CTCP Chứng khoán Everest (evs)

6.50
-0.20
(-2.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.60
6.60
6.40
68,800
12.0K
0.6K
11.4x
0.5x
4% # 5%
1.1
1,071 Bi
165 Mi
259,138
9.1 - 6.1
482 Bi
1,983 Bi
24.3%
80.44%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 9,800 6.60 28,700
6.40 26,400 6.70 19,100
6.30 9,500 6.80 63,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 27.30 (-0.10) 22.3%
HCM 30.65 (0.05) 12.5%
VND 15.20 (0.35) 10.0%
VCI 37.40 (0.10) 8.9%
FTS 44.40 (0.00) 7.3%
MBS 30.10 (0.10) 7.1%
SHS 15.70 (0.30) 6.9%
BSI 51.30 (0.70) 5.6%
VIX 12.05 (0.05) 4.4%
CTS 40.20 (0.35) 3.2%
VDS 21.65 (-0.05) 2.5%
ORS 14.10 (-0.25) 2.3%
AGR 18.55 (0.20) 2.2%
TVS 22.50 (0.00) 2.0%
BVS 41.10 (-0.30) 1.6%
APG 9.78 (0.18) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.60 -0.10 2,800 2,800
09:21 6.60 -0.10 200 3,000
09:36 6.60 -0.10 1,000 4,000
09:37 6.60 -0.10 300 4,300
09:49 6.60 -0.10 6,000 10,300
09:50 6.60 -0.10 100 10,400
09:52 6.60 -0.10 200 10,600
09:54 6.50 -0.20 200 10,800
09:55 6.50 -0.20 100 10,900
10:10 6.60 -0.10 100 11,000
10:37 6.60 -0.10 400 11,400
10:42 6.50 -0.20 16,500 27,900
10:43 6.50 -0.20 4,500 32,400
10:45 6.50 -0.20 500 32,900
10:46 6.50 -0.20 10,000 42,900
10:53 6.50 -0.20 300 43,200
10:54 6.50 -0.20 1,000 44,200
11:10 6.50 -0.20 7,500 51,700
13:10 6.50 -0.20 1,000 52,700
13:13 6.60 -0.10 100 52,800
13:20 6.60 -0.10 500 53,300
13:52 6.50 -0.20 800 54,100
13:57 6.60 -0.10 200 54,300
14:10 6.60 -0.10 8,000 62,300
14:46 6.50 -0.20 6,500 68,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV60,27451,238120,737136,723382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế21,15118,8565,48572,23642,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 17,04915,0774,42357,98233,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,04915,0774,42357,98233,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,464,5852,423,1252,360,8392,303,5782,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ482,074455,998404,446351,608404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,982,5111,967,1281,956,3931,951,9701,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |