Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

17.80
-0.90
(-4.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,258317,880385,767292,396324,1071,380,3011,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
Giá vốn hàng bán344,945263,502326,156245,697267,4451,180,3001,100,2301,372,9481,240,9072,466,8963,552,8515,460,1394,221,6304,511,8784,427,786
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,55451,59256,57644,15952,151188,880225,182262,600219,941248,644300,890920,5721,002,8071,138,6521,029,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,78032,95252,18012,023-14,362104,93575,783134,855119,357103,26652,249196,708380,634444,475111,871
Tổng lợi nhuận trước thuế11,62127,63151,49711,472-15,403102,22374,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
Lợi nhuận sau thuế 9,31424,24246,8328,494-20,93688,88255,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,30521,13343,9577,728-15,41888,12255,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083
Tổng tài sản ngắn hạn1,394,9901,422,2291,306,8561,245,6161,313,5741,394,9901,314,1471,236,4951,165,1421,419,4141,766,8832,037,7552,280,7872,087,7831,823,638
Tiền mặt223,171115,553126,777138,948206,505223,171206,50592,098213,005282,577155,131184,102416,595511,016274,106
Đầu tư tài chính ngắn hạn269,611273,456150,356144,564147,987269,611148,164201,84041,42858,2489,818100,188343,458
Hàng tồn kho672,084737,898746,791710,715731,413672,084731,413677,630616,866698,2231,039,797606,421606,679562,667542,898
Tài sản dài hạn1,339,0261,362,2171,361,2581,379,5921,423,0551,339,0261,421,4071,477,9501,599,6971,686,2731,707,9261,330,0013,076,7543,051,9023,285,193
Tài sản cố định238,202229,392238,411249,198254,642238,202254,642288,864327,860375,422413,84497,9002,084,4452,183,0532,320,634
Đầu tư tài chính dài hạn956,849982,800971,922976,6071,007,317956,8491,006,0891,026,0451,099,2761,135,7531,108,532866,627402,271289,439400,454
Tổng tài sản2,734,0162,784,4462,668,1142,625,2082,736,6292,734,0162,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Tổng nợ1,177,6861,188,2901,096,3321,026,2631,143,7271,177,6861,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
Vốn chủ sở hữu1,556,3301,596,1561,571,7821,598,9461,592,9031,556,3301,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.69K0.44K0.78K0.78K0.45K0.09K0.58K1.80K2.52K0.56K0.82K0.42K
Giá cuối kỳ14.70K13.63K20.32K32.14K7.85K10.89K7.01K12.10K12.10K12.10KKK
Giá / EPS (PE)21.19 (lần)30.94 (lần)26.13 (lần)41.31 (lần)17.50 (lần)120.80 (lần)12.14 (lần)6.71 (lần)4.80 (lần)21.62 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.35 (lần)1.28 (lần)1.54 (lần)2.72 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.25K12.53K12.83K12.55K11.81K11.38K11.12K16.11K13.13K13.08K12.49K9.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.09 (lần)1.58 (lần)2.56 (lần)0.66 (lần)0.96 (lần)0.63 (lần)0.75 (lần)0.92 (lần)0.93 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.02%48.04%45.55%42.14%45.70%50.85%60.51%42.57%40.62%35.70%36.38%36.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.98%51.96%54.45%57.86%54.30%49.15%39.49%57.43%59.38%64.30%63.62%63.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.08%41.81%39.96%42.37%51.72%58.41%58.07%61.80%67.57%67.49%70.62%71.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.67%71.85%66.56%73.52%107.11%140.43%138.50%161.79%208.31%207.57%240.39%313.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.92%58.19%60.04%57.63%48.28%41.59%41.93%38.20%32.43%32.51%29.38%22.79%
6/ Thanh toán hiện hành125.90%121.89%121.32%106.27%92.67%92.57%108.57%100.23%91.99%87.08%78.11%83.36%
7/ Thanh toán nhanh65.24%54.05%54.83%50.01%47.08%38.09%76.26%73.57%67.20%61.16%48.84%52.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.14%19.15%9.04%19.43%18.45%8.13%9.81%18.31%22.52%13.09%5.49%8.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.49%49.26%61.74%54.27%87.97%111.30%192.15%98.84%110.91%106.88%107.80%94.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.95%102.53%135.54%128.79%192.47%218.90%317.56%232.16%273.04%299.42%296.35%254.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.69%84.65%102.83%94.18%182.19%267.62%458.28%258.74%341.95%328.74%366.95%412.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho175.62%150.43%202.61%201.16%353.31%341.69%900.39%695.86%801.87%815.58%644.53%559.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.38%4.15%5.89%6.59%2.08%0.30%1.13%4.33%5.62%1.30%1.76%1.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.22%2.04%3.64%3.57%1.83%0.33%2.18%4.28%6.23%1.39%1.94%1.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.66%3.51%6.06%6.20%3.80%0.79%5.19%11.19%19.20%4.28%6.59%4.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%5%7%8%2%%1%5%7%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu2.44%-19.60%11.68%-45.07%-29.36%-40.23%22.21%-7.11%4.40%%19.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận57.53%-43.35%-0.07%73.49%397.48%-84.38%-67.99%-28.44%350.34%%94.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.97%5.44%-7.40%-27.06%-20.86%3.78%-40.93%-4.65%0.72%%4.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.23%-2.33%2.28%6.26%3.76%2.35%-31%22.76%0.36%%35.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.06%0.78%-1.82%-10.97%-10.62%3.18%-37.14%4.24%0.60%%5.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |