CTCP Chứng khoán Everest (evs)

6.20
-0.10
(-1.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)201,241320,893514,842643,066247,20876,80373,8997,0586,041
a. Lãi bán các tài sản tài chính256,31435,836195,192230,748101,76532,77916,2377,0411,215
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ64,988105,771233,550391,635143,60540,66456,5399
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL-120,060179,28686,10020,6841,8383,3601,12484,826
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)882,6333,6882,5354,9443,6124,184
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu26,55131,758125,489105,75362,17084,65456,54327,81625,095
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán20,55626,62776,691134,12236,33728,84734,34725,42820,877
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán800168,759197,036154
1.8. Doanh thu tư vấn1,2716135,4968,3362101,8161,0105721,005
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,7551,8732,5252,3551,8542,3372,1701,8951,641
1.11. Thu nhập hoạt động khác2213399,11522,4116
Cộng doanh thu hoạt động251,595382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)87,253191,149486,302228,560180,25962,50841,02411,87015,649
a. Lỗ bán các tài sản tài chính2,52938,66262,48625,25098,15014,2223,0812,13715,649
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ84,723152,487423,815203,31182,11048,28637,9429,733
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu703-5115,849-5,706-4846,692434-274,683173,403
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh2,7942,5564,1163,6772,6931,9191,009455640
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán31,63635,26480,065115,85737,52441,12139,42632,03628,696
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2,899124,264151,278
2.9. Chi phí tư vấn5,87311,90410,3724,1261,9663,0291,6561,1273,075
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán1,8731,8892,5642,3371,9282,1612,3321,9591,687
2.12. Chi phí khác13,22413,32119,1515,868
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động143,355258,470732,682505,997223,885117,43185,880-227,236223,150
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện3
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ5001,5793,0582,5567901,3771,179883973
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư9,72310,73320,919101
Cộng doanh thu hoạt động tài chính10,22312,31223,9772,6577901,3771,179883975
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện5
4.2. Chi phí lãi vay33,10632,51853,79555,70926,21641,47711,27783863
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác3,407
Cộng chi phí tài chính33,10632,51857,20155,70926,21641,47711,27783868
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN63,99961,33148,37231,50331,37729,16723,23716,59114,256
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG21,35942,98591,272522,52770,77910,30953,700277,832-178,455
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác42294246117223412869
8.2. Chi phí khác775066324651813576814
Cộng kết quả hoạt động khác-35-212-386-348-159-323122-745
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ21,32442,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện41,05989,489281,152334,2038,93517,77134,781287,677-179,200
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-19,735-46,716-190,266188,32461,496-7,62118,597-9,724
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN4,1479,46014,951100,38313,2192,00910,558256
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,09418,80353,00462,7189203,5336,8392,200
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,947-9,343-38,05337,66512,299-1,5243,719-1,945
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN17,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu17,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,413,1252,248,8652,386,4203,176,451857,7471,246,6221,032,771663,786375,477
I. Tài sản tài chính2,407,2142,246,1342,383,8323,164,927857,1041,244,1081,030,989663,327374,233
1. Tiền và các khoản tương đương tiền108,953120,456148,574205,112124,648238,62048,21674,339117,069
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)825,9161,608,7541,865,7291,118,211229,242300,715222,128136,9251,014
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)55,00027,800120,00020,000
4. Các khoản cho vay210,792158,241243,6171,762,154512,516682,826763,082299,914505,142
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)30,31030,31030,310-277,368
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-8,815-8,958-9,469-3,621-9,326-9,811-3,119-2,685
7. Các khoản phải thu1,233,361331,44237,93927,8043,401234,5667,532
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,4261,5231,56433,355242440452626
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác9,4838,73110,59221,935533276216217
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-5,212-4,366-24-24
II.Tài sản ngắn hạn khác5,9112,7312,58911,5256432,5151,7824591,244
1. Tạm ứng3,963275125681813152137
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2842,4262,42811,4246251,6471,767438389
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn65313633
5. Tài sản ngắn hạn khác854817
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác600
B.TÀI SẢN DÀI HẠN53,832107,63268,54134,27021,85219,80118,86717,61926,458
I. Tài sản tài chính dài hạn50,88310,000
1. Các khoản phải thu dài hạn50,883
2. Các khoản đầu tư10,000
II. Tài sản cố định25,92925,83431,75413,3273,0272,2462,9564,3255,840
1. Tài sản cố định hữu hình17,45515,55119,2939,8493,0272,2462,1032,4332,910
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,47410,28312,4613,4798541,8922,930
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác27,90330,91536,78720,94318,82517,55515,91113,29410,618
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn2,8532,2362,2361,2216041,2631,273611596
2. Chi phí trả trước dài hạn3,9207,68813,6961,9182,9172,4603,0708361,529
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,1291,945
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,99020,85517,80415,30413,83211,5679,9028,493
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,466,9572,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
C. NỢ PHẢI TRẢ499,395404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
I. Nợ phải trả ngắn hạn499,395401,628520,2651,292,80188,987544,922335,7789,1737,401
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn249,960230,802213,154120,00025,000
1.1. Vay ngắn hạn249,960230,802213,154120,00025,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn75,000130,280909,12251,100501,300297,600
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán211,76961,01380,4413,7331,811927684464
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn6,4951,68949,50165,9302,0971,0052,216715599
9. Người mua trả tiền trước435530540163201,196609390365
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5589,04414,31024,3874,7502,3182,9833,3851,100
11. Phải trả người lao động60260674613363642,3512,861
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên3182321971931618130103178
13. Chi phí phải trả ngắn hạn18,10711,86220,84949,8904,4935,0994,665366416
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,2701,2752,358118,42723,9658,28626,130814831
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8809,5757,890954254275617365585
II. Nợ phải trả dài hạn2,81812,16150,21412,5492501,775
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,81812,16150,21412,5492501,775
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,967,5621,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534
I. Vốn chủ sở hữu1,967,5621,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,648,0061,648,0061,270,0041,270,004600,004600,004600,000600,000600,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,648,0061,648,0061,030,0041,030,004600,004600,004600,000600,000600,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần240,000240,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ27,1076,0006,0006,0006,0003,8933,893
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp27,1076,0006,0006,0006,0004,0294,029
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối319,556304,045598,316585,703166,058109,247102,08664,309-213,388
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện326,018294,718551,617386,791117,805110,19096,93374,033-213,388
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-6,4629,32746,700198,91248,253-9445,153-9,724
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,466,9572,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |