Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

17.90
-0.80
(-4.28%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,380,3011,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
4. Giá vốn hàng bán1,180,3001,100,2301,372,9481,240,9072,466,8963,552,8515,460,1394,221,6304,511,8784,427,786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)188,880225,182262,600219,941248,644300,890920,5721,002,8071,138,6521,029,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,22019,38811,88811,47833,83330,04848,42734,316285,02148,285
7. Chi phí tài chính36,56548,86039,02548,87491,015103,455209,132222,440310,530344,504
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,75748,34733,28047,43987,137102,086177,277185,356210,386199,621
9. Chi phí bán hàng23,19128,40641,99247,42680,755131,909332,452330,661492,733463,383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp116,855142,358139,439127,895161,691161,107255,166210,208211,605188,791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)104,93575,783134,855119,357103,26652,249196,708380,634444,475111,871
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)102,22374,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)88,88255,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)88,12255,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,394,9901,314,1471,236,4951,165,1421,419,4141,766,8832,037,7552,280,7872,087,7831,823,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền223,171206,50592,098213,005282,577155,131184,102416,595511,016274,106
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn269,611148,164201,84041,42858,2489,818100,188343,458
III. Các khoản phải thu ngắn hạn258,600242,438273,863300,417382,528529,2591,138,294892,731965,334874,077
IV. Tổng hàng tồn kho637,919706,371654,020596,166677,9481,022,210590,499600,646562,667542,818
V. Tài sản ngắn hạn khác5,68910,66914,67414,12618,11350,46624,67227,35648,767132,636
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,339,0261,421,4071,477,9501,599,6971,686,2731,707,9261,330,0013,076,7543,051,9023,285,193
I. Các khoản phải thu dài hạn33,84133,04332,67132,28232,32132,94946,22848,60049,92130,260
II. Tài sản cố định238,202254,642288,864327,860375,422413,84497,9002,084,4452,183,0532,320,634
III. Bất động sản đầu tư10,63312,14313,65215,16116,77318,41914,34515,46210,47911,036
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,62622,87116,32818,42313,15314,853241,437286,896290,061250,982
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn956,8491,006,0891,026,0451,099,2761,135,7531,108,532866,627402,271289,439400,454
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,96663,46264,98565,04164,94763,09763,465233,361219,419256,510
VII. Lợi thế thương mại22,91029,15835,40641,65447,90256,2335,7209,53315,317
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,734,0162,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
A. Nợ phải trả1,177,6861,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
I. Nợ ngắn hạn1,108,0541,078,1531,019,1931,096,3851,531,7641,908,7861,876,9302,275,6242,269,5162,094,210
II. Nợ dài hạn69,63265,61965,54275,09574,411120,80678,7711,035,4341,203,1191,353,609
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,556,3301,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,734,0162,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |