Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

18.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.70
21.50
21.50
18.70
38,800
12.3K
0.7K
17.5x
1.0x
3% # 6%
1.5
1,537 Bi
127 Mi
9,134
17.7 - 11.8
1,178 Bi
1,556 Bi
75.7%
56.92%
223 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 1,400 18.70 2,000
16.60 1,500 18.90 1,000
16.20 8,000 19.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20 3.70 17,700 17,700
09:17 20 3.70 800 18,500
09:18 20 3.70 300 18,800
09:20 20 3.70 2,000 20,800
09:22 20 3.70 800 21,600
09:23 20 3.70 400 22,000
09:24 20 3.70 3,200 25,200
09:25 20 3.70 2,000 27,200
09:26 20 3.70 2,500 29,700
09:42 20 3.70 400 30,100
09:43 20 3.70 100 30,200
09:49 20 3.70 100 30,300
10:10 19.90 3.60 1,500 31,800
10:15 20 3.70 300 32,100
10:21 19.20 2.90 700 32,800
10:26 19.20 2.90 1,700 34,500
10:27 19.10 2.80 500 35,000
10:35 19 2.70 500 35,500
10:45 19 2.70 800 36,300
10:56 19 2.70 200 36,500
10:57 19 2.70 200 36,700
11:10 19 2.70 1,000 37,700
11:16 18.70 2.40 1,100 38,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 10,192 (3.87) 0% 700 (0.03) 0%
2020 5,822 (2.73) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,000 (1.50) 0% 0.00 (0.10) 3,267%
2022 2,022 (1.68) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,804.93 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,258317,880385,767292,3961,380,3011,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
Tổng lợi nhuận trước thuế11,62127,63151,49711,472102,22374,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
Lợi nhuận sau thuế 9,31424,24246,8328,49488,88255,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,30521,13343,9577,72888,12255,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083
Tổng tài sản2,734,0162,784,4462,668,1142,625,2082,734,0162,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Tổng nợ1,177,6861,188,2901,096,3321,026,2631,177,6861,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
Vốn chủ sở hữu1,556,3301,596,1561,571,7821,598,9461,556,3301,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |