CTCP Chứng khoán Everest (evs)

6
-0.10
(-1.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,413,1252,248,8652,386,4203,176,451857,7471,246,6221,032,771663,786375,477
I. Tài sản tài chính2,407,2142,246,1342,383,8323,164,927857,1041,244,1081,030,989663,327374,233
1. Tiền và các khoản tương đương tiền108,953120,456148,574205,112124,648238,62048,21674,339117,069
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)825,9161,608,7541,865,7291,118,211229,242300,715222,128136,9251,014
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)55,00027,800120,00020,000
4. Các khoản cho vay210,792158,241243,6171,762,154512,516682,826763,082299,914505,142
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)30,31030,31030,310-277,368
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-8,815-8,958-9,469-3,621-9,326-9,811-3,119-2,685
7. Các khoản phải thu1,233,361331,44237,93927,8043,401234,5667,532
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,4261,5231,56433,355242440452626
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác9,4838,73110,59221,935533276216217
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-5,212-4,366-24-24
II.Tài sản ngắn hạn khác5,9112,7312,58911,5256432,5151,7824591,244
1. Tạm ứng3,963275125681813152137
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2842,4262,42811,4246251,6471,767438389
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn65313633
5. Tài sản ngắn hạn khác854817
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác600
B.TÀI SẢN DÀI HẠN53,832107,63268,54134,27021,85219,80118,86717,61926,458
I. Tài sản tài chính dài hạn50,88310,000
1. Các khoản phải thu dài hạn50,883
2. Các khoản đầu tư10,000
II. Tài sản cố định25,92925,83431,75413,3273,0272,2462,9564,3255,840
1. Tài sản cố định hữu hình17,45515,55119,2939,8493,0272,2462,1032,4332,910
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,47410,28312,4613,4798541,8922,930
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác27,90330,91536,78720,94318,82517,55515,91113,29410,618
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn2,8532,2362,2361,2216041,2631,273611596
2. Chi phí trả trước dài hạn3,9207,68813,6961,9182,9172,4603,0708361,529
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,1291,945
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,99020,85517,80415,30413,83211,5679,9028,493
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,466,9572,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
C. NỢ PHẢI TRẢ499,395404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
I. Nợ phải trả ngắn hạn499,395401,628520,2651,292,80188,987544,922335,7789,1737,401
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn249,960230,802213,154120,00025,000
1.1. Vay ngắn hạn249,960230,802213,154120,00025,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn75,000130,280909,12251,100501,300297,600
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán211,76961,01380,4413,7331,811927684464
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn6,4951,68949,50165,9302,0971,0052,216715599
9. Người mua trả tiền trước435530540163201,196609390365
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5589,04414,31024,3874,7502,3182,9833,3851,100
11. Phải trả người lao động60260674613363642,3512,861
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên3182321971931618130103178
13. Chi phí phải trả ngắn hạn18,10711,86220,84949,8904,4935,0994,665366416
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,2701,2752,358118,42723,9658,28626,130814831
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8809,5757,890954254275617365585
II. Nợ phải trả dài hạn2,81812,16150,21412,5492501,775
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,81812,16150,21412,5492501,775
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,967,5621,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534
I. Vốn chủ sở hữu1,967,5621,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,648,0061,648,0061,270,0041,270,004600,004600,004600,000600,000600,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,648,0061,648,0061,030,0041,030,004600,004600,004600,000600,000600,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần240,000240,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ27,1076,0006,0006,0006,0003,8933,893
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp27,1076,0006,0006,0006,0004,0294,029
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối319,556304,045598,316585,703166,058109,247102,08664,309-213,388
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện326,018294,718551,617386,791117,805110,19096,93374,033-213,388
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-6,4629,32746,700198,91248,253-9445,153-9,724
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,466,9572,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |