CTCP Chứng khoán Everest (evs)

7
0.10
(1.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
7
7.10
6.90
24,300
11.9k
0.5k
13.0 lần
0.6 lần
4% # 4%
2.4
1,137 tỷ
165 triệu
353,716
12.3 - 6.7
456 tỷ
1,967 tỷ
23.2%
81.18%
128 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 15,500 7.10 21,300
6.90 22,600 7.20 31,200
6.80 19,600 7.30 24,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (0.20) 25.6%
VCI 45.05 (0.45) 10.4%
VND 15.75 (0.05) 10.2%
HCM 25.40 (0.35) 10.0%
SHS 16.80 (0.20) 7.2%
MBS 31.00 (0.50) 7.1%
FTS 38.10 (-0.20) 6.2%
VIX 13.80 (-0.25) 5.0%
BSI 42.85 (-0.15) 4.6%
CTS 35.15 (-0.55) 2.8%
VDS 21.30 (0.00) 2.4%
ORS 12.85 (0.15) 2.0%
AGR 17.60 (0.10) 2.0%
TVS 21.30 (0.15) 1.9%
BVS 36.70 (-0.10) 1.4%
APG 10.90 (-0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 7 0 100 100
09:21 7 0 200 300
09:23 7 0 300 600
09:36 7 0 1,600 2,200
09:48 7 0 400 2,600
09:49 7 0 2,400 5,000
09:50 7 0 2,000 7,000
09:51 7 0 100 7,100
09:56 7 0 100 7,200
09:57 7 0 300 7,500
09:59 7 0 100 7,600
10:15 7 0 1,500 9,100
10:19 7 0 200 9,300
10:44 6.90 -0.10 100 9,400
10:50 7 0 1,000 10,400
10:51 7 0 1,500 11,900
13:10 7 0 8,600 20,500
13:23 7 0 900 21,400
13:47 7 0 1,000 22,400
13:50 7 0 100 22,500
13:51 7 0 500 23,000
14:10 7 0 100 23,100
14:24 7.10 0.10 100 23,200
14:45 7 0 1,100 24,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV51,238120,737136,72363,669382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8565,48572,23613,49842,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ455,998404,446351,608378,522404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc