CTCP Chứng khoán Everest (evs)

6
-0.10
(-1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.20
6
216,200
11.9K
0.1K
56x
0.5x
1% # 1%
1.8
923 Bi
165 Mi
136,234
8.2 - 4.7
499 Bi
1,968 Bi
25.4%
79.76%
109 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 38,100 6.10 10,500
5.90 26,000 6.20 27,400
5.80 8,700 6.30 41,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 28.10 (-0.95) 21.5%
VCI 32.70 (-1.50) 12.6%
VND 17.50 (-1.10) 10.6%
SHS 20.30 (-0.90) 9.8%
HCM 22.35 (-0.60) 9.1%
VIX 21.80 (-1.60) 8.5%
MBS 26.30 (-1.60) 7.3%
FTS 32.00 (-0.95) 5.5%
BSI 37.05 (-1.55) 4.7%
CTS 33.20 (-1.95) 2.3%
VDS 16.90 (-1.25) 1.6%
AGR 15.50 (-0.25) 1.5%
TVS 15.40 (-0.30) 1.4%
ORS 13.25 (-0.35) 1.4%
APG 10.45 (0.00) 1.3%
BVS 29.80 (-0.80) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 6.10 0 5,000 5,000
09:34 6.20 0.10 300 5,300
09:38 6.20 0.10 5,000 10,300
09:41 6.10 0 1,100 11,400
09:43 6.20 0.10 1,500 12,900
09:45 6.20 0.10 500 13,400
09:46 6.20 0.10 1,000 14,400
09:59 6.20 0.10 2,000 16,400
10:10 6.20 0.10 2,000 18,400
10:20 6.10 0 3,000 21,400
10:22 6.20 0.10 300 21,700
10:25 6.10 0 2,100 23,800
10:28 6.10 0 12,500 36,300
10:48 6.20 0.10 300 36,600
10:50 6.20 0.10 28,000 64,600
10:53 6.20 0.10 300 64,900
10:54 6.20 0.10 10,200 75,100
10:55 6.20 0.10 300 75,400
11:10 6.20 0.10 3,500 78,900
11:11 6.20 0.10 9,000 87,900
11:15 6.20 0.10 1,000 88,900
11:18 6.20 0.10 19,000 107,900
11:21 6.20 0.10 100 108,000
11:24 6 -0.10 50,000 158,000
11:25 6 -0.10 2,000 160,000
13:10 6.10 0 1,900 161,900
13:21 6.10 0 200 162,100
13:26 6.20 0.10 400 162,500
13:39 6.10 0 2,000 164,500
13:42 6.10 0 100 164,600
13:43 6.10 0 400 165,000
13:48 6.10 0 1,000 166,000
13:57 6.10 0 100 166,100
14:10 6.10 0 4,500 170,600
14:18 6.10 0 9,000 179,600
14:20 6.10 0 2,000 181,600
14:21 6.20 0.10 200 181,800
14:22 6.10 0 2,000 183,800
14:23 6.10 0 1,200 185,000
14:24 6.10 0 1,600 186,600
14:26 6 -0.10 100 186,700
14:27 6 -0.10 1,100 187,800
14:28 6 -0.10 9,400 197,200
14:29 6 -0.10 1,500 198,700
14:30 6 -0.10 7,300 206,000
14:45 6 -0.10 10,200 216,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV103,98136,10360,27451,238251,595382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế16,550-35,23421,15118,85621,32442,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 13,012-27,96117,04915,07717,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,012-27,96117,04915,07717,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,466,9572,498,1782,464,5852,423,1252,466,9572,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ499,395543,628482,074455,998499,395404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,5621,954,5501,982,5111,967,1281,967,5621,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |