213,154315,450229,95950,00029,92730,00025,00025,00025,00025,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn1075,00080,000100,000109,360130,280238,753353,049766,835464,322662,659735,114150,51151,100240,800186,500287,400501,300489,000392,600
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán100,16161,01331,74656,08392,20180,4411,2191,2913,4333,7333,0703,1182,1341,8119241,0979321,005730679
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn8,6011,6891,7401,7791,86249,5017,46530,23621,85865,93019,63343,1289,2242,09797523,085102,5301,1961,31810,862
9. Người mua trả tiền trước56153061261254054067570915816344626202020545545
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,9709,0448,2666,5785,69714,3104,17211,74945,44924,59238,46418,2368,3094,7501,8262,1201,6182,3181,6624,171
11. Phải trả người lao động5866066927477477468427036541521442379336317359370364357352
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên183232322292233197176266236193289235206161141122128819750
13. Chi phí phải trả ngắn hạn7,69311,8629,4027,8885,74020,84928,46633,80434,48549,89035,61219,7005,1834,4932,8052,4692,7605,0993,0052,276
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn5,2751,2751,3381,3362,4502,35832,7886,352461,277170,76798,06519,77356,43623,96541,97320,14538,7168,28616,28316,075
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,5779,57510,30110,5287,1467,8908,96320,20121,3809541,4752,3522,529254384435275332680
II. Nợ phải trả dài hạn2,8522,8187,87413712,1612,41643,27122,150495,014483,73839,92226,93812,5493,4115,7741,5962502,018
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn444,800469,240
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,8522,8187,87413712,1612,41643,27122,15050,21414,49839,92226,93812,5493,4115,7741,5962502,018
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,887,1481,922,5351,842,3041,988,5711,876,5291,867,5021,010,840953,681850,003778,062731,994724,602709,948721,229729,698715,265
I. Vốn chủ sở hữu1,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,887,1481,922,5351,842,3041,988,5711,876,5291,867,5021,010,840953,681850,003778,062731,994724,602709,948721,229729,698715,265
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,648,0061,648,0061,648,0061,270,0041,270,0041,270,0041,270,0041,270,0041,270,0041,270,004630,004600,004600,004600,004600,004600,004600,004600,004600,004600,004
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,648,0061,648,0061,648,0061,030,0041,030,0041,030,0041,030,0041,030,0041,030,0041,030,004630,004600,004600,004600,004600,004600,004600,004600,004600,004600,004
1.2. Thặng dư vốn cổ phần240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ27,10727,10727,10727,10727,10727,10727,1076,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp27,10727,10727,10727,10727,10727,10727,1076,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối319,122308,387249,750569,770562,930598,316518,086664,353552,310585,498368,836341,677237,999166,058119,990112,59897,944109,225117,694103,261
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện309,660299,060220,197576,830564,327551,617510,368493,214465,654386,586312,789183,933132,194117,805108,29391,44693,503110,168111,567115,602
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện9,4619,32729,552-7,060-1,39846,7007,718171,13986,657198,91256,047157,744105,80648,25311,69721,1524,441-9446,127-12,341
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,315,2402,454,9612,483,6892,720,1593,304,4443,263,0622,354,4091,866,2541,141,872879,5991,025,570991,7071,171,1591,266,4011,270,0441,143,556
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc