CTCP Chứng khoán Everest (evs)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.70
234,500
11.9K
0.1K
116x
0.5x
0% # 0%
1.9
956 Bi
165 Mi
169,763
9.1 - 5.1
544 Bi
1,955 Bi
27.8%
78.24%
84 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 38,800 5.80 32,000
5.60 43,400 5.90 33,800
5.50 29,400 6.00 33,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 25.00 (-0.05) 24.2%
VCI 34.40 (0.10) 12.1%
HCM 28.80 (0.00) 10.7%
VND 12.80 (-0.10) 9.7%
MBS 27.60 (-0.20) 7.5%
VIX 10.10 (0.05) 7.2%
FTS 41.15 (-0.20) 6.2%
SHS 13.60 (-0.10) 5.5%
BSI 45.85 (-0.25) 5.1%
CTS 34.45 (-0.20) 2.5%
ORS 14.35 (-0.10) 2.4%
VDS 18.55 (-0.10) 2.2%
AGR 16.75 (-0.05) 1.8%
TVS 18.30 (0.15) 1.5%
BVS 34.80 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.80 0 200 200
09:23 5.70 -0.10 100 300
09:32 5.80 0 100 400
09:33 5.80 0 18,000 18,400
09:34 5.80 0 2,000 20,400
09:35 5.80 0 400 20,800
09:51 5.80 0 100 20,900
09:57 5.80 0 100 21,000
10:10 5.80 0 26,800 47,800
10:12 5.80 0 11,100 58,900
10:19 5.80 0 16,600 75,500
10:20 5.80 0 200 75,700
10:21 5.80 0 4,800 80,500
10:22 5.80 0 10,000 90,500
10:23 5.80 0 5,000 95,500
10:24 5.80 0 21,800 117,300
10:25 5.80 0 3,200 120,500
10:27 5.80 0 2,700 123,200
10:29 5.80 0 100 123,300
10:39 5.80 0 900 124,200
10:44 5.80 0 300 124,500
10:56 5.80 0 500 125,000
11:14 5.80 0 19,600 144,600
13:10 5.70 -0.10 800 145,400
13:18 5.70 -0.10 20,000 165,400
13:23 5.70 -0.10 200 165,600
13:40 5.70 -0.10 200 165,800
13:46 5.80 0 1,400 167,200
13:48 5.80 0 3,100 170,300
13:49 5.80 0 10,000 180,300
13:53 5.80 0 10,800 191,100
14:14 5.70 -0.10 100 191,200
14:22 5.70 -0.10 1,700 192,900
14:25 5.80 0 28,000 220,900
14:26 5.80 0 2,000 222,900
14:27 5.70 -0.10 8,000 230,900
14:28 5.70 -0.10 1,500 232,400
14:46 5.80 0 100 232,500
14:54 5.80 0 2,000 234,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV36,10360,27451,238120,737382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế-35,23421,15118,8565,48542,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế -27,96117,04915,0774,42333,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,96117,04915,0774,42333,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,498,1782,464,5852,423,1252,360,8392,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ543,628482,074455,998404,446404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,954,5501,982,5111,967,1281,956,3931,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |