CTCP Chứng khoán Everest (evs)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.20
6
25,800
11.9K
0.1K
56x
0.5x
1% # 1%
1.8
923 Bi
165 Mi
136,234
8.2 - 4.7
499 Bi
1,968 Bi
25.4%
79.76%
109 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 263,100 6.20 29,000
6.00 97,500 6.30 22,600
5.90 34,400 6.40 17,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 34.85 (1.25) 21.5%
VCI 36.70 (0.90) 12.6%
VND 19.40 (0.35) 10.6%
SHS 22.20 (0.80) 9.8%
HCM 22.55 (0.30) 9.1%
VIX 24.35 (0.95) 8.5%
MBS 29.70 (0.80) 7.3%
FTS 33.45 (0.50) 5.5%
BSI 41.00 (0.50) 4.7%
CTS 35.15 (0.55) 2.3%
VDS 18.55 (0.20) 1.6%
AGR 15.55 (0.05) 1.5%
TVS 16.75 (0.05) 1.4%
ORS 13.95 (0.10) 1.4%
APG 11.10 (0.00) 1.3%
BVS 33.40 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 0 3,500 3,500
09:14 6.10 0 1,200 4,700
09:15 6.10 0 2,800 7,500
09:40 6.10 0 9,900 17,400
10:10 6.10 0 1,600 19,000
11:10 6.10 0 500 19,500
11:20 6.10 0 100 19,600
11:21 6.10 0 100 19,700
13:10 6 -0.10 1,500 21,200
14:10 6.10 0 1,500 22,700
14:17 6.10 0 1,000 23,700
14:27 6.20 0.10 500 24,200
14:30 6.20 0.10 500 24,700
14:45 6.10 0 1,100 25,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV103,98136,10360,27451,238251,595382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế16,550-35,23421,15118,85621,32442,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 13,012-27,96117,04915,07717,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,012-27,96117,04915,07717,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,466,9572,498,1782,464,5852,423,1252,466,9572,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ499,395543,628482,074455,998499,395404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,5621,954,5501,982,5111,967,1281,967,5621,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |