Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

12.50
0.20
(1.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.50
12.20
1,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.7
0.5k
22.1 lần
2%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
1,461 tỷ
127 triệu
8,091
40.2 - 11.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,063 tỷ
1,615 tỷ
65.8%
60.3%
83 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 200 12.50 7,700
12.10 800 12.60 2,000
12.00 600 12.90 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:48 12.30 0 400 400
13:13 12.30 0 100 500
14:11 12.20 -0.10 100 600
14:55 12.20 -0.10 800 1,400
14:58 12.20 -0.10 200 1,600
14:59 12.50 0.20 100 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 10,192 (3.87) 0% 700 (0.03) 0%
2020 5,822 (2.73) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,000 (1.50) 0% 0.00 (0.10) 3,267%
2022 2,022 (1.68) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,804.93 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc