Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

16.70
-2
(-10.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.70
16.90
17.90
16.50
42,500
12.3K
0.7K
17.5x
1.0x
3% # 6%
1.5
1,537 Bi
127 Mi
9,134
17.7 - 11.8
1,178 Bi
1,556 Bi
75.7%
56.92%
223 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 100 17.40 400
16.60 100 17.50 200
16.50 300 17.60 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 16.90 -1.80 2,700 2,700
09:46 17 -1.70 3,000 5,700
09:47 17 -1.70 500 6,200
09:53 17.10 -1.60 500 6,700
09:55 17.10 -1.60 600 7,300
09:56 17.10 -1.60 1,100 8,400
09:59 17 -1.70 500 8,900
10:10 17 -1.70 1,900 10,800
10:19 17.10 -1.60 200 11,000
10:21 17 -1.70 200 11,200
10:24 16.80 -1.90 500 11,700
10:25 16.90 -1.80 100 11,800
10:28 17.10 -1.60 100 11,900
10:37 17.60 -1.10 200 12,100
10:38 17.80 -0.90 700 12,800
10:39 17.90 -0.80 100 12,900
10:59 17.80 -0.90 300 13,200
11:10 17.60 -1.10 1,500 14,700
11:11 17.60 -1.10 500 15,200
11:12 17.60 -1.10 100 15,300
11:18 17.60 -1.10 400 15,700
11:19 17.60 -1.10 100 15,800
11:29 17.70 -1 300 16,100
13:10 17 -1.70 900 17,000
13:19 17 -1.70 200 17,200
13:22 17 -1.70 1,800 19,000
13:26 17.50 -1.20 500 19,500
13:27 17.70 -1 300 19,800
13:28 17.80 -0.90 3,900 23,700
13:30 17.70 -1 3,500 27,200
13:31 17.70 -1 200 27,400
13:38 17.20 -1.50 5,600 33,000
13:44 17.20 -1.50 1,500 34,500
13:58 16.80 -1.90 1,100 35,600
14:21 17 -1.70 100 35,700
14:22 16.70 -2 2,000 37,700
14:28 16.90 -1.80 400 38,100
14:29 16.90 -1.80 600 38,700
14:49 16.90 -1.80 1,000 39,700
14:50 16.60 -2.10 1,300 41,000
14:51 16.50 -2.20 1,000 42,000
14:58 16.70 -2 500 42,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 10,192 (3.87) 0% 700 (0.03) 0%
2020 5,822 (2.73) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,000 (1.50) 0% 0.00 (0.10) 3,267%
2022 2,022 (1.68) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,804.93 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,258317,880385,767292,3961,380,3011,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
Tổng lợi nhuận trước thuế11,62127,63151,49711,472102,22374,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
Lợi nhuận sau thuế 9,31424,24246,8328,49488,88255,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,30521,13343,9577,72888,12255,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083
Tổng tài sản2,734,0162,784,4462,668,1142,625,2082,734,0162,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Tổng nợ1,177,6861,188,2901,096,3321,026,2631,177,6861,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
Vốn chủ sở hữu1,556,3301,596,1561,571,7821,598,9461,556,3301,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |