CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh (fhs)

41
4.80
(13.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,097,3304,000,7383,977,5812,836,5363,354,6233,779,5563,233,6512,796,4212,446,504
4. Giá vốn hàng bán3,049,8843,013,5963,003,5742,172,2182,572,8812,918,4742,464,8082,129,4041,854,839
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,043,625983,133919,977576,567708,536765,527690,627603,031538,987
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,14026,42811,75620,28313,84615,70215,90312,55915,057
7. Chi phí tài chính26824822614522020916288132
-Trong đó: Chi phí lãi vay22941056586122
9. Chi phí bán hàng896,494847,825791,964536,220632,933670,939606,036528,670478,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp104,33093,42494,96860,67174,53180,72573,38661,95056,021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70,67368,06444,575-18514,69729,35626,94624,88220,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,52470,94645,81671417,17631,67728,83926,93521,963
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)57,68556,61236,5866313,79325,30523,03121,73317,332
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)57,29656,30536,501-2113,49124,93822,82421,49517,745

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,424,0941,332,2681,225,9711,005,4941,133,845988,507906,967828,781711,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,99247,02753,09066,31529,72253,76447,55831,08954,453
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn375,285435,032348,260175,800360,000208,000219,346244,184177,056
III. Các khoản phải thu ngắn hạn138,589149,061123,868116,89678,98970,12970,67346,17138,891
IV. Tổng hàng tồn kho809,177697,432697,912642,201661,766651,981562,165503,734437,429
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0513,7172,8404,2833,3694,6347,2263,6033,524
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,91787,14971,69777,31583,74176,51463,22347,77947,100
I. Các khoản phải thu dài hạn30,82827,06524,05720,71920,89418,26914,05510,8988,533
II. Tài sản cố định40,65744,77946,83655,66461,75057,04933,77435,67637,402
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn41946410,479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4311,8048049336787334,9141,206
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,497,0111,419,4171,297,6681,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
A. Nợ phải trả1,275,1831,216,4541,122,461935,9281,057,725905,865818,829731,155620,379
I. Nợ ngắn hạn1,274,5791,216,0481,122,093935,5601,057,204905,014817,895729,692619,402
II. Nợ dài hạn6044063683685218519351,463977
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,828202,963175,206146,881159,861159,156151,361145,405138,074
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,497,0111,419,4171,297,6681,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |