CTCP Chứng khoán Everest (evs)

7.40
0.20
(2.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV51,238120,737136,72363,669382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Giá vốn hàng bán15,503103,21741,70728,686258,470732,682505,997223,885117,43185,880-227,236223,150
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,73517,52095,01634,983124,521172,869607,083127,58279,57687,036293,622-164,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,8345,20172,23613,99042,98591,272522,52770,77910,30953,700277,832-178,455
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8565,48572,23613,49842,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản ngắn hạn2,311,0332,304,0902,245,0152,209,7702,248,8652,386,4203,176,451857,7471,246,6221,032,771663,786375,477
Tiền mặt127,516120,45644,36232,235120,456148,574205,112124,648238,62048,21674,339117,069
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,841,4881,788,3471,865,0581,874,9731,788,3472,185,1872,876,744732,4321,001,530982,091554,154248,788
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn112,09256,74958,56362,740107,63268,54134,27021,85219,80118,86717,61926,458
Tài sản cố định24,41325,83427,17728,60225,83431,75413,3273,0272,2462,9564,3255,840
Đầu tư tài chính dài hạn10,000
Tổng tài sản2,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ455,998404,446351,608378,522404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K0.20K0.74K7.04K0.95K0.14K0.71K4.63KK-1.52K0.03K0.28K0.37K-0.16K0.22K0.41K0.01K
Giá cuối kỳ8.70K8.40K7.88K26.56K5.44K5.94K6.25KKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)16.27 (lần)41.56 (lần)10.69 (lần)3.78 (lần)5.71 (lần)43.78 (lần)8.76 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.94K11.84K18.67K31.13K12.97K12.02K11.90K11.20K6.58K9.56K10.38K5.40K5.44K5.07K5.24K5.04K2.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.71 (lần)0.42 (lần)0.85 (lần)0.42 (lần)0.49 (lần)0.53 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ165 (Mi)165 (Mi)103 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.37%95.43%97.21%98.93%97.52%98.44%98.21%97.41%93.42%97.21%97.62%97.95%98.90%99.19%98.99%99.16%99.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.63%4.57%2.79%1.07%2.48%1.56%1.79%2.59%6.58%2.79%2.38%2.05%1.10%0.81%1.01%0.84%0.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.82%17.16%21.69%41.83%11.54%43.05%32.10%1.35%1.84%10.41%21.22%65.98%67.20%81.25%79.65%81.17%85.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.18%20.72%27.69%71.91%13.05%75.59%47.27%1.36%1.88%11.61%26.94%193.97%204.91%433.44%391.48%431%580.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.18%82.84%78.31%58.17%88.46%56.95%67.90%98.65%98.16%89.59%78.78%34.02%32.80%18.75%20.35%18.83%14.70%
6/ Thanh toán hiện hành510%559.94%458.69%245.70%963.90%228.77%307.58%7,236.30%5,073.33%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh510%559.94%458.69%245.70%963.90%228.77%307.58%7,236.30%5,073.33%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.14%29.99%28.56%15.87%140.07%43.79%14.36%810.41%1,581.80%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.37%16.25%36.89%34.67%39.96%15.56%16.44%9.74%14.64%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.11%17.03%37.95%35.04%40.98%15.80%16.74%10%15.67%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.93%19.62%47.10%59.60%45.17%27.31%24.22%9.88%14.91%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.66%8.70%8.39%37.93%16.28%4.13%24.76%418.31%-304.53%-124.01%0.82%12.76%13.59%-5.54%4.36%11.76%7.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.64%1.41%3.09%13.15%6.50%0.64%4.07%40.75%%-14.23%0.23%1.76%2.23%-0.59%0.84%1.52%0.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.48%1.71%3.95%22.60%7.35%1.13%6%41.31%%-15.88%0.29%5.17%6.79%-3.15%4.13%8.09%0.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)47%13%10%83%26%7%50%-122%-80%-188%1%18%17%-6%5%14%10%
Tăng trưởng doanh thu-43.60%-57.71%-18.64%216.70%78.40%13.93%160.47%12.82%%-66.37%66.39%-19.42%-5.76%-41.98%43.08%2,032.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận729.75%-56.13%-82.01%637.87%602.75%-80.99%-84.58%-254.97%%-5,203.70%-89.35%-24.36%-331.08%-173.85%-46.99%3,195.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.52%-24.04%-60.36%1,222.69%-81.38%61.51%3,579.84%23.94%%-60.29%-73.28%-6.02%-49.28%7.12%-5.66%48.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.24%1.54%2.94%140.05%7.88%1%6.23%70.39%%-7.88%92.36%-0.72%7.29%-3.25%3.87%100.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.66%-4.01%-23.54%265.02%-30.54%20.42%54.33%69.53%%-19%-16.94%-4.28%-38.68%5.01%-3.86%56.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc