TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,314,147 | 1,236,495 | 1,165,142 | 1,419,414 | 1,766,883 | 2,037,755 | 2,280,787 | 2,087,783 | 1,823,638 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 206,505 | 92,098 | 213,005 | 282,577 | 155,131 | 184,102 | 416,595 | 511,016 | 274,106 |
1. Tiền | 180,955 | 58,898 | 199,878 | 258,150 | 141,724 | 119,475 | 150,295 | 167,863 | 238,725 |
2. Các khoản tương đương tiền | 25,550 | 33,200 | 13,127 | 24,427 | 13,407 | 64,626 | 266,300 | 343,153 | 35,381 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 148,164 | 201,840 | 41,428 | 58,248 | 9,818 | 100,188 | 343,458 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 11,428 | 19,275 | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -4,564 | -3,388 | | | -1,819 | -1,218 | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 141,300 | 193,800 | 30,000 | 46,820 | 209 | 82,132 | 343,458 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 242,438 | 273,863 | 300,417 | 382,528 | 529,259 | 1,138,294 | 892,731 | 965,334 | 874,077 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 283,891 | 280,524 | 294,216 | 342,461 | 436,822 | 745,681 | 719,817 | 673,012 | 670,649 |
2. Trả trước cho người bán | 8,417 | 12,731 | 8,694 | 10,384 | 25,139 | 242,067 | 64,447 | 103,376 | 80,989 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 9,054 | 9,054 | 119,093 | 9,151 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 100,683 | 102,905 | 104,961 | 121,765 | 129,888 | 172,414 | 134,246 | 99,746 | 168,370 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -150,554 | -122,297 | -107,455 | -92,081 | -62,590 | -30,922 | -34,833 | -29,894 | -55,082 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 706,371 | 654,020 | 596,166 | 677,948 | 1,022,210 | 590,499 | 600,646 | 562,667 | 542,818 |
1. Hàng tồn kho | 731,413 | 677,630 | 616,866 | 698,223 | 1,039,797 | 606,421 | 606,679 | 562,667 | 542,898 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -25,042 | -23,610 | -20,700 | -20,274 | -17,588 | -15,922 | -6,033 | | -80 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,669 | 14,674 | 14,126 | 18,113 | 50,466 | 24,672 | 27,356 | 48,767 | 132,636 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,891 | 5,279 | 3,999 | 5,150 | 4,496 | 2,566 | 6,388 | 30,900 | 72,483 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,158 | 8,293 | 9,195 | 12,493 | 45,434 | 21,961 | 19,298 | 17,715 | 59,918 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,621 | 1,102 | 932 | 470 | 537 | 146 | 1,670 | 152 | 234 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | 1 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,421,407 | 1,477,950 | 1,599,697 | 1,686,273 | 1,707,926 | 1,330,001 | 3,076,754 | 3,051,902 | 3,285,193 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 33,043 | 32,671 | 32,282 | 32,321 | 32,949 | 46,228 | 48,600 | 49,921 | 30,260 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | 4,053 | 4,935 | 7,675 | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 33,043 | 32,671 | 32,282 | 32,321 | 32,949 | 42,175 | 43,665 | 43,079 | 30,870 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | -833 | -610 |
II. Tài sản cố định | 254,642 | 288,864 | 327,860 | 375,422 | 413,844 | 97,900 | 2,084,445 | 2,183,053 | 2,320,634 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 206,509 | 237,638 | 275,104 | 321,466 | 357,352 | 92,962 | 2,029,313 | 2,109,016 | 2,247,062 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,533 | 2,517 | 1,978 | 1,080 | 1,612 | | 1,937 | 4,110 | 7,481 |
3. Tài sản cố định vô hình | 46,600 | 48,710 | 50,779 | 52,876 | 54,880 | 4,938 | 53,195 | 69,926 | 66,090 |
III. Bất động sản đầu tư | 12,143 | 13,652 | 15,161 | 16,773 | 18,419 | 14,345 | 15,462 | 10,479 | 11,036 |
- Nguyên giá | 31,598 | 31,598 | 31,598 | 31,598 | 31,598 | 19,626 | 19,626 | 14,079 | 14,074 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -19,455 | -17,946 | -16,437 | -14,825 | -13,179 | -5,281 | -4,164 | -3,601 | -3,037 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22,871 | 16,328 | 18,423 | 13,153 | 14,853 | 241,437 | 286,896 | 290,061 | 250,982 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | 216,088 | 215,112 | 237,093 | 225,352 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22,871 | 16,328 | 18,423 | 13,153 | 14,853 | 25,350 | 71,785 | 52,968 | 25,630 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,006,089 | 1,026,045 | 1,099,276 | 1,135,753 | 1,108,532 | 866,627 | 402,271 | 289,439 | 400,454 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | 2,550 | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 938,908 | 956,917 | 1,028,748 | 1,051,891 | 1,020,354 | 803,074 | 317,252 | 202,347 | 313,761 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 62,094 | 65,124 | 65,124 | 80,004 | 82,080 | 63,255 | 85,313 | 87,092 | 96,512 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,093 | -4,176 | -2,776 | -4,321 | -2,082 | -2,252 | -615 | | -10,019 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,180 | 8,180 | 8,180 | 8,180 | 8,180 | | 320 | | 200 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 63,462 | 64,985 | 65,041 | 64,947 | 63,097 | 63,465 | 233,361 | 219,419 | 256,510 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 63,462 | 64,985 | 65,041 | 64,947 | 63,097 | 63,344 | 71,183 | 115,708 | 150,700 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 121 | 477 | 381 | 478 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | 161,701 | 103,329 | 105,333 |
VII. Lợi thế thương mại | 29,158 | 35,406 | 41,654 | 47,902 | 56,233 | | 5,720 | 9,533 | 15,317 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,735,555 | 2,714,446 | 2,764,839 | 3,105,686 | 3,474,810 | 3,367,756 | 5,357,540 | 5,139,686 | 5,108,831 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,143,772 | 1,084,735 | 1,171,480 | 1,606,174 | 2,029,591 | 1,955,700 | 3,311,058 | 3,472,635 | 3,447,820 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,078,153 | 1,019,193 | 1,096,385 | 1,531,764 | 1,908,786 | 1,876,930 | 2,275,624 | 2,269,516 | 2,094,210 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 756,915 | 680,232 | 722,617 | 1,008,461 | 1,320,053 | 1,290,080 | 1,503,588 | 1,498,512 | 1,435,908 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 100,445 | 116,713 | 136,879 | 286,846 | 225,592 | 234,679 | 365,700 | 289,957 | 421,473 |
4. Người mua trả tiền trước | 103,413 | 104,148 | 109,234 | 133,802 | 127,252 | 138,755 | 114,255 | 52,948 | 10,571 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,700 | 14,218 | 19,603 | 29,725 | 21,670 | 11,728 | 17,756 | 164,643 | 57,553 |
6. Phải trả người lao động | 22,524 | 26,070 | 25,354 | 25,691 | 29,107 | 34,144 | 51,012 | 59,444 | 49,624 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,314 | 12,048 | 20,721 | 16,370 | 19,347 | 12,203 | 86,930 | 46,322 | 55,787 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | 323 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 41,061 | 45,551 | 43,878 | 12,780 | 150,586 | 142,085 | 118,729 | 123,510 | 42,710 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 2,434 | 2,438 | 2,366 | 517 | 6,536 | 2,470 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 24,781 | 20,213 | 18,099 | 15,657 | 12,419 | 10,889 | 17,136 | 27,645 | 18,113 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 65,619 | 65,542 | 75,095 | 74,411 | 120,806 | 78,771 | 1,035,434 | 1,203,119 | 1,353,609 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | 37,693 | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 49,824 | 49,589 | 62,555 | 62,473 | 60,587 | 66,265 | 64,020 | 110,804 | 97,103 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 848 | 990 | 864 | 933 | 45,296 | 5,000 | 909,760 | 1,082,612 | 1,243,168 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 8,957 | 9,295 | 6,323 | 8,393 | 12,310 | 4,894 | 21,348 | 7,090 | 6,673 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,990 | 5,668 | 5,353 | 2,612 | 2,612 | 2,612 | 2,612 | 2,612 | 2,612 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | 4,053 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,591,783 | 1,629,711 | 1,593,359 | 1,499,512 | 1,445,219 | 1,412,056 | 2,046,482 | 1,667,051 | 1,661,011 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,591,783 | 1,629,711 | 1,593,359 | 1,499,512 | 1,445,219 | 1,412,056 | 2,046,482 | 1,667,051 | 1,661,011 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,270,000 | 1,270,000 | 1,270,000 | 1,270,000 | 1,270,000 | 1,270,000 | 1,270,000 | 1,270,000 | 806,829 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | 17,822 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 22,161 | 22,161 | 22,161 | | | | | | 343 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | -14,138 | -14,138 | -14,740 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -221,824 | -221,824 | -221,824 | -221,360 | -221,360 | -136,331 | -211,801 | -191,810 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,037 | 16,539 | 12,620 | 22,466 | 19,526 | 11,893 | 117,218 | 49,623 | 175,203 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | 43 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 491,161 | 543,553 | 516,590 | 422,742 | 368,012 | 201,797 | 385,041 | 154,993 | 109,919 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | 207,555 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,248 | -718 | -6,188 | 5,664 | 9,040 | 64,697 | 500,162 | 398,383 | 358,038 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,735,555 | 2,714,446 | 2,764,839 | 3,105,686 | 3,474,810 | 3,367,756 | 5,357,540 | 5,139,686 | 5,108,831 |