| TÀI SẢN | | | | | | | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 2,413,125 | 2,248,865 | 2,386,420 | 3,176,451 | 857,747 | 1,246,622 | 1,032,771 | 663,786 | 375,477 |
| I. Tài sản tài chính | 2,407,214 | 2,246,134 | 2,383,832 | 3,164,927 | 857,104 | 1,244,108 | 1,030,989 | 663,327 | 374,233 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 108,953 | 120,456 | 148,574 | 205,112 | 124,648 | 238,620 | 48,216 | 74,339 | 117,069 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 825,916 | 1,608,754 | 1,865,729 | 1,118,211 | 229,242 | 300,715 | 222,128 | 136,925 | 1,014 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | | | 55,000 | | | 27,800 | | 120,000 | 20,000 |
| 4. Các khoản cho vay | 210,792 | 158,241 | 243,617 | 1,762,154 | 512,516 | 682,826 | 763,082 | 299,914 | 505,142 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 30,310 | 30,310 | 30,310 | | | | | | -277,368 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -8,815 | -8,958 | -9,469 | -3,621 | -9,326 | -9,811 | -3,119 | -2,685 | |
| 7. Các khoản phải thu | 1,233,361 | 331,442 | 37,939 | 27,804 | | 3,401 | 2 | 34,566 | 7,532 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 2,426 | 1,523 | 1,564 | 33,355 | 24 | 24 | 404 | 52 | 626 |
| 10. Phải thu nội bộ | | | | | | | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | | | | | | | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác | 9,483 | 8,731 | 10,592 | 21,935 | | 533 | 276 | 216 | 217 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -5,212 | -4,366 | -24 | -24 | | | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác | 5,911 | 2,731 | 2,589 | 11,525 | 643 | 2,515 | 1,782 | 459 | 1,244 |
| 1. Tạm ứng | 3,963 | 275 | 125 | 68 | 18 | 13 | 15 | 21 | 37 |
| 2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | | | | | | | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,284 | 2,426 | 2,428 | 11,424 | 625 | 1,647 | 1,767 | 438 | 389 |
| 4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 65 | 31 | 36 | 33 | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | 854 | | | 817 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 600 | | | | | | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 53,832 | 107,632 | 68,541 | 34,270 | 21,852 | 19,801 | 18,867 | 17,619 | 26,458 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn | | 50,883 | | | | | | | 10,000 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn | | 50,883 | | | | | | | |
| 2. Các khoản đầu tư | | | | | | | | | 10,000 |
| II. Tài sản cố định | 25,929 | 25,834 | 31,754 | 13,327 | 3,027 | 2,246 | 2,956 | 4,325 | 5,840 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 17,455 | 15,551 | 19,293 | 9,849 | 3,027 | 2,246 | 2,103 | 2,433 | 2,910 |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 8,474 | 10,283 | 12,461 | 3,479 | | | 854 | 1,892 | 2,930 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | | | | | | | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác | 27,903 | 30,915 | 36,787 | 20,943 | 18,825 | 17,555 | 15,911 | 13,294 | 10,618 |
| 1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 2,853 | 2,236 | 2,236 | 1,221 | 604 | 1,263 | 1,273 | 611 | 596 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn | 3,920 | 7,688 | 13,696 | 1,918 | 2,917 | 2,460 | 3,070 | 836 | 1,529 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 1,129 | | | | | | | 1,945 | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,990 | 20,855 | 17,804 | 15,304 | 13,832 | 11,567 | 9,902 | 8,493 |
| 5. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,466,957 | 2,356,497 | 2,454,961 | 3,210,722 | 879,599 | 1,266,423 | 1,051,638 | 681,405 | 401,935 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ | 499,395 | 404,446 | 532,426 | 1,343,015 | 101,537 | 545,173 | 337,552 | 9,173 | 7,401 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn | 499,395 | 401,628 | 520,265 | 1,292,801 | 88,987 | 544,922 | 335,778 | 9,173 | 7,401 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 249,960 | 230,802 | 213,154 | 120,000 | | 25,000 | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn | 249,960 | 230,802 | 213,154 | 120,000 | | 25,000 | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | | | | | | | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | | 75,000 | 130,280 | 909,122 | 51,100 | 501,300 | 297,600 | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | | | | | | | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 211,769 | 61,013 | 80,441 | 3,733 | 1,811 | | 927 | 684 | 464 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | | | | | | | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,495 | 1,689 | 49,501 | 65,930 | 2,097 | 1,005 | 2,216 | 715 | 599 |
| 9. Người mua trả tiền trước | 435 | 530 | 540 | 163 | 20 | 1,196 | 609 | 390 | 365 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,558 | 9,044 | 14,310 | 24,387 | 4,750 | 2,318 | 2,983 | 3,385 | 1,100 |
| 11. Phải trả người lao động | 602 | 606 | 746 | 1 | 336 | 364 | | 2,351 | 2,861 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 318 | 232 | 197 | 193 | 161 | 81 | 30 | 103 | 178 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 18,107 | 11,862 | 20,849 | 49,890 | 4,493 | 5,099 | 4,665 | 366 | 416 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
| 16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | | | | | | | | | |
| 17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1,270 | 1,275 | 2,358 | 118,427 | 23,965 | 8,286 | 26,130 | 814 | 831 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,880 | 9,575 | 7,890 | 954 | 254 | 275 | 617 | 365 | 585 |
| II. Nợ phải trả dài hạn | | 2,818 | 12,161 | 50,214 | 12,549 | 250 | 1,775 | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
| 1.1. Vay dài hạn | | | | | | | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | | | | | | | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn | | | | | | | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn | | | | | | | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
| 10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | | | | | | | | | |
| 11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | | | | | | | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | | | | | | | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | 2,818 | 12,161 | 50,214 | 12,549 | 250 | 1,775 | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,967,562 | 1,952,051 | 1,922,535 | 1,867,707 | 778,062 | 721,251 | 714,086 | 672,232 | 394,534 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 1,967,562 | 1,952,051 | 1,922,535 | 1,867,707 | 778,062 | 721,251 | 714,086 | 672,232 | 394,534 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,648,006 | 1,648,006 | 1,270,004 | 1,270,004 | 600,004 | 600,004 | 600,000 | 600,000 | 600,000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,648,006 | 1,648,006 | 1,030,004 | 1,030,004 | 600,004 | 600,004 | 600,000 | 600,000 | 600,000 |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần | | | 240,000 | 240,000 | | | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | | | | | | | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ | | | 27,107 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 3,893 | 3,893 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | | | 27,107 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 4,029 | 4,029 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối | 319,556 | 304,045 | 598,316 | 585,703 | 166,058 | 109,247 | 102,086 | 64,309 | -213,388 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 326,018 | 294,718 | 551,617 | 386,791 | 117,805 | 110,190 | 96,933 | 74,033 | -213,388 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -6,462 | 9,327 | 46,700 | 198,912 | 48,253 | -944 | 5,153 | -9,724 | |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | | | | | | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,466,957 | 2,356,497 | 2,454,961 | 3,210,722 | 879,599 | 1,266,423 | 1,051,638 | 681,405 | 401,935 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | | | | | | | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | | | | | | | | | |