CTCP Chứng khoán Everest (evs)

6.20
-0.10
(-1.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,413,1252,440,6342,410,8282,311,0332,304,0902,245,0152,209,7702,250,7192,387,8762,423,5342,668,0023,265,4213,228,7912,320,4211,837,0061,114,726857,7471,002,693970,6251,150,320
I. Tài sản tài chính2,407,2142,430,2202,399,6962,305,0622,301,3592,240,8432,206,7312,248,5252,383,8322,417,9812,660,7293,228,0243,227,7002,319,3911,823,9691,112,401857,1041,001,102968,4821,147,248
II.Tài sản ngắn hạn khác5,91110,41411,1325,9712,7314,1723,0382,1934,0445,5537,27337,3971,0911,02913,0362,3256431,5912,1433,073
B.TÀI SẢN DÀI HẠN53,83257,54453,757112,09256,74958,56362,74064,52267,08560,15552,15739,02334,27033,98929,24827,14621,85222,87721,08220,839
I. Tài sản tài chính dài hạn57,662
II. Tài sản cố định25,92923,74823,08724,41325,83427,17728,60230,13831,75431,91223,46913,91013,32713,5338,3986,6553,0273,3003,5592,075
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang9151,622
V. Tài sản dài hạn khác27,90332,88129,04730,01830,91531,38634,13834,38335,33128,24328,68825,11220,94320,45520,85020,49118,82519,57717,52318,764
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,466,9572,498,1782,464,5852,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,315,2402,454,9612,483,6892,720,1593,304,4443,263,0622,354,4091,866,2541,141,872879,5991,025,570991,7071,171,159
C. NỢ PHẢI TRẢ499,395543,628482,074455,998404,446351,608378,522428,092532,426641,385731,5881,427,9151,395,5591,343,569912,572291,869101,537293,576267,105461,211
I. Nợ phải trả ngắn hạn499,395543,628480,068453,146401,628343,734378,522427,955520,265638,970688,3171,405,765900,545859,831872,650264,93188,987290,165261,331459,614
II. Nợ phải trả dài hạn2,0052,8522,8187,87413712,1612,41643,27122,150495,014483,73839,92226,93812,5493,4115,7741,596
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,967,5621,954,5501,982,5111,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,887,1481,922,5351,842,3041,988,5711,876,5291,867,5021,010,840953,681850,003778,062731,994724,602709,948
I. Vốn chủ sở hữu1,967,5621,954,5501,982,5111,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,887,1481,922,5351,842,3041,988,5711,876,5291,867,5021,010,840953,681850,003778,062731,994724,602709,948
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,466,9572,498,1782,464,5852,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,315,2402,454,9612,483,6892,720,1593,304,4443,263,0622,354,4091,866,2541,141,872879,5991,025,570991,7071,171,159
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |